Thứ Hai, 10/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả MVV Maastricht vs Helmond Sport hôm nay 06-04-2024

Giải Hạng 2 Hà Lan - Th 7, 06/4

Kết thúc

MVV Maastricht

MVV Maastricht

3 : 0

Helmond Sport

Helmond Sport

Hiệp một: 1-0
T7, 01:00 06/04/2024
Khác - Hạng 2 Hà Lan
Stadion De Geusselt
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Muhammet Tasci
23
Mart Remans (Thay: Muhammet Tasci)
46
Tarik Essakkati (Thay: Arno Van Keilegom)
46
Bryan Van Hove
56
Anthony van den Hurk (Thay: Enrik Ostrc)
61
Mohamed Mallahi (Thay: Alvaro Marin)
61
Marko Kleinen
70
Mees Kreekels (Thay: Bram van Vlerken)
70
Dailon Rocha Livramento (Kiến tạo: Marko Kleinen)
71
Joeri Schroijen (Thay: Bryan Van Hove)
77
(Pen) Mart Remans
79
Rayan Buifrahi (Thay: Ferre Slegers)
85
Camil Mmaee (Thay: Dailon Rocha Livramento)
85
Saul Penders (Thay: Nabil El Basri)
85
Saul Penders (Thay: Nabil El Basri)
88
Rayan Buifrahi (Thay: Ferre Slegers)
89

Thống kê trận đấu MVV Maastricht vs Helmond Sport

số liệu thống kê
MVV Maastricht
MVV Maastricht
Helmond Sport
Helmond Sport
38 Kiểm soát bóng 62
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 8
6 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát MVV Maastricht vs Helmond Sport

MVV Maastricht (4-2-3-1): Romain Matthys (12), Andrea Librici (16), Ozgur Aktas (3), Bryant Nieling (20), Lars Schenk (34), Nicky Souren (8), Marko Kleinen (31), Ferre Slegers (18), Nabil El Basri (6), Tunahan Taşçı (7), Dailon Rocha Livramento (22)

Helmond Sport (4-4-2): Wouter Van der Steen (1), Bram van Vlerken (2), Doke Schmidt (15), Pius Kratschmer (4), Bryan Van Hove (17), Giannis-Fivos Botos (19), Enrik Ostrc (20), Michel Simon Ludwig (6), Arno Van Keilegom (10), Martijn Kaars (9), Alvaro Marin (18)

MVV Maastricht
MVV Maastricht
4-2-3-1
12
Romain Matthys
16
Andrea Librici
3
Ozgur Aktas
20
Bryant Nieling
34
Lars Schenk
8
Nicky Souren
31
Marko Kleinen
18
Ferre Slegers
6
Nabil El Basri
7
Tunahan Taşçı
22
Dailon Rocha Livramento
18
Alvaro Marin
9
Martijn Kaars
10
Arno Van Keilegom
6
Michel Simon Ludwig
20
Enrik Ostrc
19
Giannis-Fivos Botos
17
Bryan Van Hove
4
Pius Kratschmer
15
Doke Schmidt
2
Bram van Vlerken
1
Wouter Van der Steen
Helmond Sport
Helmond Sport
4-4-2
Thay người
46’
Muhammet Tasci
Mart Remans
46’
Arno Van Keilegom
Tarik Essakkati
85’
Nabil El Basri
Saul Penders
61’
Alvaro Marin
Mohamed Mallahi
85’
Dailon Rocha Livramento
Camil Mmaee
61’
Enrik Ostrc
Anthony Van den Hurk
89’
Ferre Slegers
Rayan Buifrahi
70’
Bram van Vlerken
Mees Kreekels
77’
Bryan Van Hove
Joeri Schroijen
Cầu thủ dự bị
Thijs Lambrix
Robin Mantel
Brent Stevens
Mees Kreekels
Mart Remans
Lucas Vankerkhoven
Rayan Buifrahi
Joeri Schroijen
Saul Penders
Håkon Lorentzen
Keone Maho
Mohamed Mallahi
Camil Mmaee
Jospeh Amuzu
Emre Yetimoglu
Tarik Essakkati
Milan Hofland
Anthony Van den Hurk
Djairo Tehubyuluw

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hà Lan
21/08 - 2021
02/04 - 2022
05/11 - 2022
08/04 - 2023
09/12 - 2023
06/04 - 2024
27/10 - 2024
08/03 - 2025

Thành tích gần đây MVV Maastricht

Hạng 2 Hà Lan
08/03 - 2025
01/03 - 2025
15/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025
11/01 - 2025
22/12 - 2024

Thành tích gần đây Helmond Sport

Hạng 2 Hà Lan
08/03 - 2025
25/02 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025
18/01 - 2025
21/12 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC VolendamFC Volendam2919463061B T T T T
2ADO Den HaagADO Den Haag2916761855T T T T T
3FC DordrechtFC Dordrecht2915861153T T T T B
4CambuurCambuur2916492052T H H T T
5ExcelsiorExcelsior2914871850B H T H B
6De GraafschapDe Graafschap2914781749T B T T T
7TelstarTelstar2912891544T T B T T
8FC Den BoschFC Den Bosch2912710843B B H B B
9Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade291199242H B H H T
10Helmond SportHelmond Sport2912611142H T B B T
11FC EmmenFC Emmen2912512341B T T B B
12FC EindhovenFC Eindhoven2911612-339T B B T H
13Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar289613-333T H B B T
14MVV MaastrichtMVV Maastricht298912-533H T B B B
15Jong AjaxJong Ajax298714-431B H T B B
16VVV-VenloVVV-Venlo288515-2229B H B B T
17TOP OssTOP Oss2961013-2828B H B H B
18Jong PSVJong PSV286319-2021B B B B B
19Jong FC UtrechtJong FC Utrecht283916-3518B T B H B
20VitesseVitesse298813-235T T B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X