![]() Muhammet Tasci 23 | |
![]() Mart Remans (Thay: Muhammet Tasci) 46 | |
![]() Tarik Essakkati (Thay: Arno Van Keilegom) 46 | |
![]() Bryan Van Hove 56 | |
![]() Anthony van den Hurk (Thay: Enrik Ostrc) 61 | |
![]() Mohamed Mallahi (Thay: Alvaro Marin) 61 | |
![]() Marko Kleinen 70 | |
![]() Mees Kreekels (Thay: Bram van Vlerken) 70 | |
![]() Dailon Rocha Livramento (Kiến tạo: Marko Kleinen) 71 | |
![]() Joeri Schroijen (Thay: Bryan Van Hove) 77 | |
![]() (Pen) Mart Remans 79 | |
![]() Rayan Buifrahi (Thay: Ferre Slegers) 85 | |
![]() Camil Mmaee (Thay: Dailon Rocha Livramento) 85 | |
![]() Saul Penders (Thay: Nabil El Basri) 85 | |
![]() Saul Penders (Thay: Nabil El Basri) 88 | |
![]() Rayan Buifrahi (Thay: Ferre Slegers) 89 |
Thống kê trận đấu MVV Maastricht vs Helmond Sport
số liệu thống kê

MVV Maastricht

Helmond Sport
38 Kiểm soát bóng 62
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 8
6 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát MVV Maastricht vs Helmond Sport
MVV Maastricht (4-2-3-1): Romain Matthys (12), Andrea Librici (16), Ozgur Aktas (3), Bryant Nieling (20), Lars Schenk (34), Nicky Souren (8), Marko Kleinen (31), Ferre Slegers (18), Nabil El Basri (6), Tunahan Taşçı (7), Dailon Rocha Livramento (22)
Helmond Sport (4-4-2): Wouter Van der Steen (1), Bram van Vlerken (2), Doke Schmidt (15), Pius Kratschmer (4), Bryan Van Hove (17), Giannis-Fivos Botos (19), Enrik Ostrc (20), Michel Simon Ludwig (6), Arno Van Keilegom (10), Martijn Kaars (9), Alvaro Marin (18)

MVV Maastricht
4-2-3-1
12
Romain Matthys
16
Andrea Librici
3
Ozgur Aktas
20
Bryant Nieling
34
Lars Schenk
8
Nicky Souren
31
Marko Kleinen
18
Ferre Slegers
6
Nabil El Basri
7
Tunahan Taşçı
22
Dailon Rocha Livramento
18
Alvaro Marin
9
Martijn Kaars
10
Arno Van Keilegom
6
Michel Simon Ludwig
20
Enrik Ostrc
19
Giannis-Fivos Botos
17
Bryan Van Hove
4
Pius Kratschmer
15
Doke Schmidt
2
Bram van Vlerken
1
Wouter Van der Steen

Helmond Sport
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Muhammet Tasci Mart Remans | 46’ | Arno Van Keilegom Tarik Essakkati |
85’ | Nabil El Basri Saul Penders | 61’ | Alvaro Marin Mohamed Mallahi |
85’ | Dailon Rocha Livramento Camil Mmaee | 61’ | Enrik Ostrc Anthony Van den Hurk |
89’ | Ferre Slegers Rayan Buifrahi | 70’ | Bram van Vlerken Mees Kreekels |
77’ | Bryan Van Hove Joeri Schroijen |
Cầu thủ dự bị | |||
Thijs Lambrix | Robin Mantel | ||
Brent Stevens | Mees Kreekels | ||
Mart Remans | Lucas Vankerkhoven | ||
Rayan Buifrahi | Joeri Schroijen | ||
Saul Penders | Håkon Lorentzen | ||
Keone Maho | Mohamed Mallahi | ||
Camil Mmaee | Jospeh Amuzu | ||
Emre Yetimoglu | Tarik Essakkati | ||
Milan Hofland | Anthony Van den Hurk | ||
Djairo Tehubyuluw |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây MVV Maastricht
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Helmond Sport
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 19 | 4 | 6 | 30 | 61 | B T T T T |
2 | ![]() | 29 | 16 | 7 | 6 | 18 | 55 | T T T T T |
3 | ![]() | 29 | 15 | 8 | 6 | 11 | 53 | T T T T B |
4 | ![]() | 29 | 16 | 4 | 9 | 20 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 29 | 14 | 8 | 7 | 18 | 50 | B H T H B |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 17 | 49 | T B T T T |
7 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 15 | 44 | T T B T T |
8 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | 8 | 43 | B B H B B |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 2 | 42 | H B H H T |
10 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | 1 | 42 | H T B B T |
11 | ![]() | 29 | 12 | 5 | 12 | 3 | 41 | B T T B B |
12 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -3 | 39 | T B B T H |
13 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -3 | 33 | T H B B T |
14 | ![]() | 29 | 8 | 9 | 12 | -5 | 33 | H T B B B |
15 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -4 | 31 | B H T B B |
16 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -22 | 29 | B H B B T |
17 | ![]() | 29 | 6 | 10 | 13 | -28 | 28 | B H B H B |
18 | ![]() | 28 | 6 | 3 | 19 | -20 | 21 | B B B B B |
19 | ![]() | 28 | 3 | 9 | 16 | -35 | 18 | B T B H B |
20 | ![]() | 29 | 8 | 8 | 13 | -23 | 5 | T T B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại