Robin Schouten 39 | |
(Pen) Odysseus Velanas 40 | |
Alexander Buttner 44 | |
Ezechiel Banzuzi (Thay: Aime Omgba) 46 | |
Ezechiel Banzuzi (Kiến tạo: Tom Boere) 55 | |
Mees Kaandorp (Thay: Camiel Neghli) 66 | |
Siem de Jong (Thay: Joel Valencia) 71 | |
Devin Haen (Thay: Charlison Benschop) 71 | |
Ezra van der Heiden (Thay: Basar Onal) 71 | |
Adam Kaied (Thay: Tom Boere) 76 | |
Jeffry Fortes 81 | |
Sam Bisselink (Thay: Giovanni Korte) 85 | |
Vieri Kotzebue (Thay: Elias Mar Omarsson) 90 |
Thống kê trận đấu NAC Breda vs De Graafschap
số liệu thống kê
NAC Breda
De Graafschap
44 Kiểm soát bóng 56
10 Phạm lỗi 9
18 Ném biên 37
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NAC Breda vs De Graafschap
NAC Breda (5-3-2): Roy Kortsmit (1), Boyd Lucassen (2), Sabir Agougil (18), Javier Vet (16), Tijs Velthuis (24), Cuco Martina (15), Aime Ntsama Omgba (28), Casper Staring (32), Odysseus Velanas (10), Elias Mar Omarsson (20), Tom Boere (39)
De Graafschap (4-2-3-1): Hidde Jurjus (1), Robin Schouten (27), Jeffry Fortes (22), Rio Hillen (20), Alex Buttner (28), Philip Brittijn (23), Giovanni Korte (11), Camiel Neghli (14), Joel Valencia (21), Basar Onal (33), Charlison Benschop (35)
NAC Breda
5-3-2
1
Roy Kortsmit
2
Boyd Lucassen
18
Sabir Agougil
16
Javier Vet
24
Tijs Velthuis
15
Cuco Martina
28
Aime Ntsama Omgba
32
Casper Staring
10
Odysseus Velanas
20
Elias Mar Omarsson
39
Tom Boere
35
Charlison Benschop
33
Basar Onal
21
Joel Valencia
14
Camiel Neghli
11
Giovanni Korte
23
Philip Brittijn
28
Alex Buttner
20
Rio Hillen
22
Jeffry Fortes
27
Robin Schouten
1
Hidde Jurjus
De Graafschap
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Aime Omgba Ezechiel Banzuzi | 66’ | Camiel Neghli Mees Kaandorp |
76’ | Tom Boere Adam Kaied | 71’ | Joel Valencia Siem De Jong |
90’ | Elias Mar Omarsson Vieri Kotzebue | 71’ | Charlison Benschop Devin Haen |
71’ | Basar Onal Ezra van der Heiden | ||
85’ | Giovanni Korte Sam Bisselink |
Cầu thủ dự bị | |||
Pepijn Van De Merbel | Mees Bakker | ||
Anselmo Garcia MacNulty | Ties Wieggers | ||
Ezechiel Banzuzi | Siem De Jong | ||
Luc Marijnissen | Hamza Bouihrouchane | ||
Boris van Schuppen | Levi Schoppema | ||
Vieri Kotzebue | Sam Bisselink | ||
Rowan Besselink | Xandro Schenk | ||
Moreno Rutten | Lion Kaak | ||
Victor Wernersson | Devin Haen | ||
Adam Kaied | Mees Kaandorp | ||
Joran Hardeman | |||
Ezra van der Heiden |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây NAC Breda
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây De Graafschap
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 24 | 15 | 4 | 5 | 24 | 49 | T T T T B |
2 | Excelsior | 24 | 13 | 6 | 5 | 18 | 45 | H T B T B |
3 | FC Den Bosch | 24 | 12 | 6 | 6 | 13 | 42 | T B T T T |
4 | FC Dordrecht | 24 | 11 | 8 | 5 | 10 | 41 | H B H T H |
5 | Cambuur | 24 | 13 | 2 | 9 | 10 | 41 | B T T B T |
6 | ADO Den Haag | 24 | 11 | 7 | 6 | 11 | 40 | T T B T T |
7 | De Graafschap | 24 | 10 | 7 | 7 | 12 | 37 | B H T H B |
8 | Roda JC Kerkrade | 24 | 10 | 6 | 8 | 2 | 36 | B T B T B |
9 | FC Emmen | 23 | 10 | 5 | 8 | 5 | 35 | H B B B T |
10 | Helmond Sport | 23 | 10 | 5 | 8 | -2 | 35 | B B B T H |
11 | Telstar | 24 | 8 | 8 | 8 | 4 | 32 | B T B T B |
12 | FC Eindhoven | 24 | 9 | 5 | 10 | -5 | 32 | H B T T B |
13 | MVV Maastricht | 24 | 7 | 8 | 9 | 1 | 29 | T B T B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 24 | 8 | 5 | 11 | -2 | 29 | T T H B T |
15 | TOP Oss | 24 | 6 | 8 | 10 | -19 | 26 | B T B B H |
16 | VVV-Venlo | 24 | 7 | 4 | 13 | -16 | 25 | H T T T B |
17 | Jong Ajax | 23 | 6 | 6 | 11 | -2 | 24 | B T B T B |
18 | Jong PSV | 24 | 6 | 3 | 15 | -14 | 21 | T B B B B |
19 | Jong FC Utrecht | 23 | 2 | 8 | 13 | -25 | 14 | B T H B B |
20 | Vitesse | 24 | 5 | 7 | 12 | -25 | 0 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại