Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả MTK Budapest vs Fehervar FC hôm nay 14-12-2024

Giải VĐQG Hungary - Th 7, 14/12

Kết thúc

MTK Budapest

MTK Budapest

3 : 2
Hiệp một: 1-1
T7, 18:00 14/12/2024
Vòng 17 - VĐQG Hungary
Hidegkuti Nandor Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Zoltan Stieber23
  • Bence Vegh27
  • Adin Molnar58
  • Mark Kosznovszky61
  • Robert Polievka (Thay: Adin Molnar)63
  • Artur Horvath (Thay: Zoltan Stieber)75
  • Patrik Kovacs (Thay: Bence Vegh)83
  • Marin Jurina86
  • (Pen) Rajmund Molnar90+7'
  • Rajmund Molnar90+7'
  • Nejc Gradisar (Kiến tạo: Mario Simut)2
  • Balint Szabo (Thay: Zsolt Kalmar)46
  • Balint Szabo (Kiến tạo: Aron Csongvai)68
  • Matyas Katona (Thay: Nicolas Stefanelli)70
  • Filip Holender74
  • Mario Simut80
  • Csaba Spandler82
  • Bence Bedi (Thay: Bogdan Melnyk)83
  • Gergely Nagy90+5'

Thống kê trận đấu MTK Budapest vs Fehervar FC

số liệu thống kê
MTK Budapest
MTK Budapest
Fehervar FC
Fehervar FC
51 Kiểm soát bóng 49
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
11 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát MTK Budapest vs Fehervar FC

MTK Budapest (4-2-3-1): Adrian Csenterics (12), Viktor Hei (22), Ilia Beriashvili (24), Tamas Kadar (25), Varju Benedek (2), Mark Kosznovszky (8), Bence Vegh (16), Adin Molnar (23), Zoltan Stieber (7), Rajmund Molnar (9), Marin Jurina (11)

Fehervar FC (3-5-2): Gergely Nagy (1), Andras Huszti (21), Nikola Serafimov (31), Csaba Spandler (4), Filip Holender (70), Bogdan Melnyk (8), Aron Csongvai (14), Zsolt Kalmar (13), Mario Simut (16), Nicolas Stefanelli (11), Nejc Gradisar (9)

MTK Budapest
MTK Budapest
4-2-3-1
12
Adrian Csenterics
22
Viktor Hei
24
Ilia Beriashvili
25
Tamas Kadar
2
Varju Benedek
8
Mark Kosznovszky
16
Bence Vegh
23
Adin Molnar
7
Zoltan Stieber
9
Rajmund Molnar
11
Marin Jurina
9
Nejc Gradisar
11
Nicolas Stefanelli
16
Mario Simut
13
Zsolt Kalmar
14
Aron Csongvai
8
Bogdan Melnyk
70
Filip Holender
4
Csaba Spandler
31
Nikola Serafimov
21
Andras Huszti
1
Gergely Nagy
Fehervar FC
Fehervar FC
3-5-2
Thay người
63’
Adin Molnar
Robert Polievka
46’
Zsolt Kalmar
Balint Szabo
75’
Zoltan Stieber
Artur Horvath
70’
Nicolas Stefanelli
Matyas Katona
83’
Bence Vegh
Patrik Kovacs
83’
Bogdan Melnyk
Bence Bedi
Cầu thủ dự bị
Patrik Demjen
Daniel Veszelinov
Gergo Racz
Martin Dala
Nemanja Antonov
Kasper Larsen
Zsombor Nagy
Ivan Milicevic
Artur Horvath
Matyas Kovacs
Robert Polievka
Patrick Kovacs
Gergo Szoke
Balint Szabo
Patrik Kovacs
Bence Bedi
Noel Kenesei
Tamas Toth
Bence Babos
Matyas Katona
Milan Peto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
29/08 - 2021
12/12 - 2021
10/04 - 2022
08/10 - 2023
10/02 - 2024
04/05 - 2024
31/08 - 2024
14/12 - 2024

Thành tích gần đây MTK Budapest

VĐQG Hungary
14/12 - 2024
08/12 - 2024
04/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
02/11 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024

Thành tích gần đây Fehervar FC

VĐQG Hungary
14/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Puskas FC AcademyPuskas FC Academy1711241135T T T B T
2FerencvarosFerencvaros1610421234H H B T T
3Diosgyori VTKDiosgyori VTK17863430T H T H T
4MTK BudapestMTK Budapest17926729H B T B T
5Paksi SEPaksi SE17836427H B B T B
6UjpestUjpest17764727H T H T H
7Fehervar FCFehervar FC17638-121B B T T B
8Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC17539-818T B T B B
9Gyori ETOGyori ETO17467-318H B B T B
10ZalaegerszegZalaegerszeg16448-416T H B B T
11DebrecenDebrecen173410-1213H B T B B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE172510-1711B H T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X