Sven Braken 23 | |
Lucas Beerten (Kiến tạo: Joshua Schwirten) 42 | |
Camil Mmaee (Kiến tạo: Bryan Smeets) 48 | |
Camil Mmaee 58 | |
Orhan Dzepar (Thay: Joshua Schwirten) 59 | |
Thibo Baeten (Thay: Lucas Beerten) 59 | |
Tim Koether 61 | |
Rodney Kongolo 70 | |
Thibo Baeten 70 | |
Patriot Sejdiu (Thay: Rodney Kongolo) 71 | |
Robyn Esajas (Thay: Ilano Silva Timas) 75 | |
Sven Braken 78 | |
Luca Maiorano 78 | |
Nabil El Basri 82 | |
Thibo Baeten (Kiến tạo: Tim Koether) 85 | |
Marko Kleinen (Thay: Robert Klaasen) 86 | |
Ayman Kassimi (Thay: Sven Braken) 86 | |
Simon Francis (Thay: Wout Coomans) 86 | |
Saydou Bangura (Thay: Keziah Veendorp) 90 |
Thống kê trận đấu MVV Maastricht vs Roda JC Kerkrade
số liệu thống kê
MVV Maastricht
Roda JC Kerkrade
49 Kiểm soát bóng 51
14 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
12 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát MVV Maastricht vs Roda JC Kerkrade
MVV Maastricht (4-2-3-1): Romain Matthys (12), Tim Zeegers (32), Ozgur Aktas (3), Wout Coomans (4), Lars Schenk (34), Nabil El Basri (6), Robert Klaasen (38), Camil Mmaee (7), Bryan Smeets (5), Ilano Silva Timas (29), Sven Braken (9)
Roda JC Kerkrade (4-2-3-1): Issam El Maach (52), Jay Kruiver (22), Lucas Beerten (15), Brian Koglin (4), Tim Kother (18), Rodney Kongolo (21), Keziah Veendorp (34), Joshua Schwirten (10), Michael Breij (14), Ryan Leijten (20), Tiago Cukur (9)
MVV Maastricht
4-2-3-1
12
Romain Matthys
32
Tim Zeegers
3
Ozgur Aktas
4
Wout Coomans
34
Lars Schenk
6
Nabil El Basri
38
Robert Klaasen
7 2
Camil Mmaee
5
Bryan Smeets
29
Ilano Silva Timas
9
Sven Braken
9
Tiago Cukur
20
Ryan Leijten
14
Michael Breij
10
Joshua Schwirten
34
Keziah Veendorp
21
Rodney Kongolo
18
Tim Kother
4
Brian Koglin
15
Lucas Beerten
22
Jay Kruiver
52
Issam El Maach
Roda JC Kerkrade
4-2-3-1
Thay người | |||
75’ | Ilano Silva Timas Robyn Esajas | 59’ | Joshua Schwirten Orhan Dzepar |
86’ | Wout Coomans Simon Francis | 59’ | Lucas Beerten Thibo Baeten |
86’ | Sven Braken Ayman Kassimi | 71’ | Rodney Kongolo Patriot Sejdiu |
86’ | Robert Klaasen Marko Kleinen | 90’ | Keziah Veendorp Mamadou Saydou Bangura |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Francis | Wesley Spieringhs | ||
Milan Hofland | Mamadou Saydou Bangura | ||
Rayan Buifrahi | Iman Griffith | ||
Thijs Lambrix | Casper Van Hemelryck | ||
Saul Penders | Orhan Dzepar | ||
Ferre Slegers | Jordy Steins | ||
Ayman Kassimi | Patriot Sejdiu | ||
Andrea Librici | Thibo Baeten | ||
Djairo Tehubyuluw | Reda El Meliani | ||
Leny Roland | Luca Maiorano | ||
Robyn Esajas | Prophedi Boti | ||
Marko Kleinen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây MVV Maastricht
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Roda JC Kerkrade
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 24 | 15 | 4 | 5 | 24 | 49 | T T T T B |
2 | Excelsior | 24 | 13 | 6 | 5 | 18 | 45 | H T B T B |
3 | FC Den Bosch | 24 | 12 | 6 | 6 | 13 | 42 | T B T T T |
4 | FC Dordrecht | 24 | 11 | 8 | 5 | 10 | 41 | H B H T H |
5 | Cambuur | 24 | 13 | 2 | 9 | 10 | 41 | B T T B T |
6 | De Graafschap | 23 | 10 | 7 | 6 | 13 | 37 | B B H T H |
7 | ADO Den Haag | 23 | 10 | 7 | 6 | 10 | 37 | T T T B T |
8 | Roda JC Kerkrade | 24 | 10 | 6 | 8 | 2 | 36 | B T B T B |
9 | FC Emmen | 23 | 10 | 5 | 8 | 5 | 35 | H B B B T |
10 | Helmond Sport | 23 | 10 | 5 | 8 | -2 | 35 | B B B T H |
11 | Telstar | 24 | 8 | 8 | 8 | 4 | 32 | B T B T B |
12 | FC Eindhoven | 24 | 9 | 5 | 10 | -5 | 32 | H B T T B |
13 | MVV Maastricht | 24 | 7 | 8 | 9 | 1 | 29 | T B T B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 23 | 7 | 5 | 11 | -5 | 26 | H T T H B |
15 | TOP Oss | 24 | 6 | 8 | 10 | -19 | 26 | B T B B H |
16 | VVV-Venlo | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | T H T T T |
17 | Jong Ajax | 23 | 6 | 6 | 11 | -2 | 24 | B T B T B |
18 | Jong PSV | 24 | 6 | 3 | 15 | -14 | 21 | T B B B B |
19 | Jong FC Utrecht | 23 | 2 | 8 | 13 | -25 | 14 | B T H B B |
20 | Vitesse | 24 | 5 | 7 | 12 | -25 | 0 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại