![]() Shawal Anuar 1 | |
![]() (Pen) Maxime Lestienne 11 | |
![]() Korawich Tasa (Thay: Puracher Todsanit) 18 | |
![]() Bart Ramselaar 27 | |
![]() Siradanai Phosri (Thay: Phicha Autra) 46 | |
![]() Ui-Young Song 52 | |
![]() Melvyn Lorenzen 56 | |
![]() Anumanthan Mohan Kumar (Thay: Shawal Anuar) 58 | |
![]() Lennart Thy (Thay: Maxime Lestienne) 71 | |
![]() Zharfan Rohaizad (Thay: Izwan Mahbud) 77 | |
![]() Lionel Tan Han Wei (Thay: Christopher Van Huizen) 77 | |
![]() Ali Alrina (Thay: Bart Ramselaar) 77 | |
![]() Kasidech Wattayawong (Thay: Kakana Khamyok) 84 | |
![]() Teeraphol Yoryoei (Thay: Hong Jeongun) 84 | |
![]() Tristan Do 90+10' |
Thống kê trận đấu Muang Thong United vs Lion City Sailors FC
số liệu thống kê

Muang Thong United

Lion City Sailors FC
66 Kiểm soát bóng 34
7 Phạm lỗi 7
28 Ném biên 11
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Muang Thong United vs Lion City Sailors FC
Muang Thong United (4-2-3-1): Kittipong Phoothawchuek (1), Tristan Do (19), Abbosjon Otakhonov (5), Hong Jeongun (4), Aly Cissokho (22), John-Patrick Strauss (20), Phicha Autra (37), Puracher Todsanit (21), Kakana Khamyok (34), Melvyn Lorenzen (9), Poramet Arjvirai (10)
Lion City Sailors FC (5-4-1): Izwan Mahbud (1), Bailey Wright (26), Toni Datkovic (4), Diogo Costa (29), Christopher Van Huizen (22), Hariss Harun (14), Ui-young Song (15), Rui Pires (8), Bart Ramselaar (10), Shawal Anuar (7), Maxime Lestienne (17)

Muang Thong United
4-2-3-1
1
Kittipong Phoothawchuek
19
Tristan Do
5
Abbosjon Otakhonov
4
Hong Jeongun
20
John-Patrick Strauss
22
Aly Cissokho
37
Phicha Autra
21
Puracher Todsanit
34
Kakana Khamyok
9
Melvyn Lorenzen
10
Poramet Arjvirai
17
Maxime Lestienne
7
Shawal Anuar
10
Bart Ramselaar
8
Rui Pires
15
Ui-young Song
14
Hariss Harun
22
Christopher Van Huizen
29
Diogo Costa
4
Toni Datkovic
26
Bailey Wright
1
Izwan Mahbud

Lion City Sailors FC
5-4-1
Thay người | |||
18’ | Puracher Todsanit Korawich Tasa | 58’ | Shawal Anuar Anumanthan Mohan Kumar |
46’ | Phicha Autra Siradanai Phosri | 71’ | Maxime Lestienne Lennart Thy |
84’ | Hong Jeongun Teeraphol Yoryoei | 77’ | Christopher Van Huizen Lionel Tan Han Wei |
84’ | Kakana Khamyok Kasidech Wattayawong | 77’ | Izwan Mahbud Zharfan Rohaizad |
77’ | Bart Ramselaar Ali Alrina |
Cầu thủ dự bị | |||
Teeraphol Yoryoei | Bill Mamadou | ||
Emil Roback | Lionel Tan Han Wei | ||
Korawich Tasa | Anumanthan Mohan Kumar | ||
Siradanai Phosri | Lennart Thy | ||
Songwut Kraikruan | Hafiz Nor | ||
Peerapong Ruennin | Adib Nur Hakim | ||
Khanaphod Kadee | Obren Kljajic | ||
Payanat Thodsanid | Sergio Carmona | ||
Chatchai Saengdao | Abdul Rasaq | ||
Jaturapat Sattham | Zharfan Rohaizad | ||
Kasidech Wattayawong | Akram Azman | ||
Ali Alrina |
Nhận định Muang Thong United vs Lion City Sailors FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Muang Thong United
Thai League
AFC Champions League Two
Thai League
Thành tích gần đây Lion City Sailors FC
AFC Champions League Two
Singapore Premier League
AFC Champions League Two
Singapore Premier League
ASEAN Club Championship
Singapore Premier League
ASEAN Club Championship
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại