![]() Julian Silvestre 4 | |
![]() Jefferson Martinez 45+3' | |
![]() Jhonatan Urrutia 51 | |
![]() Alexis Montes 66 | |
![]() Gerson Mayen 74 | |
![]() Nicolas Gonzalez 90+4' | |
![]() Jhonatan Urrutia 90+6' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG El Salvador
Thành tích gần đây Municipal Limeno
VĐQG El Salvador
Thành tích gần đây CD Platense Municipal
VĐQG El Salvador
Bảng xếp hạng VĐQG El Salvador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 16 | 33 | T T T T H |
2 | 16 | 9 | 6 | 1 | 11 | 33 | T H H T T | |
3 | 15 | 9 | 3 | 3 | 15 | 30 | T T B B H | |
4 | 15 | 9 | 3 | 3 | 12 | 30 | T T T H T | |
5 | 16 | 6 | 6 | 4 | 3 | 24 | B H T T T | |
6 | 16 | 4 | 8 | 4 | -6 | 20 | B T H H B | |
7 | 16 | 5 | 4 | 7 | -5 | 19 | T T H B B | |
8 | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | T B H H T | |
9 | 17 | 3 | 4 | 10 | -10 | 13 | B H B T B | |
10 | 16 | 3 | 1 | 12 | -12 | 10 | B B B H B | |
11 | 15 | 1 | 4 | 10 | -21 | 7 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại