![]() (VAR check) 2 | |
![]() Jhon Cifuente 7 | |
![]() Jonathan Dos Santos 13 | |
![]() Jonathan Bauman (Thay: Stick Carlos Castro Palma) 15 | |
![]() Jerry Parrales 35 | |
![]() Jean Estacio 41 | |
![]() Jonathan Bauman 45 | |
![]() Facundo Martinez (Thay: Emiliano Clavijo) 46 | |
![]() Luciano Nieto (Thay: Joshue Jampier Quinonez Rodriguez) 46 | |
![]() Jose Fajardo (Thay: Jean Pierre Chala) 46 | |
![]() Ariel Fernando Alcivar (Thay: Jonathan Bauman) 64 | |
![]() Janus Vivar (Thay: Gregori Anangono) 67 | |
![]() Gustavo Vallecilla 77 | |
![]() Loor Layan (Thay: Jose Fajardo) 79 | |
![]() Sergio Fabian Gonzalez (Thay: Jonathan Dos Santos) 84 | |
![]() William Fernando Ocles Lara (Thay: Bagner Delgado) 84 |
Thống kê trận đấu Mushuc Runa vs Universidad Catolica
số liệu thống kê

Mushuc Runa

Universidad Catolica
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mushuc Runa vs Universidad Catolica
Thay người | |||
15’ | Ariel Fernando Alcivar Jonathan Bauman | 46’ | Jean Pierre Chala Jose Fajardo |
64’ | Jonathan Bauman Ariel Fernando Alcivar | 46’ | Emiliano Clavijo Facundo Martinez |
84’ | Bagner Delgado William Fernando Ocles Lara | 46’ | Joshue Jampier Quinonez Rodriguez Luciano Nieto |
84’ | Jonathan Dos Santos Sergio Fabian Gonzalez | 67’ | Gregori Anangono Janus Vivar |
79’ | Jose Fajardo Loor Layan |
Cầu thủ dự bị | |||
Cristhian Tapia | Jose Fajardo | ||
Diego Ledesma | Facundo Martinez | ||
Ariel Fernando Alcivar | Janus Vivar | ||
Jonathan Bauman | Johan Lara | ||
Daniel Segura | Loor Layan | ||
William Fernando Ocles Lara | Luciano Nieto | ||
Sergio Fabian Gonzalez | Ariel Mosquera | ||
Jeison Mina | Kevin Quevedo | ||
Jose Luis Quinonez | Ismael Diaz | ||
Fausto Grillo | |||
Luis Moreno |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
International Champions Cup 2016
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Mushuc Runa
VĐQG Ecuador
Copa Sudamericana
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Universidad Catolica
VĐQG Ecuador
VĐQG Chile
Copa Sudamericana
VĐQG Ecuador
VĐQG Chile
VĐQG Ecuador
VĐQG Chile
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 9 | T T T B |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 8 | H H T T |
3 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | T T H H | |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T B T H |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
6 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 6 | T H H H |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T T B B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | B T B T |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | B H H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | T B H H |
11 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H B H T | |
12 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B B H T | |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B T H B |
14 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | B H H B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B H H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại