Thứ Hai, 28/04/2025

Trực tiếp kết quả Mura vs Olimpija Ljubljana hôm nay 10-03-2022

Giải VĐQG Slovenia - Th 5, 10/3

Kết thúc

Mura

Mura

3 : 2

Olimpija Ljubljana

Olimpija Ljubljana

Hiệp một: 2-2
T5, 23:30 10/03/2022
Vòng 26 - VĐQG Slovenia
Mesti Stadion Fazanerija
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mirlind Daku
8
(Pen) Mario Kvesic
11
Gregor Balazic
23
(og) Eric Boakye
25
Djordje Crnomarkovic
38
Luka Bobicanec
46
Nik Lorbek
58
Mustafa Nukic (Thay: Svit Seslar)
61
Samsindin Ouro (Thay: Tomi Horvat)
62
Nik Prelec (Thay: Aljosa Matko)
72
Alen Kozar (Thay: Nardin Mulahusejnovic)
76
Marin Karamarko (Thay: Luka Bobicanec)
86
Mitja Lotric (Thay: Klemen Sturm)
86
Aldair Adulai Djalo Balde (Thay: Eric Boakye)
88
Jan Gorenc
89
Marin Ljubic
90+4'

Thống kê trận đấu Mura vs Olimpija Ljubljana

số liệu thống kê
Mura
Mura
Olimpija Ljubljana
Olimpija Ljubljana
12 Phạm lỗi 10
17 Ném biên 17
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 13
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 12
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
12/09 - 2021
09/02 - 2022
10/03 - 2022
15/05 - 2022
18/07 - 2022
18/09 - 2022
08/12 - 2022
19/03 - 2023
04/09 - 2023
12/11 - 2023
10/03 - 2024
05/05 - 2024
02/09 - 2024
24/11 - 2024
12/03 - 2025

Thành tích gần đây Mura

VĐQG Slovenia
21/04 - 2025
H1: 0-0
13/04 - 2025
H1: 0-1
10/04 - 2025
H1: 0-1
05/04 - 2025
H1: 1-1
29/03 - 2025
H1: 1-0
15/03 - 2025
H1: 1-0
12/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 2-0
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
26/02 - 2025

Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana

VĐQG Slovenia
27/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
24/04 - 2025
VĐQG Slovenia
20/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
03/04 - 2025
VĐQG Slovenia
30/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana3120833968T T H H T
2MariborMaribor3016862656T B H H T
3KoperKoper3015781552T T H H T
4NK CeljeNK Celje2915681651T T T T T
5NK BravoNK Bravo3112109346B B B H B
6PrimorjePrimorje319913-1636H B T H H
7MuraMura319616-833B B B B B
8RadomljeRadomlje319517-2032H B T T B
9NaftaNafta3151016-2525T B H H H
10DomzaleDomzale316520-3023B T T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X