![]() Akos Markgraf 11 | |
![]() Quentin Maceiras (Thay: Akos Markgraf) 32 | |
![]() Patrik Kovacs 36 | |
![]() Varju Benedek 42 | |
![]() Wojciech Golla 50 | |
![]() Roland Szolnoki 51 | |
![]() Artur Horvath (Thay: Bence Vegh) 62 | |
![]() Laros Duarte (Thay: Jonathan Levi) 62 | |
![]() (Pen) Zsolt Nagy 75 | |
![]() Quentin Maceiras 76 | |
![]() Krisztian Nemeth (Thay: Marin Jurina) 80 | |
![]() Zoltan Stieber (Thay: Robert Polievka) 80 | |
![]() Adin Molnar (Thay: Rajmund Molnar) 80 | |
![]() Jakub Plsek (Thay: Lamin Colley) 84 | |
![]() Zalan Kerezsi (Thay: Mikael Soisalo) 84 | |
![]() Nemanja Antonov (Thay: Patrik Kovacs) 85 | |
![]() Krisztian Nemeth 90+5' | |
![]() Krisztian Nemeth 90+5' |
Thống kê trận đấu MTK Budapest vs Puskas FC Academy
số liệu thống kê

MTK Budapest

Puskas FC Academy
53 Kiểm soát bóng 47
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát MTK Budapest vs Puskas FC Academy
MTK Budapest (4-1-4-1): Patrik Demjen (1), Varju Benedek (2), Ilia Beriashvili (24), Tamas Kadar (25), Patrik Kovacs (27), Mihály Kata (6), Robert Polievka (17), Istvan Bognar (10), Bence Vegh (16), Rajmund Molnar (9), Marin Jurina (11)
Puskas FC Academy (4-2-3-1): Armin Pecsi (91), Roland Szolnoki (22), Wojciech Golla (14), Patrizio Stronati (17), Akos Markgraf (66), Artem Favorov (19), Urho Nissila (16), Mikael Soisalo (20), Jonathan Levi (10), Zsolt Nagy (25), Lamin Colley (9)

MTK Budapest
4-1-4-1
1
Patrik Demjen
2
Varju Benedek
24
Ilia Beriashvili
25
Tamas Kadar
27
Patrik Kovacs
6
Mihály Kata
17
Robert Polievka
10
Istvan Bognar
16
Bence Vegh
9
Rajmund Molnar
11
Marin Jurina
9
Lamin Colley
25
Zsolt Nagy
10
Jonathan Levi
20
Mikael Soisalo
16
Urho Nissila
19
Artem Favorov
66
Akos Markgraf
17
Patrizio Stronati
14
Wojciech Golla
22
Roland Szolnoki
91
Armin Pecsi

Puskas FC Academy
4-2-3-1
Thay người | |||
62’ | Bence Vegh Artur Horvath | 32’ | Akos Markgraf Quentin Maceiras |
80’ | Robert Polievka Zoltan Stieber | 62’ | Jonathan Levi Laros Duarte |
80’ | Rajmund Molnar Adin Molnar | 84’ | Lamin Colley Jakub Plsek |
80’ | Marin Jurina Krisztian Nemeth | 84’ | Mikael Soisalo Zalan Keresi |
85’ | Patrik Kovacs Nemanja Antonov |
Cầu thủ dự bị | |||
Noel Kenesei | Tamas Markek | ||
Adrian Csenterics | Jakub Plsek | ||
Viktor Hei | Laros Duarte | ||
David Bobal | Quentin Maceiras | ||
Zsombor Nagy | Bence Vekony | ||
Nemanja Antonov | Kevin Mondovics | ||
Gergo Szoke | Dominik Kocsis | ||
Artur Horvath | Jakov Puljic | ||
Zoltan Stieber | Barna Pal | ||
Adin Molnar | Zalan Keresi | ||
Krisztian Nemeth |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây MTK Budapest
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Puskas FC Academy
VĐQG Hungary
Giao hữu
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H |
2 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H |
5 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T |
7 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
12 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại