![]() Juan Cruz Gonzalez 18 | |
![]() Jeison Medina 21 | |
![]() Mauricio Alonso 45+1' | |
![]() Jonathan Bauman (Thay: Diego Ledesma) 46 | |
![]() Angelo Mina (Thay: Michael Carcelen) 57 | |
![]() Ariel Garcia (Thay: Juan Cruz Gonzalez) 57 | |
![]() Jerry Parrales 64 | |
![]() Jean Carlos Blanco (Thay: Jeison Medina) 65 | |
![]() Jordan Mohor (Thay: Ronald Briones) 65 | |
![]() Bagner Delgado (Thay: Sergio Fabian Gonzalez) 70 | |
![]() Jordan Mohor 76 | |
![]() Angelo Mina 81 | |
![]() Luis Ayala (Thay: Rody Zambrano) 83 | |
![]() Jonathan Dos Santos (Thay: Joaquin Verges) 83 | |
![]() Jorge Pinos 87 | |
![]() Luis Cano 87 | |
![]() Diego Sebastian Espinosa (Thay: Luis Cano) 88 | |
![]() Luis Ayala 90+4' |
Thống kê trận đấu Mushuc Runa vs Aucas
số liệu thống kê

Mushuc Runa

Aucas
12 Phạm lỗi 11
14 Ném biên 16
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mushuc Runa vs Aucas
Thay người | |||
46’ | Diego Ledesma Jonathan Bauman | 57’ | Juan Cruz Gonzalez Ariel Garcia |
70’ | Sergio Fabian Gonzalez Bagner Delgado | 57’ | Michael Carcelen Angelo Mina |
83’ | Rody Zambrano Luis Ayala | 65’ | Jeison Medina Jean Carlos Blanco |
83’ | Joaquin Verges Jonathan Dos Santos | 65’ | Ronald Briones Jordan Mohor |
88’ | Luis Cano Diego Sebastian Espinosa |
Cầu thủ dự bị | |||
Luis Ayala | Hancel Batalla | ||
Stick Carlos Castro Palma | Jean Carlos Blanco | ||
Bagner Delgado | Franklin Carabali | ||
Jonathan Dos Santos | Carlos Cuero | ||
Jeison Mina | Diego Sebastian Espinosa | ||
Wilman Adonnis Pabon | Ariel Garcia | ||
Juan Cruz Randazzo | Federico Lanzillotta | ||
Daniel Segura | Angelo Mina | ||
Arnaldo Zambrano | Jordan Mohor | ||
Jonathan Bauman | Adolfo Munoz | ||
Mario Sanabria | |||
Cristian Alejandro Tobar Luna |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
International Champions Cup 2016
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Mushuc Runa
VĐQG Ecuador
Copa Sudamericana
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Aucas
VĐQG Ecuador
Copa Sudamericana
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 4 | 15 | T T B T T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 12 | H T H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 12 | H H T B T |
4 | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | H T T T H | |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | H T T B T |
6 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | B T T H B |
7 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T H |
8 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 2 | 9 | T H B H H |
9 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | H H T B H |
10 | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | H H H B B | |
11 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -5 | 7 | B B H B B |
12 | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | H T B H H | |
13 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | H B B T H |
14 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | H B H B H |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -6 | 6 | H B T H H |
16 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -2 | 5 | H B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại