Đến đây thôi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Patrick Agyemang (Thay: Joshua Sargent) 68 | |
![]() Jack McGlynn (Thay: Tanner Tessmann) 68 | |
![]() Cecilio Waterman (Thay: Jose Fajardo) 70 | |
![]() Chris Richards 72 | |
![]() Ivan Anderson (Thay: Cesar Blackman) 80 | |
![]() Mark McKenzie (Thay: Chris Richards) 80 | |
![]() Christian Pulisic 90 | |
![]() Ismael Diaz (Thay: Jose Luis Rodriguez) 90 | |
![]() Janpol Morales (Thay: Christian Martinez) 90 | |
![]() Cecilio Waterman (Kiến tạo: Adalberto Carrasquilla) 90+4' | |
![]() Cecilio Waterman 90+6' |
Thống kê trận đấu Mỹ vs Panama


Diễn biến Mỹ vs Panama

Thẻ vàng cho Cecilio Waterman.

Thẻ vàng cho Cecilio Waterman.
Adalberto Carrasquilla đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Cecilio Waterman đã ghi bàn!

V À A A A O O O Panama ghi bàn.
Christian Martinez rời sân và được thay thế bởi Janpol Morales.
Jose Luis Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Ismael Diaz.

Thẻ vàng cho Christian Pulisic.
Chris Richards rời sân và được thay thế bởi Mark McKenzie.
Cesar Blackman rời sân và được thay thế bởi Ivan Anderson.

Thẻ vàng cho Chris Richards.
Jose Fajardo rời sân và được thay thế bởi Cecilio Waterman.
Tanner Tessmann rời sân và được thay thế bởi Jack McGlynn.
Joshua Sargent rời sân và được thay thế bởi Patrick Agyemang.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Mỹ vs Panama
Mỹ (4-2-3-1): Matt Turner (1), Yunus Musah (6), Chris Richards (3), Tim Ream (13), Joe Scally (19), Tyler Adams (4), Tanner Tessmann (11), Weston McKennie (8), Christian Pulisic (10), Timothy Weah (21), Josh Sargent (9)
Panama (5-4-1): Orlando Mosquera (22), César Blackman (2), Carlos Harvey (16), Edgardo Fariña (5), José Córdoba (3), Jorge Gutierrez (15), Cristian Martínez (6), Adalberto Carrasquilla (8), Anibal Godoy (20), José Luis Rodríguez (7), José Fajardo (17)


Thay người | |||
68’ | Joshua Sargent Patrick Agyemang | 70’ | Jose Fajardo Cecilio Waterman |
68’ | Tanner Tessmann Jack McGlynn | 80’ | Cesar Blackman Iván Anderson |
80’ | Chris Richards Mark McKenzie | 90’ | Jose Luis Rodriguez Ismael Diaz |
90’ | Christian Martinez Janpol Morales |
Cầu thủ dự bị | |||
Marlon Fossey | Luis Mejía | ||
Patrick Agyemang | César Samudio | ||
Gio Reyna | Martin Krug | ||
Zack Steffen | Edward Cedeno | ||
Cameron Carter-Vickers | Omar Valencia | ||
Patrick Schulte | Cecilio Waterman | ||
Diego Luna | Gustavo Herrera | ||
Mark McKenzie | Ismael Diaz | ||
Brian White | Tomas Rodriguez | ||
Jack McGlynn | Janpol Morales | ||
Brian Gutierrez | Iván Anderson | ||
Maximilian Arfsten |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mỹ
Thành tích gần đây Panama
Bảng xếp hạng CONCACAF Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 8 | T H H T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | T B H T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T H T B |
4 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B H T H |
5 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B T B H |
6 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -8 | 1 | B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | H T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | T B T H |
3 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -2 | 5 | B H H T |
5 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -2 | 3 | H H H B |
6 | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | B H B B | |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 6 | 15 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T B T T T |
3 | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | B B T B B | |
4 | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B T B B B | |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -8 | 9 | T T B B B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -5 | 6 | B B T B T |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B T T B |
3 | 6 | 3 | 0 | 3 | -11 | 9 | B T B B T | |
4 | 6 | 0 | 0 | 6 | -12 | 0 | B B B B B | |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 23 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T T T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -12 | 4 | B B B B H |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -13 | 1 | B B B B H | |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 12 | T T T T |
2 | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | H B T B | |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -10 | 1 | H B B B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | T B B B |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B T B |
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | T B T H | |
3 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -6 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại