Thứ Hai, 10/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả MVV Maastricht vs Helmond Sport hôm nay 27-10-2024

Giải Hạng 2 Hà Lan - CN, 27/10

Kết thúc

MVV Maastricht

MVV Maastricht

1 : 2

Helmond Sport

Helmond Sport

Hiệp một: 1-1
CN, 22:45 27/10/2024
Vòng 12 - Hạng 2 Hà Lan
Stadion De Geusselt
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ilano Timas (Kiến tạo: Djairo Tehubyuluw)
23
Tobias Pachonik
25
Ferre Slegers (Thay: Ayman Kassimi)
46
Alen Dizdarevic
51
Rayan Buifrahi (Thay: Robyn Esajas)
66
Anthony van den Hurk (Thay: Amir Absalem)
70
Sam Bisselink (Thay: Justin Ogenia)
70
Axl van Himbeeck (Thay: Lennerd Daneels)
70
Saul Penders (Thay: Nabil El Basri)
71
Tim Zeegers (Thay: Djairo Tehubyuluw)
75
Camil Mmaee (Thay: Bryan Smeets)
75
Dario Sits (Kiến tạo: Theo Golliard)
78
Dario Sits
81
Anthony van den Hurk
84

Thống kê trận đấu MVV Maastricht vs Helmond Sport

số liệu thống kê
MVV Maastricht
MVV Maastricht
Helmond Sport
Helmond Sport
51 Kiểm soát bóng 49
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát MVV Maastricht vs Helmond Sport

MVV Maastricht (4-4-2): Romain Matthys (12), Andrea Librici (16), Ozgur Aktas (3), Wout Coomans (4), Djairo Tehubyuluw (25), Ayman Kassimi (17), Marko Kleinen (31), Nabil El Basri (6), Robyn Esajas (21), Bryan Smeets (5), Ilano Silva Timas (29)

Helmond Sport (4-2-3-1): Wouter Van der Steen (1), Tobias Pachonik (2), Redouane Halhal (4), Bryan Van Hove (17), Amir Absalem (27), Alen Dizdarević (22), Enrik Ostrc (8), Justin Ogenia (12), Theo Golliard (10), Lennerd Daneels (11), Dario Sits (9)

MVV Maastricht
MVV Maastricht
4-4-2
12
Romain Matthys
16
Andrea Librici
3
Ozgur Aktas
4
Wout Coomans
25
Djairo Tehubyuluw
17
Ayman Kassimi
31
Marko Kleinen
6
Nabil El Basri
21
Robyn Esajas
5
Bryan Smeets
29
Ilano Silva Timas
9
Dario Sits
11
Lennerd Daneels
10
Theo Golliard
12
Justin Ogenia
8
Enrik Ostrc
22
Alen Dizdarević
27
Amir Absalem
17
Bryan Van Hove
4
Redouane Halhal
2
Tobias Pachonik
1
Wouter Van der Steen
Helmond Sport
Helmond Sport
4-2-3-1
Thay người
46’
Ayman Kassimi
Ferre Slegers
70’
Amir Absalem
Anthony Van den Hurk
66’
Robyn Esajas
Rayan Buifrahi
70’
Lennerd Daneels
Axl Van Himbeeck
71’
Nabil El Basri
Saul Penders
70’
Justin Ogenia
Sam Bisselink
75’
Bryan Smeets
Camil Mmaee
75’
Djairo Tehubyuluw
Tim Zeegers
Cầu thủ dự bị
Simon Francis
Tarik Essakkati
Thijs Lambrix
Anthony Van den Hurk
Joren Op De Beeck
Mohamed Mallahi
Camil Mmaee
Axl Van Himbeeck
Rayan Buifrahi
Sam Bisselink
Saul Penders
Kevin Aben
Max Sangen
Tom Hendriks
Milan Hofland
Tim Zeegers
Ferre Slegers
Amine Amgar

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hà Lan
21/08 - 2021
02/04 - 2022
05/11 - 2022
08/04 - 2023
09/12 - 2023
06/04 - 2024
27/10 - 2024
08/03 - 2025

Thành tích gần đây MVV Maastricht

Hạng 2 Hà Lan
08/03 - 2025
01/03 - 2025
15/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025
11/01 - 2025
22/12 - 2024

Thành tích gần đây Helmond Sport

Hạng 2 Hà Lan
08/03 - 2025
25/02 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025
18/01 - 2025
21/12 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC VolendamFC Volendam2919463061B T T T T
2ADO Den HaagADO Den Haag2916761855T T T T T
3FC DordrechtFC Dordrecht2915861153T T T T B
4CambuurCambuur2916492052T H H T T
5ExcelsiorExcelsior2914871850B H T H B
6De GraafschapDe Graafschap2914781749T B T T T
7TelstarTelstar2912891544T T B T T
8FC Den BoschFC Den Bosch2912710843B B H B B
9Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade291199242H B H H T
10Helmond SportHelmond Sport2912611142H T B B T
11FC EmmenFC Emmen2912512341B T T B B
12FC EindhovenFC Eindhoven2911612-339T B B T H
13Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar289613-333T H B B T
14MVV MaastrichtMVV Maastricht298912-533H T B B B
15Jong AjaxJong Ajax298714-431B H T B B
16VVV-VenloVVV-Venlo288515-2229B H B B T
17TOP OssTOP Oss2961013-2828B H B H B
18Jong PSVJong PSV286319-2021B B B B B
19Jong FC UtrechtJong FC Utrecht283916-3518B T B H B
20VitesseVitesse298813-235T T B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X