- Koen Kostons (Kiến tạo: Leroy Labylle)9
- Nabil El Basri (Thay: Bryant Nieling)57
- Dailon Rocha Livramento (Thay: Rayan Buifrahi)57
- Dailon Rocha Livramento (Kiến tạo: Ferre Slegers)84
- Mart Remans (Thay: Koen Kostons)87
- Saul Penders (Thay: Bryan Smeets)90
- Delano Ladan (Thay: Rick Dekker)33
- Giovanni Troupee (Thay: Thomas Cox)46
- Grad Damen (Thay: Thijs van Leeuwen)46
- Konstantinos Doumtsios (Thay: Enrico Hernandez)70
- Calvin Mac-Intosch (Thay: Xander Lambrix)74
Thống kê trận đấu MVV Maastricht vs TOP Oss
số liệu thống kê
MVV Maastricht
TOP Oss
58 Kiểm soát bóng 42
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát MVV Maastricht vs TOP Oss
MVV Maastricht (4-2-3-1): Romain Matthys (12), Bryant Nieling (20), Ozgur Aktas (3), Wout Coomans (4), Leroy Labylle (21), Marko Kleinen (31), Bryan Smeets (5), Ferre Slegers (18), Nicky Souren (8), Rayan Buifrahi (11), Koen Kostons (10)
TOP Oss (4-1-4-1): Mike Havekotte (1), Thomas Cox (21), Roshon Van Eijma (17), Xander Lambrix (4), Jonathan Mulder (27), Ilounga Pata (2), Amine Rehmi (7), Rick Dekker (19), Thijs Van Leeuwen (8), Enrico Hernandez (22), Arthur Allemeersch (39)
MVV Maastricht
4-2-3-1
12
Romain Matthys
20
Bryant Nieling
3
Ozgur Aktas
4
Wout Coomans
21
Leroy Labylle
31
Marko Kleinen
5
Bryan Smeets
18
Ferre Slegers
8
Nicky Souren
11
Rayan Buifrahi
10
Koen Kostons
39
Arthur Allemeersch
22
Enrico Hernandez
8
Thijs Van Leeuwen
19
Rick Dekker
7
Amine Rehmi
2
Ilounga Pata
27
Jonathan Mulder
4
Xander Lambrix
17
Roshon Van Eijma
21
Thomas Cox
1
Mike Havekotte
TOP Oss
4-1-4-1
Thay người | |||
57’ | Bryant Nieling Nabil El Basri | 33’ | Rick Dekker Delano Ladan |
57’ | Rayan Buifrahi Dailon Rocha Livramento Rocha Livramento | 46’ | Thijs van Leeuwen Grad Damen |
87’ | Koen Kostons Mart Remans | 46’ | Thomas Cox Giovanni Troupee |
90’ | Bryan Smeets Saul Penders | 70’ | Enrico Hernandez Konstantinos Doumtsios |
74’ | Xander Lambrix Calvin Mac-Intosch |
Cầu thủ dự bị | |||
Nabil Bouchentouf | Lars Van Meurs | ||
Thijs Lambrix | Delano Ladan | ||
Nabil El Basri | Fabian Shahaj | ||
Mart Remans | Julian Kuijpers | ||
Saul Penders | Vasileios Pavlidis | ||
Keone Maho | Grad Damen | ||
Dailon Rocha Livramento Rocha Livramento | Maxim Van Peer | ||
Emre Yetimoglu | Konstantinos Doumtsios | ||
Milan Hofland | Giovanni Troupee | ||
Baud Terwingen | Calvin Mac-Intosch | ||
Maarten Schouten |
Nhận định MVV Maastricht vs TOP Oss
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây MVV Maastricht
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây TOP Oss
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H T H T T |
2 | Excelsior | 21 | 12 | 6 | 3 | 20 | 42 | T H H H T |
3 | FC Dordrecht | 21 | 10 | 6 | 5 | 7 | 36 | T T T H B |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 20 | 8 | 6 | 6 | -1 | 30 | T H T B B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | T T B H B |
13 | TOP Oss | 21 | 6 | 7 | 8 | -16 | 25 | H H T B T |
14 | MVV Maastricht | 21 | 5 | 8 | 8 | -3 | 23 | T H B T B |
15 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
16 | Jong Ajax | 20 | 5 | 6 | 9 | -2 | 21 | B B T B T |
17 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại