![]() Ryan Lejten 43 | |
![]() Clint Essers 51 | |
![]() Steven van der Heijden (Kiến tạo: Soufyan Ahannach) 68 | |
![]() Mike van Beijnen 90+1' | |
![]() Orhan Dzepar 90+3' |
Thống kê trận đấu MVV Maastricht vs FC Den Bosch
số liệu thống kê

MVV Maastricht

FC Den Bosch
47 Kiểm soát bóng 53
7 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
10 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát MVV Maastricht vs FC Den Bosch
MVV Maastricht (4-3-3): Romain Matthys (12), Rico Zeegers (2), Clint Essers (14), Matteo Waem (15), Mitchel Keulen (27), Nicky Souren (8), Orhan Dzepar (22), Marko Kleinen (31), Sven Blummel (7), Mitchy Ntelo (20), Mart Remans (9)
FC Den Bosch (4-3-3): Wouter van der Steen (1), Mike van Beijnen (16), Victor van den Bogert (3), Jordy van der Winden (5), Jorn van Hedel (22), Kevin Felida (6), Gaston Salasiwa (30), Steven van der Heijden (8), Roy Kuijpers (17), Ryan Lejten (20), Soufyan Ahannach (11)

MVV Maastricht
4-3-3
12
Romain Matthys
2
Rico Zeegers
14
Clint Essers
15
Matteo Waem
27
Mitchel Keulen
8
Nicky Souren
22
Orhan Dzepar
31
Marko Kleinen
7
Sven Blummel
20
Mitchy Ntelo
9
Mart Remans
11
Soufyan Ahannach
20
Ryan Lejten
17
Roy Kuijpers
8
Steven van der Heijden
30
Gaston Salasiwa
6
Kevin Felida
22
Jorn van Hedel
5
Jordy van der Winden
3
Victor van den Bogert
16
Mike van Beijnen
1
Wouter van der Steen

FC Den Bosch
4-3-3
Thay người | |||
74’ | Mitchy Ntelo Kai Boesing | 61’ | Gaston Salasiwa Jizz Hornkamp |
74’ | Marko Kleinen Marciano Aziz | 88’ | Ryan Lejten Stan Maas |
86’ | Rico Zeegers Twan Visser | ||
89’ | Nicky Souren Allan Delferriere |
Cầu thủ dự bị | |||
Tim Zeegers | Gijs Schalks | ||
Kai Boesing | Linus Zimmer | ||
Simon Libert | Djumaney Burnet | ||
Marciano Aziz | Stan Maas | ||
Allan Delferriere | Rick Zuijderwijk | ||
Saul Penders | Rik Mulders | ||
Joshua Wehking | Jizz Hornkamp | ||
Logan Ancion | Sebastiaan van Bakel | ||
Twan Visser | Konrad Sikking | ||
Mohamed Berte |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây MVV Maastricht
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Den Bosch
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 33 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 21 | 55 | H H T T T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 15 | 55 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 20 | 53 | H T H B T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 10 | 53 | T T T B B |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 17 | 49 | T B T T T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B H H T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 12 | 44 | T B T T B |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 5 | 44 | T T B B T |
10 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | B H B B B |
11 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B B T B |
12 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -3 | 39 | T B B T H |
13 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 0 | 36 | H B B T T |
14 | ![]() | 29 | 8 | 9 | 12 | -5 | 33 | H T B B B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -6 | 31 | H T B B B |
16 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -22 | 29 | B H B B T |
17 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -28 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -20 | 22 | B B B B H |
19 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -37 | 18 | T B H B B |
20 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -21 | 8 | T B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại