Alexander Buttner 33 | |
Ralf Seuntjens (Thay: Devin Haen) 46 | |
Tristan van Gilst (Thay: Basar Onal) 57 | |
Sigurd Haugen (Thay: Fredrik Oldrup Jensen) 62 | |
Martin Koscelnik (Thay: Aime Omgba) 62 | |
Martin Koscelnik (Thay: Aime Omgba) 64 | |
Aimane Jaddi (Thay: Patriot Sejdiu) 71 | |
Mimoun Mahi (Thay: Simon Colyn) 78 | |
Levi Schoppema (Thay: Alexander Buttner) 78 | |
Giovanni Buttner (Thay: David Bosilj) 83 | |
Victor Wernersson (Thay: Elias Mar Omarsson) 89 |
Thống kê trận đấu NAC Breda vs De Graafschap
số liệu thống kê
NAC Breda
De Graafschap
55 Kiểm soát bóng 45
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 7
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NAC Breda vs De Graafschap
NAC Breda (4-2-3-1): Roy Kortsmit (1), Boyd Lucassen (2), Cuco Martina (15), Jan Van den Bergh (5), Manel Royo Castell (21), Casper Staring (6), Dominik Janosek (39), Patriot Sejdiu (11), Elias Mar Omarsson (10), Fredrik Oldrup Jensen (20), Aime Ntsama Omgba (22)
De Graafschap (4-3-3): Thijs Janssen (35), Jeffry Fortes (22), Joran Hardeman (14), Xandro Schenk (4), Alex Buttner (28), Simon Colyn (11), Philip Brittijn (23), Donny Warmerdam (8), David Flakus Bosilj (7), Devin Haen (9), Basar Onal (33)
NAC Breda
4-2-3-1
1
Roy Kortsmit
2
Boyd Lucassen
15
Cuco Martina
5
Jan Van den Bergh
21
Manel Royo Castell
6
Casper Staring
39
Dominik Janosek
11
Patriot Sejdiu
10
Elias Mar Omarsson
20
Fredrik Oldrup Jensen
22
Aime Ntsama Omgba
33
Basar Onal
9
Devin Haen
7
David Flakus Bosilj
8
Donny Warmerdam
23
Philip Brittijn
11
Simon Colyn
28
Alex Buttner
4
Xandro Schenk
14
Joran Hardeman
22
Jeffry Fortes
35
Thijs Janssen
De Graafschap
4-3-3
Thay người | |||
62’ | Aime Omgba Martin Koscelnik | 46’ | Devin Haen Ralf Seuntjens |
62’ | Fredrik Oldrup Jensen Sigurd Haugen | 57’ | Basar Onal Tristan Van Gilst |
71’ | Patriot Sejdiu Aimane Jaddi | 78’ | Simon Colyn Mimoun Mahi |
89’ | Elias Mar Omarsson Victor Wernersson | 78’ | Alexander Buttner Levi Schoppema |
83’ | David Bosilj Giovanni Buttner |
Cầu thủ dự bị | |||
Tein Troost | Ties Wieggers | ||
Martin Koscelnik | Mees Bakker | ||
Sigurd Haugen | Blnd Hassan | ||
Adam Kaied | Lion Kaak | ||
Tom Boere | Mimoun Mahi | ||
Rowan Besselink | Levi Schoppema | ||
Cherrion Valerius | Ralf Seuntjens | ||
Aimane Jaddi | Giovanni Buttner | ||
Victor Wernersson | Maas Willemsen | ||
Tristan Van Gilst | |||
Jesper Van Riel | |||
Jim van der Logt |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây NAC Breda
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây De Graafschap
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 24 | 15 | 4 | 5 | 24 | 49 | T T T T B |
2 | Excelsior | 24 | 13 | 6 | 5 | 18 | 45 | H T B T B |
3 | FC Den Bosch | 24 | 12 | 6 | 6 | 13 | 42 | T B T T T |
4 | FC Dordrecht | 24 | 11 | 8 | 5 | 10 | 41 | H B H T H |
5 | Cambuur | 24 | 13 | 2 | 9 | 10 | 41 | B T T B T |
6 | ADO Den Haag | 24 | 11 | 7 | 6 | 11 | 40 | T T B T T |
7 | De Graafschap | 24 | 10 | 7 | 7 | 12 | 37 | B H T H B |
8 | Roda JC Kerkrade | 24 | 10 | 6 | 8 | 2 | 36 | B T B T B |
9 | FC Emmen | 23 | 10 | 5 | 8 | 5 | 35 | H B B B T |
10 | Helmond Sport | 23 | 10 | 5 | 8 | -2 | 35 | B B B T H |
11 | Telstar | 24 | 8 | 8 | 8 | 4 | 32 | B T B T B |
12 | FC Eindhoven | 24 | 9 | 5 | 10 | -5 | 32 | H B T T B |
13 | MVV Maastricht | 24 | 7 | 8 | 9 | 1 | 29 | T B T B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 24 | 8 | 5 | 11 | -2 | 29 | T T H B T |
15 | TOP Oss | 24 | 6 | 8 | 10 | -19 | 26 | B T B B H |
16 | VVV-Venlo | 24 | 7 | 4 | 13 | -16 | 25 | H T T T B |
17 | Jong Ajax | 23 | 6 | 6 | 11 | -2 | 24 | B T B T B |
18 | Jong PSV | 24 | 6 | 3 | 15 | -14 | 21 | T B B B B |
19 | Jong FC Utrecht | 23 | 2 | 8 | 13 | -25 | 14 | B T H B B |
20 | Vitesse | 24 | 5 | 7 | 12 | -25 | 0 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại