![]() Marcel Ratnik 9 | |
![]() Ziga Kous 16 | |
![]() Almin Kurtovic 19 | |
![]() Rui Pedro da Silva e Sousa 20 | |
![]() Dardan Shabanhaxhaj 27 | |
![]() Ivan Saric (Thay: Niko Kasalo) 59 | |
![]() Filippo Tripi (Thay: Ziga Kous) 59 | |
![]() Zan Trontelj 65 | |
![]() (Pen) Timi Elsnik 66 | |
![]() Diogo Pinto (Thay: Rui Pedro da Silva e Sousa) 67 | |
![]() Saar Fadida (Thay: Ivan Posavec) 67 | |
![]() Mustafa Nukic (Thay: Pedro Lucas) 76 | |
![]() Marko Brest (Thay: Timi Elsnik) 76 | |
![]() Nikola Petkovic (Thay: Amadej Marosa) 77 | |
![]() Mustafa Nukic 85 | |
![]() Reda Boultam (Thay: Nemanja Motika) 87 | |
![]() Domijan (Thay: Almin Kurtovic) 87 |
Thống kê trận đấu Mura vs Olimpija Ljubljana
số liệu thống kê

Mura

Olimpija Ljubljana
14 Phạm lỗi 11
19 Ném biên 23
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 10
3 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mura vs Olimpija Ljubljana
Thay người | |||
59’ | Ziga Kous Filippo Tripi | 67’ | Rui Pedro da Silva e Sousa Diogo Pinto |
59’ | Niko Kasalo Ivan Saric | 67’ | Ivan Posavec Saar Fadida |
77’ | Amadej Marosa Nikola Petkovic | 76’ | Pedro Lucas Mustafa Nukic |
87’ | Almin Kurtovic Domijan | 76’ | Timi Elsnik Marko Brest |
87’ | Nemanja Motika Reda Boultam |
Cầu thủ dự bị | |||
Florijan Raduha | Denis Pintol | ||
Gaber Dobrovoljc | Redi Kasa | ||
Daniel Katic | Mateo Karamatic | ||
Proleta | Nemanja Gavirc | ||
Filippo Tripi | Diogo Pinto | ||
Domijan | Justas Lasickas | ||
Luka Turudija | Aljaz Krefl | ||
Ben Cottrell | Saar Fadida | ||
Emir Saitoski | Reda Boultam | ||
Tilen Scernjavic | Mustafa Nukic | ||
Ivan Saric | Admir Bristric | ||
Nikola Petkovic | Marko Brest |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -23 | 19 | B H H H T |
10 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -29 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại