Kristijan Tojcic 45+1' | |
Aleks Pihler (Thay: Luka Bozickovic) 46 | |
Josip Spoljaric (Thay: Tom Kljun) 46 | |
Sandi Nuhanovic (Thay: Edin Julardzija) 60 | |
Jost Pisek (Thay: Aljaz Antolin) 60 | |
Gal Kurez (Thay: Diogo Bezerra de Oliveira) 60 | |
Haris Kadric (Thay: Milán Gábo Klausz) 74 | |
Domijan (Thay: Amadej Marosa) 74 | |
Dragan Brkic (Thay: Szabolcs Szalay) 74 | |
Borna Proleta (Thay: Dario Vizinger) 87 | |
Matic Vrbanec 90+3' |
Thống kê trận đấu Mura vs Nafta
số liệu thống kê
Mura
Nafta
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mura vs Nafta
Thay người | |||
60’ | Diogo Bezerra de Oliveira Gal Kurez | 46’ | Tom Kljun Josip Spoljaric |
60’ | Edin Julardzija Sandi Nuhanovic | 46’ | Luka Bozickovic Aleks Pihler |
60’ | Aljaz Antolin Jost Pisek | 74’ | Milán Gábo Klausz Haris Kadric |
74’ | Amadej Marosa Domijan | 74’ | Szabolcs Szalay Dragan Brkic |
87’ | Dario Vizinger Borna Proleta |
Cầu thủ dự bị | |||
Alin Kumer | Josip Spoljaric | ||
Domijan | Zoran Lesjak | ||
Nal Lan Koren | Haris Kadric | ||
Gal Kurez | Dragan Brkic | ||
Ziga Laci | Skrbic Maj | ||
Sandi Nuhanovic | Dominik Csoka | ||
Jost Pisek | Zsombor Kálnoki-Kis | ||
Borna Proleta | Hrristijan Georgievski | ||
Vid Sumenjak | Safed Jahic | ||
Nikola Jovicevic | Aleks Pihler | ||
Mario Mustapic | |||
Zan Petrovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Giao hữu
Thành tích gần đây Nafta
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olimpija Ljubljana | 19 | 12 | 6 | 1 | 25 | 42 | H T T H T |
2 | Maribor | 19 | 10 | 6 | 3 | 18 | 36 | H B H T T |
3 | Koper | 19 | 11 | 3 | 5 | 14 | 36 | T B H T T |
4 | NK Bravo | 19 | 9 | 6 | 4 | 9 | 33 | T T H H T |
5 | NK Celje | 19 | 9 | 4 | 6 | 5 | 31 | T T H H B |
6 | Primorje | 19 | 7 | 3 | 9 | -13 | 24 | B T T H B |
7 | Mura | 19 | 6 | 4 | 9 | -3 | 22 | T B B B H |
8 | Radomlje | 19 | 5 | 4 | 10 | -5 | 19 | B B H H B |
9 | Nafta | 19 | 2 | 4 | 13 | -22 | 10 | B B H B H |
10 | Domzale | 19 | 2 | 4 | 13 | -28 | 10 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại