Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả MVV Maastricht vs FC Eindhoven hôm nay 03-10-2023

Giải Hạng 2 Hà Lan - Th 3, 03/10

Kết thúc

MVV Maastricht

MVV Maastricht

0 : 1

FC Eindhoven

FC Eindhoven

Hiệp một: 0-0
T3, 01:00 03/10/2023
Vòng 2 - Hạng 2 Hà Lan
Stadion De Geusselt
 
Romain Matthys
12
Thijs Lambrix (Thay: Rayan Buifrahi)
14
Sven Simons
46
Sven Simons (Thay: Justin Ogenia)
46
Koen Kostons
57
Evan Rottier (Thay: August Priske)
60
David Garden
69
Tom Sas (Thay: Collin Seedorf)
70
Dailon Rocha Livramento (Thay: Mart Remans)
75
Nabil El Basri (Thay: Marko Kleinen)
86
Muhammet Tasci (Thay: Bryan Smeets)
86
Kanou Sy (Thay: Tim Zeegers)
86
Mitchel Van Rosmalen (Thay: David Garden)
87
Kanou Sy (Thay: Tim Zeegers)
88
Nabil El Basri
90+1'
Sven van Doorm
90+2'

Thống kê trận đấu MVV Maastricht vs FC Eindhoven

số liệu thống kê
MVV Maastricht
MVV Maastricht
FC Eindhoven
FC Eindhoven
38 Kiểm soát bóng 62
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 9
1 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát MVV Maastricht vs FC Eindhoven

MVV Maastricht (4-2-3-1): Romain Matthys (12), Tim Zeegers (32), Ozgur Aktas (3), Bryant Nieling (20), Leroy Labylle (21), Nicky Souren (8), Marko Kleinen (31), Mart Remans (9), Bryan Smeets (5), Rayan Buifrahi (11), Koen Kostons (10)

FC Eindhoven (3-4-2-1): Jorn Brondeel (26), Mawouna Kodjo Amevor (3), Farouq Limouri (18), Luuk Wouters (15), Collin Seedorf (33), Justin Ogenia (2), Sven Van Doorm (8), Dyon Dorenbosch (6), Ozan Can Kokcu (10), August Priske (9), David Garden (19)

MVV Maastricht
MVV Maastricht
4-2-3-1
12
Romain Matthys
32
Tim Zeegers
3
Ozgur Aktas
20
Bryant Nieling
21
Leroy Labylle
8
Nicky Souren
31
Marko Kleinen
9
Mart Remans
5
Bryan Smeets
11
Rayan Buifrahi
10
Koen Kostons
19
David Garden
9
August Priske
10
Ozan Can Kokcu
6
Dyon Dorenbosch
8
Sven Van Doorm
2
Justin Ogenia
33
Collin Seedorf
15
Luuk Wouters
18
Farouq Limouri
3
Mawouna Kodjo Amevor
26
Jorn Brondeel
FC Eindhoven
FC Eindhoven
3-4-2-1
Thay người
14’
Rayan Buifrahi
Thijs Lambrix
46’
Justin Ogenia
Sven Simons
75’
Mart Remans
Dailon Rocha Livramento
60’
August Priske
Evan Rottier
86’
Bryan Smeets
Tunahan Tasci
70’
Collin Seedorf
Tom Sas
86’
Tim Zeegers
Kanou Sy
87’
David Garden
Mitchel Van Rosmalen
86’
Marko Kleinen
Nabil El Basri
Cầu thủ dự bị
Milan Hofland
Jesse Giebels
Niels Martens
Dylan Nino Fancito
Ferre Slegers
Jort Borgmans
Dailon Rocha Livramento
Yassine Azzagari
Saul Penders
Sven Simons
Tunahan Tasci
Kwint Erkelens
Nabil Bouchentouf
Mitchel Van Rosmalen
Baud Terwingen
Maarten Swerts
Lars Schenk
Nassim Achenteh
Kanou Sy
Evan Rottier
Nabil El Basri
Tom Sas
Thijs Lambrix
Rodrigo Rego

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hà Lan
18/09 - 2021
30/01 - 2022
10/09 - 2022
01/04 - 2023
03/10 - 2023
27/01 - 2024
17/11 - 2024
15/02 - 2025

Thành tích gần đây MVV Maastricht

Hạng 2 Hà Lan
08/03 - 2025
01/03 - 2025
15/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025
11/01 - 2025
22/12 - 2024

Thành tích gần đây FC Eindhoven

Hạng 2 Hà Lan
08/03 - 2025
04/03 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
19/01 - 2025
11/01 - 2025
Giao hữu

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC VolendamFC Volendam3020463364T T T T T
2CambuurCambuur3017492155H H T T T
3ADO Den HaagADO Den Haag3016771555T T T T B
4ExcelsiorExcelsior3015872053H T H B T
5FC DordrechtFC Dordrecht3015871053T T T B B
6De GraafschapDe Graafschap2914781749T B T T T
7Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade301299345B H H T T
8TelstarTelstar30128101244T B T T B
9FC EmmenFC Emmen3013512544T T B B T
10FC Den BoschFC Den Bosch3012711643B H B B B
11Helmond SportHelmond Sport3012612042T B B T B
12FC EindhovenFC Eindhoven2911612-339T B B T H
13Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar2910613036H B B T T
14MVV MaastrichtMVV Maastricht298912-533H T B B B
15Jong AjaxJong Ajax308715-631H T B B B
16VVV-VenloVVV-Venlo288515-2229B H B B T
17TOP OssTOP Oss3061113-2829H B H B H
18Jong PSVJong PSV296419-2022B B B B H
19Jong FC UtrechtJong FC Utrecht293917-3718T B H B B
20VitesseVitesse309813-218T B T H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X