![]() Naoufal Bannis (Kiến tạo: Ruben Ligeon) 32 | |
![]() Moreno Rutten 39 | |
![]() Yassine Azzagari (Thay: Dion Malone) 50 | |
![]() Kaj de Rooij (Thay: Pjotr Kestens) 66 | |
![]() Luc Marijnissen (Thay: Moreno Rutten) 66 | |
![]() Ezechiel Banzuzi (Thay: Jeredy Hilterman) 66 | |
![]() Odysseus Velanas (Kiến tạo: Ralf Seuntjens) 69 | |
![]() Arian Kastrati (Thay: Elano Yegen) 79 | |
![]() Mitchy Ntelo (Thay: Saul Penders) 79 | |
![]() Boris van Schuppen (Thay: Naoufal Bannis) 79 | |
![]() Arian Kastrati (Kiến tạo: Mitchy Ntelo) 80 | |
![]() Kaj de Rooij 89 | |
![]() Levi Malungu (Thay: Lars Schenk) 90 | |
![]() Ezechiel Banzuzi 90+6' |
Thống kê trận đấu MVV Maastricht vs NAC Breda
số liệu thống kê

MVV Maastricht

NAC Breda
49 Kiểm soát bóng 51
9 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát MVV Maastricht vs NAC Breda
MVV Maastricht (4-3-3): Romain Matthys (12), Elano Yegen (6), Rico Zeegers (2), Matteo Waem (15), Lars Schenk (34), Saul Penders (24), Orhan Dzepar (22), Nicky Souren (8), Sven Blummel (7), Mart Remans (9), Toshio Lake (26)
NAC Breda (3-5-2): Nick Olij (1), Dion Malone (20), Moise Adilehou (4), Danny Bakker (17), Ruben Ligeon (2), Pjotr Kestens (26), Ralf Seuntjens (10), Moreno Rutten (21), Odysseus Velanas (11), Jeredy Hilterman (6), Naoufal Bannis (9)

MVV Maastricht
4-3-3
12
Romain Matthys
6
Elano Yegen
2
Rico Zeegers
15
Matteo Waem
34
Lars Schenk
24
Saul Penders
22
Orhan Dzepar
8
Nicky Souren
7
Sven Blummel
9
Mart Remans
26
Toshio Lake
9
Naoufal Bannis
6
Jeredy Hilterman
11
Odysseus Velanas
21
Moreno Rutten
10
Ralf Seuntjens
26
Pjotr Kestens
2
Ruben Ligeon
17
Danny Bakker
4
Moise Adilehou
20
Dion Malone
1
Nick Olij

NAC Breda
3-5-2
Thay người | |||
79’ | Elano Yegen Arian Kastrati | 50’ | Dion Malone Yassine Azzagari |
79’ | Saul Penders Mitchy Ntelo | 66’ | Moreno Rutten Luc Marijnissen |
90’ | Lars Schenk Levi Malungu | 66’ | Jeredy Hilterman Ezechiel Banzuzi |
66’ | Pjotr Kestens Kaj de Rooij | ||
79’ | Naoufal Bannis Boris van Schuppen |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomas van Bommel | Darren McIntosh-Buffonge | ||
Arian Kastrati | Boris van Schuppen | ||
Kai Boesing | Luc Marijnissen | ||
Mitchy Ntelo | Gylermo Siereveld | ||
Marko Kleinen | Yassine Azzagari | ||
Mitchel Keulen | Ezechiel Banzuzi | ||
Marciano Aziz | Kaj de Rooij | ||
Levi Malungu | Pepijn van de Merbel | ||
Joshua Wehking | Roy Kortsmit | ||
Ruben Van Kouwen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây MVV Maastricht
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây NAC Breda
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 24 | 4 | 6 | 43 | 76 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 19 | 8 | 7 | 27 | 65 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 9 | 7 | 17 | 63 | B T T H H |
4 | ![]() | 34 | 18 | 8 | 8 | 20 | 62 | B T B T T |
5 | ![]() | 35 | 19 | 5 | 11 | 18 | 62 | B T B T H |
6 | ![]() | 34 | 16 | 8 | 10 | 19 | 56 | T H B T B |
7 | ![]() | 35 | 15 | 10 | 10 | 19 | 55 | T T H H T |
8 | ![]() | 35 | 16 | 5 | 14 | 7 | 53 | T T T B B |
9 | ![]() | 35 | 14 | 9 | 12 | 6 | 51 | T T H B H |
10 | ![]() | 34 | 13 | 9 | 12 | -3 | 48 | T B B B T |
11 | ![]() | 35 | 12 | 10 | 13 | -3 | 46 | H H H B H |
12 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | 3 | 45 | H H H B T |
13 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -7 | 45 | H H H T B |
14 | ![]() | 35 | 10 | 8 | 17 | -21 | 38 | T H B T H |
15 | ![]() | 35 | 9 | 10 | 16 | -4 | 37 | H B B B T |
16 | ![]() | 34 | 7 | 12 | 15 | -31 | 33 | H B H T B |
17 | ![]() | 34 | 8 | 8 | 18 | -13 | 32 | B B B B H |
18 | ![]() | 34 | 7 | 6 | 21 | -25 | 27 | H B B H T |
19 | ![]() | 35 | 3 | 11 | 21 | -49 | 20 | B H H B B |
20 | ![]() | 34 | 9 | 10 | 15 | -23 | 7 | T B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại