![]() James Weir 21 | |
![]() Artem Favorov 31 | |
![]() Alexandru Baluta 44 | |
![]() Srdan Dimitrov 48 | |
![]() Srdan Dimitrov 50 | |
![]() Mark Kosznovszky 54 | |
![]() Gyorgy Komaromi 69 | |
![]() Weslen Junior 83 | |
![]() Zsolt Haraszti 90 |
Thống kê trận đấu MTK Budapest vs Puskas FC Academy
số liệu thống kê

MTK Budapest

Puskas FC Academy
54 Kiểm soát bóng 46
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
0 Phạm lỗi 0
Đội hình xuất phát MTK Budapest vs Puskas FC Academy
MTK Budapest (4-3-3): Milan Mijatovic (1), Benjamin Balazs (21), Varju Benedek (2), Tiago Ferreira (4), Sebastian Herrera (16), Mark Kosznovszky (15), Srdan Dimitrov (24), James Weir (7), Zalan Vancsa (13), Bojan Miovski (11), Gheorghe Grozav (10)
Puskas FC Academy (4-2-3-1): Balazs Toth (1), Roland Szolnoki (22), Csaba Spandler (23), Joao Nunes (3), Zsolt Nagy (25), Yoell van Nieff (6), Artem Favorov (19), Luciano Slagveer (11), Alexandru Baluta (10), Gyorgy Komaromi (79), Libor Kozak (9)

MTK Budapest
4-3-3
1
Milan Mijatovic
21
Benjamin Balazs
2
Varju Benedek
4
Tiago Ferreira
16
Sebastian Herrera
15
Mark Kosznovszky
24
Srdan Dimitrov
7
James Weir
13
Zalan Vancsa
11
Bojan Miovski
10
Gheorghe Grozav
9
Libor Kozak
79
Gyorgy Komaromi
10
Alexandru Baluta
11
Luciano Slagveer
19
Artem Favorov
6
Yoell van Nieff
25
Zsolt Nagy
3
Joao Nunes
23
Csaba Spandler
22
Roland Szolnoki
1
Balazs Toth

Puskas FC Academy
4-2-3-1
Thay người | |||
61’ | Srdan Dimitrov Bence Kocsis | 61’ | Artem Favorov Marius Corbu |
79’ | Mark Kosznovszky Zsolt Haraszti | 75’ | Libor Kozak Weslen Junior |
85’ | Zalan Vancsa Mark Kovacsreti | 75’ | Alexandru Baluta Jakov Puljic |
75’ | Luciano Slagveer Jakub Plsek | ||
90’ | Balazs Toth Tamas Markek |
Cầu thủ dự bị | |||
Bence Kocsis | Balazs Bakti | ||
Osei Clinton | Weslen Junior | ||
Amedome Godswords | Patrik Posztobanyi | ||
Zsolt Haraszti | Jakov Puljic | ||
Alex Markovic | Marius Corbu | ||
Martin Palincsar | Patrizio Stronati | ||
Barnabas Nagy | Jakub Plsek | ||
Mark Kovacsreti | Istvan Csirmaz | ||
Ylber Ramadani | Tamas Markek | ||
Mihaly Kata | Laszlo Deutsch | ||
Adrian Csenterics | |||
Bence Somodi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây MTK Budapest
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Puskas FC Academy
VĐQG Hungary
Giao hữu
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H |
2 | ![]() | 24 | 13 | 5 | 6 | 16 | 44 | T T H T T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H |
5 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 4 | 33 | T T H T H |
7 | ![]() | 24 | 7 | 9 | 8 | -6 | 30 | B H B H B |
8 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 24 | 5 | 5 | 14 | -12 | 20 | B B B B H |
12 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại