Thứ Hai, 03/02/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả MVV Maastricht vs Roda JC Kerkrade hôm nay 02-02-2025

Giải Hạng 2 Hà Lan - CN, 02/2

Kết thúc

MVV Maastricht

MVV Maastricht

3 : 2

Roda JC Kerkrade

Roda JC Kerkrade

Hiệp một: 1-1
CN, 00:45 02/02/2025
Vòng 24 - Hạng 2 Hà Lan
Stadion De Geusselt
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Sven Braken
23
Lucas Beerten (Kiến tạo: Joshua Schwirten)
42
Camil Mmaee (Kiến tạo: Bryan Smeets)
48
Camil Mmaee
58
Orhan Dzepar (Thay: Joshua Schwirten)
59
Thibo Baeten (Thay: Lucas Beerten)
59
Tim Koether
61
Rodney Kongolo
70
Thibo Baeten
70
Patriot Sejdiu (Thay: Rodney Kongolo)
71
Robyn Esajas (Thay: Ilano Silva Timas)
75
Sven Braken
78
Luca Maiorano
78
Nabil El Basri
82
Thibo Baeten (Kiến tạo: Tim Koether)
85
Marko Kleinen (Thay: Robert Klaasen)
86
Ayman Kassimi (Thay: Sven Braken)
86
Simon Francis (Thay: Wout Coomans)
86
Saydou Bangura (Thay: Keziah Veendorp)
90

Thống kê trận đấu MVV Maastricht vs Roda JC Kerkrade

số liệu thống kê
MVV Maastricht
MVV Maastricht
Roda JC Kerkrade
Roda JC Kerkrade
49 Kiểm soát bóng 51
14 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
12 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát MVV Maastricht vs Roda JC Kerkrade

MVV Maastricht (4-2-3-1): Romain Matthys (12), Tim Zeegers (32), Ozgur Aktas (3), Wout Coomans (4), Lars Schenk (34), Nabil El Basri (6), Robert Klaasen (38), Camil Mmaee (7), Bryan Smeets (5), Ilano Silva Timas (29), Sven Braken (9)

Roda JC Kerkrade (4-2-3-1): Issam El Maach (52), Jay Kruiver (22), Lucas Beerten (15), Brian Koglin (4), Tim Kother (18), Rodney Kongolo (21), Keziah Veendorp (34), Joshua Schwirten (10), Michael Breij (14), Ryan Leijten (20), Tiago Cukur (9)

MVV Maastricht
MVV Maastricht
4-2-3-1
12
Romain Matthys
32
Tim Zeegers
3
Ozgur Aktas
4
Wout Coomans
34
Lars Schenk
6
Nabil El Basri
38
Robert Klaasen
7 2
Camil Mmaee
5
Bryan Smeets
29
Ilano Silva Timas
9
Sven Braken
9
Tiago Cukur
20
Ryan Leijten
14
Michael Breij
10
Joshua Schwirten
34
Keziah Veendorp
21
Rodney Kongolo
18
Tim Kother
4
Brian Koglin
15
Lucas Beerten
22
Jay Kruiver
52
Issam El Maach
Roda JC Kerkrade
Roda JC Kerkrade
4-2-3-1
Thay người
75’
Ilano Silva Timas
Robyn Esajas
59’
Joshua Schwirten
Orhan Dzepar
86’
Wout Coomans
Simon Francis
59’
Lucas Beerten
Thibo Baeten
86’
Sven Braken
Ayman Kassimi
71’
Rodney Kongolo
Patriot Sejdiu
86’
Robert Klaasen
Marko Kleinen
90’
Keziah Veendorp
Mamadou Saydou Bangura
Cầu thủ dự bị
Simon Francis
Wesley Spieringhs
Milan Hofland
Mamadou Saydou Bangura
Rayan Buifrahi
Iman Griffith
Thijs Lambrix
Casper Van Hemelryck
Saul Penders
Orhan Dzepar
Ferre Slegers
Jordy Steins
Ayman Kassimi
Patriot Sejdiu
Andrea Librici
Thibo Baeten
Djairo Tehubyuluw
Reda El Meliani
Leny Roland
Luca Maiorano
Robyn Esajas
Prophedi Boti
Marko Kleinen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hà Lan
29/11 - 2021
08/01 - 2022
04/09 - 2022
05/02 - 2023
26/11 - 2023
17/03 - 2024
21/09 - 2024
02/02 - 2025

Thành tích gần đây MVV Maastricht

Hạng 2 Hà Lan
02/02 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025
11/01 - 2025
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
18/12 - 2024
Hạng 2 Hà Lan
14/12 - 2024
07/12 - 2024
03/12 - 2024
23/11 - 2024

Thành tích gần đây Roda JC Kerkrade

Hạng 2 Hà Lan
02/02 - 2025
25/01 - 2025
21/01 - 2025
18/01 - 2025
24/12 - 2024
14/12 - 2024
10/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC VolendamFC Volendam2415452449T T T T B
2ExcelsiorExcelsior2413651845H T B T B
3FC Den BoschFC Den Bosch2412661342T B T T T
4FC DordrechtFC Dordrecht2411851041H B H T H
5CambuurCambuur2413291041B T T B T
6De GraafschapDe Graafschap2310761337B B H T H
7ADO Den HaagADO Den Haag2310761037T T T B T
8Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade241068236B T B T B
9FC EmmenFC Emmen231058535H B B B T
10Helmond SportHelmond Sport231058-235B B B T H
11TelstarTelstar24888432B T B T B
12FC EindhovenFC Eindhoven249510-532H B T T B
13MVV MaastrichtMVV Maastricht24789129T B T B T
14Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar237511-526H T T H B
15TOP OssTOP Oss246810-1926B T B B H
16VVV-VenloVVV-Venlo237412-1325T H T T T
17Jong AjaxJong Ajax236611-224B T B T B
18Jong PSVJong PSV246315-1421T B B B B
19Jong FC UtrechtJong FC Utrecht232813-2514B T H B B
20VitesseVitesse245712-250B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X