![]() Franklin Carabali 11 | |
![]() Jhon Cifuente (Thay: Stiven Plaza) 63 | |
![]() Jhonny Quinonez (Thay: Romulo Otero) 63 | |
![]() Roberto Ordonez (Thay: Kavier Ortiz) 64 | |
![]() Luis Cano (Thay: Carlos Cuero) 64 | |
![]() Wilter Ayovi (Thay: William Fernando Ocles Lara) 73 | |
![]() Michael Rangel (Thay: Franklin Carabali) 80 | |
![]() Charles Velez (Thay: Arnaldo Zambrano) 84 | |
![]() Jimmy Evans (Thay: Sergio Fabian Gonzalez) 84 |
Thống kê trận đấu Mushuc Runa vs Aucas
số liệu thống kê

Mushuc Runa

Aucas
6 Phạm lỗi 8
18 Ném biên 12
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mushuc Runa vs Aucas
Thay người | |||
73’ | William Fernando Ocles Lara Wilter Andres Ayovi Mina | 63’ | Romulo Otero Jhonny Quinonez |
84’ | Sergio Fabian Gonzalez Jimmy Evans Oghenerukwe | 63’ | Stiven Plaza Jhon Jairo Cifuentes Vergara |
84’ | Arnaldo Zambrano Charles Ariel Velez Plaza | 64’ | Kavier Ortiz Roberto Ordonez |
64’ | Carlos Cuero Luis Angel Cano Quintana | ||
80’ | Franklin Carabali Michael Rangel |
Cầu thủ dự bị | |||
Cesar Alex Obando Quintero | Damian Frascarelli Gutierrez | ||
Roddy Zambrano | Ariel Garcia | ||
Jimmy Evans Oghenerukwe | Michael Rangel | ||
Diego Ledesma | Daniel Segura | ||
Marco Alexander Carrasco Bonilla | Angelo Javier Mina Jara | ||
Charles Ariel Velez Plaza | Sergio Quintero | ||
Moises David Corozo Canizares | Roberto Ordonez | ||
Wilter Andres Ayovi Mina | Luis Angel Cano Quintana | ||
Facundo Emanuel Rivero | Jhonny Quinonez | ||
Jorge Vladimir Pinos Haiman | Diego Corozo | ||
Jhon Jairo Cifuentes Vergara | |||
Michael Alexander Carcelen Carabali |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
International Champions Cup 2016
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Mushuc Runa
VĐQG Ecuador
Copa Sudamericana
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Aucas
VĐQG Ecuador
Copa Sudamericana
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 4 | 15 | T T B T T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 12 | H T H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 12 | H H T B T |
4 | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | H T T T H | |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | H T T B T |
6 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | B T T H B |
7 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T H |
8 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 2 | 9 | T H B H H |
9 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | H H T B H |
10 | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | H H H B B | |
11 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -5 | 7 | B B H B B |
12 | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | H T B H H | |
13 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | H B B T H |
14 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | H B H B H |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -6 | 6 | H B T H H |
16 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -2 | 5 | H B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại