![]() Javier Ferman 48 | |
![]() Carlos Hernandez 73 | |
![]() Bryan Amaya 80 | |
![]() Francisco Carballo 85 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG El Salvador
Thành tích gần đây Municipal Limeno
VĐQG El Salvador
Thành tích gần đây CD Cacahuatique U20
VĐQG El Salvador
Bảng xếp hạng VĐQG El Salvador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 9 | 2 | 2 | 17 | 29 | T H T T B | |
2 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 14 | 26 | T T H T T |
3 | 13 | 8 | 2 | 3 | 10 | 26 | T B T T T | |
4 | 12 | 6 | 5 | 1 | 7 | 23 | H B T T H | |
5 | 12 | 5 | 3 | 4 | 1 | 18 | B B T T T | |
6 | 13 | 4 | 6 | 3 | -4 | 18 | T H B B T | |
7 | 13 | 3 | 6 | 4 | -3 | 15 | B T H B H | |
8 | 13 | 3 | 4 | 6 | -6 | 13 | B B B T B | |
9 | 13 | 3 | 0 | 10 | -10 | 9 | T T B B B | |
10 | 13 | 2 | 3 | 8 | -10 | 9 | B B B B B | |
11 | 12 | 1 | 3 | 8 | -16 | 6 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại