Thứ Năm, 17/04/2025

Trực tiếp kết quả MVV Maastricht vs Roda JC Kerkrade hôm nay 02-02-2025

Giải Hạng 2 Hà Lan - CN, 02/2

Kết thúc

MVV Maastricht

MVV Maastricht

3 : 2

Roda JC Kerkrade

Roda JC Kerkrade

Hiệp một: 1-1
CN, 00:45 02/02/2025
Vòng 24 - Hạng 2 Hà Lan
Stadion De Geusselt
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Sven Braken
23
Lucas Beerten (Kiến tạo: Joshua Schwirten)
42
Camil Mmaee (Kiến tạo: Bryan Smeets)
48
Camil Mmaee
58
Orhan Dzepar (Thay: Joshua Schwirten)
59
Thibo Baeten (Thay: Lucas Beerten)
59
Tim Koether
61
Rodney Kongolo
70
Thibo Baeten
70
Patriot Sejdiu (Thay: Rodney Kongolo)
71
Robyn Esajas (Thay: Ilano Silva Timas)
75
Sven Braken
78
Luca Maiorano
78
Nabil El Basri
82
Thibo Baeten (Kiến tạo: Tim Koether)
85
Marko Kleinen (Thay: Robert Klaasen)
86
Ayman Kassimi (Thay: Sven Braken)
86
Simon Francis (Thay: Wout Coomans)
86
Saydou Bangura (Thay: Keziah Veendorp)
90

Thống kê trận đấu MVV Maastricht vs Roda JC Kerkrade

số liệu thống kê
MVV Maastricht
MVV Maastricht
Roda JC Kerkrade
Roda JC Kerkrade
49 Kiểm soát bóng 51
14 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
12 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát MVV Maastricht vs Roda JC Kerkrade

MVV Maastricht (4-2-3-1): Romain Matthys (12), Tim Zeegers (32), Ozgur Aktas (3), Wout Coomans (4), Lars Schenk (34), Nabil El Basri (6), Robert Klaasen (38), Camil Mmaee (7), Bryan Smeets (5), Ilano Silva Timas (29), Sven Braken (9)

Roda JC Kerkrade (4-2-3-1): Issam El Maach (52), Jay Kruiver (22), Lucas Beerten (15), Brian Koglin (4), Tim Kother (18), Rodney Kongolo (21), Keziah Veendorp (34), Joshua Schwirten (10), Michael Breij (14), Ryan Leijten (20), Tiago Cukur (9)

MVV Maastricht
MVV Maastricht
4-2-3-1
12
Romain Matthys
32
Tim Zeegers
3
Ozgur Aktas
4
Wout Coomans
34
Lars Schenk
6
Nabil El Basri
38
Robert Klaasen
7 2
Camil Mmaee
5
Bryan Smeets
29
Ilano Silva Timas
9
Sven Braken
9
Tiago Cukur
20
Ryan Leijten
14
Michael Breij
10
Joshua Schwirten
34
Keziah Veendorp
21
Rodney Kongolo
18
Tim Kother
4
Brian Koglin
15
Lucas Beerten
22
Jay Kruiver
52
Issam El Maach
Roda JC Kerkrade
Roda JC Kerkrade
4-2-3-1
Thay người
75’
Ilano Silva Timas
Robyn Esajas
59’
Joshua Schwirten
Orhan Dzepar
86’
Wout Coomans
Simon Francis
59’
Lucas Beerten
Thibo Baeten
86’
Sven Braken
Ayman Kassimi
71’
Rodney Kongolo
Patriot Sejdiu
86’
Robert Klaasen
Marko Kleinen
90’
Keziah Veendorp
Mamadou Saydou Bangura
Cầu thủ dự bị
Simon Francis
Wesley Spieringhs
Milan Hofland
Mamadou Saydou Bangura
Rayan Buifrahi
Iman Griffith
Thijs Lambrix
Casper Van Hemelryck
Saul Penders
Orhan Dzepar
Ferre Slegers
Jordy Steins
Ayman Kassimi
Patriot Sejdiu
Andrea Librici
Thibo Baeten
Djairo Tehubyuluw
Reda El Meliani
Leny Roland
Luca Maiorano
Robyn Esajas
Prophedi Boti
Marko Kleinen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hà Lan
29/11 - 2021
08/01 - 2022
04/09 - 2022
05/02 - 2023
26/11 - 2023
17/03 - 2024
21/09 - 2024
02/02 - 2025

Thành tích gần đây MVV Maastricht

Hạng 2 Hà Lan
15/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
23/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Roda JC Kerkrade

Hạng 2 Hà Lan
12/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC VolendamFC Volendam3424464376T T T T T
2ExcelsiorExcelsior3419872765T T T T T
3ADO Den HaagADO Den Haag3418971763B T T H H
4FC DordrechtFC Dordrecht3418882062B T B T T
5CambuurCambuur34194111861T B T B T
6De GraafschapDe Graafschap34168101956T H B T B
7FC EmmenFC Emmen34165131053T T T T B
8TelstarTelstar341410101552B T T H H
9FC Den BoschFC Den Bosch3414812650B T T H B
10Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade3413912-348T B B B T
11FC EindhovenFC Eindhoven3412913-345B H H H T
12Helmond SportHelmond Sport3412913-345B H H H B
13Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar3411914042T H H H B
14VVV-VenloVVV-Venlo3410717-2137H T H B T
15MVV MaastrichtMVV Maastricht3481016-934B H B B B
16TOP OssTOP Oss3471215-3133H B H T B
17Jong AjaxJong Ajax348818-1332B B B B H
18Jong PSVJong PSV347621-2527H B B H T
19Jong FC UtrechtJong FC Utrecht3431120-4420B B H H B
20VitesseVitesse3491015-237T B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X