![]() Zoltan Stieber 15 | |
![]() Meshack Ubochioma 18 | |
![]() Josip Spoljaric 35 | |
![]() Meshack Ubochioma 44 | |
![]() Mark Koszta (Thay: Sime Grzan) 46 | |
![]() Mihaly Kata (Thay: Adam Miknyoczki) 46 | |
![]() Mark Koszta 54 | |
![]() Bojan Miovski 60 | |
![]() Denes Szakaly (Thay: Stefan Spirovski) 61 | |
![]() Bence Gergenyi 65 | |
![]() Daniel Milovanovikj (Thay: David Zimonyi) 68 | |
![]() Mihaly Kata 69 | |
![]() Gheorghe Grozav (Thay: Marko Futacs) 75 | |
![]() Patrik Posztobanyi (Thay: Josip Spoljaric) 80 | |
![]() Nikola Serafimov 81 | |
![]() Barnabas Feher (Thay: Meshack Ubochioma) 89 | |
![]() Ylber Ramadani 89 | |
![]() Adam Halmai (Thay: Matyas Tajti) 90 |
Thống kê trận đấu MTK Budapest vs Zalaegerszegi
số liệu thống kê

MTK Budapest

Zalaegerszegi
57 Kiểm soát bóng 43
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát MTK Budapest vs Zalaegerszegi
MTK Budapest (4-3-3): Milan Mijatovic (1), Andrej Kadlec (22), Bence Varkonyi (30), Janos Szepe (15), Branislav Sluka (17), Ylber Ramadani (6), Stefan Spirovski (4), Adam Miknyoczki (34), Zoltan Stieber (21), Marko Futacs (29), Bojan Miovski (11)
Zalaegerszegi (4-2-3-1): Marton Gyurjan (95), Zoran Lesjak (4), Nikola Serafimov (31), David Kalnoki-Kis (3), Bence Gergenyi (44), Bence Bedi (27), Matyas Tajti (8), Sime Grzan (11), Josip Spoljaric (50), Meshack Ubochioma (70), David Zimonyi (16)

MTK Budapest
4-3-3
1
Milan Mijatovic
22
Andrej Kadlec
30
Bence Varkonyi
15
Janos Szepe
17
Branislav Sluka
6
Ylber Ramadani
4
Stefan Spirovski
34
Adam Miknyoczki
21
Zoltan Stieber
29
Marko Futacs
11
Bojan Miovski
16
David Zimonyi
70
Meshack Ubochioma
50
Josip Spoljaric
11
Sime Grzan
8
Matyas Tajti
27
Bence Bedi
44
Bence Gergenyi
3
David Kalnoki-Kis
31
Nikola Serafimov
4
Zoran Lesjak
95
Marton Gyurjan

Zalaegerszegi
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Adam Miknyoczki Mihaly Kata | 46’ | Sime Grzan Mark Koszta |
61’ | Stefan Spirovski Denes Szakaly | 68’ | David Zimonyi Daniel Milovanovikj |
75’ | Marko Futacs Gheorghe Grozav | 80’ | Josip Spoljaric Patrik Posztobanyi |
89’ | Meshack Ubochioma Barnabas Feher | ||
90’ | Matyas Tajti Adam Halmai |
Cầu thủ dự bị | |||
Slobodan Rajkovic | Barnabas Feher | ||
Varju Benedek | Patrik Posztobanyi | ||
Bence Kocsis | Adam Halmai | ||
Martin Palincsar | Mihael Rebernik | ||
Denes Szakaly | Daniel Milovanovikj | ||
Mark Kovacsreti | Andras Huszti | ||
Adrian Csenterics | Mark Koszta | ||
Bence Somodi | David Bobal | ||
Mihaly Kata | Attila Mocsi | ||
Gheorghe Grozav | |||
Szabolcs Mezei | |||
Zsombor Nagy |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây MTK Budapest
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Zalaegerszegi
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 16 | 52 | B H T T H |
2 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 18 | 50 | H T T H T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 6 | 6 | 18 | 48 | H T T H T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 5 | 9 | 10 | 41 | T H T B H |
5 | ![]() | 26 | 9 | 10 | 7 | 5 | 37 | H T H T H |
6 | ![]() | 26 | 9 | 9 | 8 | -6 | 36 | T B H H B |
7 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | -8 | 31 | B H B H B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -6 | 30 | T H H H B |
9 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -4 | 29 | H H B H T |
10 | ![]() | 26 | 7 | 5 | 14 | -7 | 26 | B B H T T |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -17 | 24 | H B B B B |
12 | ![]() | 26 | 4 | 9 | 13 | -19 | 21 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại