Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Mura vs Olimpija Ljubljana hôm nay 10-03-2022

Giải VĐQG Slovenia - Th 5, 10/3

Kết thúc

Mura

Mura

3 : 2

Olimpija Ljubljana

Olimpija Ljubljana

Hiệp một: 2-2
T5, 23:30 10/03/2022
Vòng 26 - VĐQG Slovenia
Mesti Stadion Fazanerija
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mirlind Daku
8
(Pen) Mario Kvesic
11
Gregor Balazic
23
(og) Eric Boakye
25
Djordje Crnomarkovic
38
Luka Bobicanec
46
Nik Lorbek
58
Mustafa Nukic (Thay: Svit Seslar)
61
Samsindin Ouro (Thay: Tomi Horvat)
62
Nik Prelec (Thay: Aljosa Matko)
72
Alen Kozar (Thay: Nardin Mulahusejnovic)
76
Marin Karamarko (Thay: Luka Bobicanec)
86
Mitja Lotric (Thay: Klemen Sturm)
86
Aldair Adulai Djalo Balde (Thay: Eric Boakye)
88
Jan Gorenc
89
Marin Ljubic
90+4'

Thống kê trận đấu Mura vs Olimpija Ljubljana

số liệu thống kê
Mura
Mura
Olimpija Ljubljana
Olimpija Ljubljana
12 Phạm lỗi 10
17 Ném biên 17
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 13
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 12
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
12/09 - 2021
09/02 - 2022
10/03 - 2022
15/05 - 2022
18/07 - 2022
18/09 - 2022
08/12 - 2022
19/03 - 2023
04/09 - 2023
12/11 - 2023
10/03 - 2024
05/05 - 2024
02/09 - 2024
24/11 - 2024
12/03 - 2025

Thành tích gần đây Mura

VĐQG Slovenia
12/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 2-0
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
26/02 - 2025
VĐQG Slovenia
22/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 0-0
08/02 - 2025
H1: 0-1
02/02 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
11/01 - 2025
VĐQG Slovenia
08/12 - 2024
H1: 1-2

Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana

VĐQG Slovenia
12/03 - 2025
09/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
16/02 - 2025
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
08/02 - 2025
02/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana2516632954T T B B T
2MariborMaribor2514652448B T T T B
3NK BravoNK Bravo2512851144T T H H B
4KoperKoper2412571341B B H H T
5NK CeljeNK Celje2410681036B H T B H
6MuraMura258611-330H B H T B
7PrimorjePrimorje258611-1530H B H H T
8RadomljeRadomlje257414-1725T B B B T
9NaftaNafta254714-2319B H H H T
10DomzaleDomzale254417-2916B T T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X