![]() Mirlind Daku 8 | |
![]() (Pen) Mario Kvesic 11 | |
![]() Gregor Balazic 23 | |
![]() (og) Eric Boakye 25 | |
![]() Djordje Crnomarkovic 38 | |
![]() Luka Bobicanec 46 | |
![]() Nik Lorbek 58 | |
![]() Mustafa Nukic (Thay: Svit Seslar) 61 | |
![]() Samsindin Ouro (Thay: Tomi Horvat) 62 | |
![]() Nik Prelec (Thay: Aljosa Matko) 72 | |
![]() Alen Kozar (Thay: Nardin Mulahusejnovic) 76 | |
![]() Marin Karamarko (Thay: Luka Bobicanec) 86 | |
![]() Mitja Lotric (Thay: Klemen Sturm) 86 | |
![]() Aldair Adulai Djalo Balde (Thay: Eric Boakye) 88 | |
![]() Jan Gorenc 89 | |
![]() Marin Ljubic 90+4' |
Thống kê trận đấu Mura vs Olimpija Ljubljana
số liệu thống kê

Mura

Olimpija Ljubljana
12 Phạm lỗi 10
17 Ném biên 17
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 13
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 12
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -23 | 19 | B H H H T |
10 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -29 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại