Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả MVV Maastricht vs FC Den Bosch hôm nay 24-03-2024

Giải Hạng 2 Hà Lan - CN, 24/3

Kết thúc

MVV Maastricht

MVV Maastricht

1 : 0

FC Den Bosch

FC Den Bosch

Hiệp một: 0-0
CN, 02:00 24/03/2024
Khác - Hạng 2 Hà Lan
Stadion De Geusselt
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Leroy Labylle
23
(Pen) Kacper Kostorz
24
Lars Schenk (Thay: Ferre Slegers)
29
Yuya Ikeshita
45
Rik Mulders (Thay: Yuya Ikeshita)
46
Ryan Lejten (Thay: Dennis Gyamfi)
58
Tomas Kalinauskas (Thay: Salah Oulad M'Hand)
58
Nabil El Basri (Thay: Camil Mmaee)
70
Mart Remans (Kiến tạo: Andrea Librici)
74
Danny Verbeek (Thay: Gedion Zelalem)
78
Rayan Buifrahi (Thay: Mart Remans)
78
Rein van Hedel (Thay: Luke Mbete-Tabu)
78
Rein van Hedel
85

Thống kê trận đấu MVV Maastricht vs FC Den Bosch

số liệu thống kê
MVV Maastricht
MVV Maastricht
FC Den Bosch
FC Den Bosch
43 Kiểm soát bóng 57
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát MVV Maastricht vs FC Den Bosch

MVV Maastricht (4-2-3-1): Romain Matthys (12), Andrea Librici (16), Ozgur Aktas (3), Bryant Nieling (20), Leroy Labylle (21), Nicky Souren (8), Marko Kleinen (31), Ferre Slegers (18), Bryan Smeets (5), Mart Remans (9), Camil Mmaee (19)

FC Den Bosch (3-4-2-1): Jakub Ojrzynski (75), Ricardo-Oliver Henning (27), Teun Van Grunsven (15), Luke Mbete (5), Dennis Gyamfi (45), Nick de Groot (14), Stan Maas (24), Gedion Zelalem (6), Yuya Ikeshita (4), Salah-Eddine Oulad M'Hand (10), Kacper Kostorz (99)

MVV Maastricht
MVV Maastricht
4-2-3-1
12
Romain Matthys
16
Andrea Librici
3
Ozgur Aktas
20
Bryant Nieling
21
Leroy Labylle
8
Nicky Souren
31
Marko Kleinen
18
Ferre Slegers
5
Bryan Smeets
9
Mart Remans
19
Camil Mmaee
99
Kacper Kostorz
10
Salah-Eddine Oulad M'Hand
4
Yuya Ikeshita
6
Gedion Zelalem
24
Stan Maas
14
Nick de Groot
45
Dennis Gyamfi
5
Luke Mbete
15
Teun Van Grunsven
27
Ricardo-Oliver Henning
75
Jakub Ojrzynski
FC Den Bosch
FC Den Bosch
3-4-2-1
Thay người
29’
Ferre Slegers
Lars Schenk
46’
Yuya Ikeshita
Rik Mulders
70’
Camil Mmaee
Nabil El Basri
58’
Dennis Gyamfi
Ryan Leijten
78’
Mart Remans
Rayan Buifrahi
58’
Salah Oulad M'Hand
Tomas Kalinauskas
78’
Luke Mbete-Tabu
Rein van Hedel
78’
Gedion Zelalem
Danny Verbeek
Cầu thủ dự bị
Saul Penders
Tjemme Bijlsma
Milan Hofland
Victor Van den Bogert
Muhammet Tunahan Tasci
Rein van Hedel
Emre Yetimoglu
Danny Verbeek
Rayan Buifrahi
Ryan Leijten
Lars Schenk
Mees Laros
Nabil El Basri
Rik Mulders
Brent Stevens
Sebastiaan van Bakel
Thijs Lambrix
Tomas Kalinauskas
Yannick Keijser
Bart Kemmeren

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hà Lan
16/11 - 2021
12/03 - 2022
23/10 - 2022
28/01 - 2023
16/09 - 2023
24/03 - 2024
24/08 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
18/01 - 2025

Thành tích gần đây MVV Maastricht

Hạng 2 Hà Lan
08/03 - 2025
01/03 - 2025
15/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025
11/01 - 2025
22/12 - 2024

Thành tích gần đây FC Den Bosch

Hạng 2 Hà Lan
11/03 - 2025
08/03 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
28/01 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC VolendamFC Volendam3020463364T T T T T
2CambuurCambuur3017492155H H T T T
3ADO Den HaagADO Den Haag3016771555T T T T B
4ExcelsiorExcelsior3015872053H T H B T
5FC DordrechtFC Dordrecht3015871053T T T B B
6De GraafschapDe Graafschap2914781749T B T T T
7Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade301299345B H H T T
8TelstarTelstar30128101244T B T T B
9FC EmmenFC Emmen3013512544T T B B T
10FC Den BoschFC Den Bosch3012711643B H B B B
11Helmond SportHelmond Sport3012612042T B B T B
12FC EindhovenFC Eindhoven2911612-339T B B T H
13Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar2910613036H B B T T
14MVV MaastrichtMVV Maastricht298912-533H T B B B
15Jong AjaxJong Ajax308715-631H T B B B
16VVV-VenloVVV-Venlo288515-2229B H B B T
17TOP OssTOP Oss3061113-2829H B H B H
18Jong PSVJong PSV296419-2022B B B B H
19Jong FC UtrechtJong FC Utrecht293917-3718T B H B B
20VitesseVitesse309813-218T B T H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X