V À A A O O O - Robert Polievka ghi bàn!
![]() Pavlos Korrea 26 | |
![]() Peter Beke 27 | |
![]() Dominik Nagy 45 | |
![]() Artur Horvath 48 | |
![]() Bence Vegh 59 | |
![]() Mark Kovacsreti (Thay: Peter Beke) 60 | |
![]() Yurii Toma (Thay: Nika Kvekveskiri) 60 | |
![]() Robert Polievka (Thay: Zsombor Gruber) 70 | |
![]() Krisztian Nemeth (Thay: Marin Jurina) 71 | |
![]() Jaroslav Navratil (Thay: Krisztian Kovacs) 74 | |
![]() Marton Eppel (Thay: Zan Medved) 74 | |
![]() Barnabas Nemeth 75 | |
![]() Ilia Beriashvili (Thay: Artur Horvath) 80 | |
![]() Zoltan Stieber (Thay: Istvan Bognar) 87 | |
![]() Varju Benedek 89 | |
![]() Robert Polievka 90+4' |
Thống kê trận đấu MTK Budapest vs Nyiregyhaza Spartacus FC


Diễn biến MTK Budapest vs Nyiregyhaza Spartacus FC

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

Thẻ vàng cho Varju Benedek.
Istvan Bognar rời sân và được thay thế bởi Zoltan Stieber.
Artur Horvath rời sân và được thay thế bởi Ilia Beriashvili.

V À A A O O O - Barnabas Nemeth đã ghi bàn!
Zan Medved rời sân và được thay thế bởi Marton Eppel.
Krisztian Kovacs rời sân và được thay thế bởi Jaroslav Navratil.
Marin Jurina rời sân và được thay thế bởi Krisztian Nemeth.
Zsombor Gruber rời sân và được thay thế bởi Robert Polievka.
Nika Kvekveskiri rời sân và được thay thế bởi Yurii Toma.
Peter Beke rời sân và được thay thế bởi Mark Kovacsreti.

Thẻ vàng cho Bence Vegh.

V À A A O O O - Artur Horvath đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Dominik Nagy.

Thẻ vàng cho Peter Beke.

Thẻ vàng cho Pavlos Korrea.
Đội hình xuất phát MTK Budapest vs Nyiregyhaza Spartacus FC
MTK Budapest (4-2-3-1): Patrik Demjen (1), Viktor Hei (22), Bence Vegh (16), Tamas Kadar (25), Varju Benedek (2), Artur Horvath (14), Mihály Kata (6), Adin Molnar (23), Istvan Bognar (10), Zsombor Gruber (30), Marin Jurina (11)
Nyiregyhaza Spartacus FC (3-4-3): Balazs Toth (32), Aron Alaxai (4), Aboubakar Keita (8), Peter Beke (9), Dominik Nagy (14), Nika Kvekveskiri (16), Krisztian Keresztes (24), Pavlos Correa (44), Zan Medved (55), Barnabas Nagy (77), Krisztian Kovacs (90)


Thay người | |||
70’ | Zsombor Gruber Robert Polievka | 60’ | Peter Beke Mark Kovacsreti |
71’ | Marin Jurina Krisztian Nemeth | 60’ | Nika Kvekveskiri Yurii Toma |
80’ | Artur Horvath Ilia Beriashvili | 74’ | Krisztian Kovacs Jaroslav Navratil |
87’ | Istvan Bognar Zoltan Stieber | 74’ | Zan Medved Marton Eppel |
Cầu thủ dự bị | |||
Adrian Csenterics | Bela Csongor Fejer | ||
Ilia Beriashvili | Attila Temesvari | ||
Zoltan Stieber | Jaroslav Navratil | ||
Gergo Szoke | Octavian Deaconu | ||
Krisztian Nemeth | Barna Benczenleitner | ||
Domonkos Bene | Ognjen Radosevic | ||
Robert Polievka | Mark Kovacsreti | ||
Marton Eppel | |||
Milan Kovacs | |||
Oliver Tamas | |||
Yurii Toma | |||
Ranko Jokic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây MTK Budapest
Thành tích gần đây Nyiregyhaza Spartacus FC
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 15 | 3 | 6 | 14 | 48 | T T T B H |
2 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 16 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 24 | 13 | 5 | 6 | 16 | 44 | T T H T T |
4 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 11 | 40 | B T T H T |
5 | ![]() | 24 | 9 | 8 | 7 | -3 | 35 | B B T B H |
6 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 4 | 33 | T T H T H |
7 | ![]() | 24 | 7 | 9 | 8 | -6 | 30 | B H B H B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -4 | 29 | B B T H H |
9 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -6 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -13 | 24 | T H H B B |
11 | ![]() | 24 | 5 | 5 | 14 | -12 | 20 | B B B B H |
12 | ![]() | 24 | 4 | 8 | 12 | -17 | 20 | T B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại