![]() Mitchy Ntelo (Kiến tạo: Toshio Lake) 1 | |
![]() Mitchy Ntelo 23 | |
![]() Mohamed Mallahi (Kiến tạo: Albert-Nicolas Lottin) 32 | |
![]() Mees Rijks (Kiến tạo: Rocco Robert Shein) 39 | |
![]() Marko Kleinen (Thay: Saul Penders) 46 | |
![]() (og) Matteo Waem 47 | |
![]() Sven Blummel 53 | |
![]() Ruben Kluivert 53 | |
![]() Derensili Sanches Fernandes 53 | |
![]() Arian Kastrati (Thay: Toshio Lake) 57 | |
![]() Elano Yegen (Thay: Tim Zeegers) 66 | |
![]() Mohamed Mallahi 71 | |
![]() Yuya Ikeshita 75 | |
![]() Eros Maddy (Thay: Mohamed Mallahi) 76 | |
![]() Rick Meissen 80 | |
![]() (Pen) Sven Blummel 81 | |
![]() Roland Alberg (Thay: Mitchy Ntelo) 82 | |
![]() Orhan Dzepar 84 | |
![]() Eros Maddy (Kiến tạo: Rocco Robert Shein) 87 | |
![]() Dylan Timber (Thay: Rocco Robert Shein) 90 | |
![]() Aymen Sellouf (Thay: Derensili Sanches Fernandes) 90 | |
![]() Nicky Souren 90+2' |
Thống kê trận đấu MVV Maastricht vs Jong FC Utrecht
số liệu thống kê

MVV Maastricht

Jong FC Utrecht
51 Kiểm soát bóng 49
8 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát MVV Maastricht vs Jong FC Utrecht
MVV Maastricht (4-2-3-1): Romain Matthys (12), Tim Zeegers (32), Rico Zeegers (2), Matteo Waem (15), Mitchel Keulen (27), Saul Penders (24), Nicky Souren (8), Sven Blummel (7), Orhan Dzepar (22), Toshio Lake (26), Mitchy Ntelo (20)
Jong FC Utrecht (4-3-3): Thijmen Nijhuis (1), Julliani Eersteling (2), Rick Meissen (3), Ruben Kluivert (14), Gabriel Culhaci (5), Rocco Robert Shein (10), Yuya Ikeshita (6), Albert-Nicolas Lottin (8), Mohamed Mallahi (7), Mees Rijks (9), Derensili Sanches Fernandes (11)

MVV Maastricht
4-2-3-1
12
Romain Matthys
32
Tim Zeegers
2
Rico Zeegers
15
Matteo Waem
27
Mitchel Keulen
24
Saul Penders
8
Nicky Souren
7
Sven Blummel
22
Orhan Dzepar
26
Toshio Lake
20 2
Mitchy Ntelo
11
Derensili Sanches Fernandes
9
Mees Rijks
7
Mohamed Mallahi
8
Albert-Nicolas Lottin
6
Yuya Ikeshita
10
Rocco Robert Shein
5
Gabriel Culhaci
14
Ruben Kluivert
3
Rick Meissen
2
Julliani Eersteling
1
Thijmen Nijhuis

Jong FC Utrecht
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Saul Penders Marko Kleinen | 76’ | Mohamed Mallahi Eros Maddy |
57’ | Toshio Lake Arian Kastrati | 90’ | Derensili Sanches Fernandes Aymen Sellouf |
66’ | Tim Zeegers Elano Yegen | 90’ | Rocco Robert Shein Dylan Timber |
82’ | Mitchy Ntelo Roland Alberg |
Cầu thủ dự bị | |||
Ruben Van Kouwen | Ivar Jenner | ||
Joshua Wehking | Mohammed Akharaz | ||
Lars Schenk | Aymen Sellouf | ||
Marko Kleinen | Kevin Gadellaa | ||
Leroy Labylle | Raymond Huizing | ||
Kai Boesing | Dylan Timber | ||
Arian Kastrati | Eros Maddy | ||
Thomas van Bommel | |||
Marciano Aziz | |||
Roland Alberg | |||
Elano Yegen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây MVV Maastricht
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Jong FC Utrecht
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 24 | 4 | 6 | 43 | 76 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 19 | 8 | 7 | 27 | 65 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 9 | 7 | 17 | 63 | B T T H H |
4 | ![]() | 35 | 18 | 8 | 9 | 18 | 62 | T B T T B |
5 | ![]() | 35 | 19 | 5 | 11 | 18 | 62 | B T B T H |
6 | ![]() | 35 | 17 | 8 | 10 | 21 | 59 | H B T B T |
7 | ![]() | 35 | 15 | 10 | 10 | 19 | 55 | T T H H T |
8 | ![]() | 35 | 16 | 5 | 14 | 7 | 53 | T T T B B |
9 | ![]() | 35 | 14 | 9 | 12 | 6 | 51 | T T H B H |
10 | ![]() | 35 | 13 | 9 | 13 | -6 | 48 | B B B T B |
11 | ![]() | 35 | 12 | 10 | 13 | -3 | 46 | H H H B H |
12 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | 3 | 45 | H H H B T |
13 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -7 | 45 | H H H T B |
14 | ![]() | 35 | 10 | 8 | 17 | -21 | 38 | T H B T H |
15 | ![]() | 35 | 9 | 10 | 16 | -4 | 37 | H B B B T |
16 | ![]() | 35 | 8 | 12 | 15 | -29 | 36 | B H T B T |
17 | ![]() | 35 | 8 | 8 | 19 | -15 | 32 | B B B H B |
18 | ![]() | 34 | 7 | 6 | 21 | -25 | 27 | H B B H T |
19 | ![]() | 35 | 3 | 11 | 21 | -49 | 20 | B H H B B |
20 | ![]() | 35 | 10 | 10 | 15 | -20 | 10 | B B H H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại