Chủ Nhật, 30/03/2025

Trực tiếp kết quả Mozambique vs Algeria hôm nay 19-11-2023

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - CN, 19/11

Kết thúc

Mozambique

Mozambique

0 : 2

Algeria

Algeria

Hiệp một: 0-0
CN, 20:00 19/11/2023
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Mohamed Tougai (Thay: Aissa Mandi)
14
Mohamed Amoura (Thay: Islam Slimani)
17
Hichem Boudaoui
46
Hichem Boudaoui (Thay: Amine Gouiri)
46
Ramy Bensebaini
50
Nelson Divrassone (Thay: Gildo Vilanculos)
67
Jonathan Muiomo (Thay: Clesio Bauque)
67
Fares Chaibi
69
Lau King (Thay: Stanley Ratifo)
73
Ramiz Zerrouki (Thay: Sofiane Feghouli)
74
Adam Ounas (Thay: Riyad Mahrez)
74
Mohamed Amoura
76
Ramiz Zerrouki
80
Joao Bonde (Thay: Shaquille)
82
Domingues Pelembe
90+4'

Thống kê trận đấu Mozambique vs Algeria

số liệu thống kê
Mozambique
Mozambique
Algeria
Algeria
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Mozambique vs Algeria

Thay người
67’
Gildo Vilanculos
Nelson Divrassone
14’
Aissa Mandi
Mohamed Amine Tougai
67’
Clesio Bauque
Jonathan Muiomo
17’
Islam Slimani
Mohamed Amoura
73’
Stanley Ratifo
Lau King
46’
Amine Gouiri
Hicham Boudaoui
82’
Shaquille
Joao Bonde
74’
Riyad Mahrez
Adam Ounas
74’
Sofiane Feghouli
Ramiz Zerrouki
Cầu thủ dự bị
Fernando Chamboco
Adam Ounas
Nelson Divrassone
Moustapha Zeghba
Fazito
Oussama Benbout
Ivane
Yasser Larouci
Infren Nanani
Mohamed Amine Tougai
Amade Momade
Ahmed Touba
Edmilson Dove
Houssem Aouar
Jonathan Muiomo
Hicham Boudaoui
Feliciano Jone
Ramiz Zerrouki
Stelio Ernesto
Baghdad Bounedjah
Lau King
Kevin Van Den Kerkhof
Joao Bonde
Mohamed Amoura

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

CHAN Cup
22/01 - 2023
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
19/11 - 2023
26/03 - 2025

Thành tích gần đây Mozambique

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025
20/03 - 2025
Can Cup
19/11 - 2024
15/11 - 2024
H1: 0-1
15/10 - 2024
11/10 - 2024
10/09 - 2024
07/09 - 2024
H1: 0-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
11/06 - 2024
07/06 - 2024

Thành tích gần đây Algeria

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025
21/03 - 2025
10/06 - 2024
H1: 1-0
07/06 - 2024
H1: 0-0
Giao hữu
27/03 - 2024
23/03 - 2024
H1: 1-0
Can Cup
24/01 - 2024
20/01 - 2024
16/01 - 2024
H1: 1-0
Giao hữu
09/01 - 2024
H1: 0-2

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập65101216T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso6321611T B H T T
3Sierra LeoneSierra Leone622208B T H T B
4EthiopiaEthiopia613206B H H B T
5Guinea-BissauGuinea-Bissau6132-26T H H B B
6DjiboutiDjibouti6015-161B B H B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DR CongoDR Congo6411513B H T T T
2SenegalSenegal6330712H H T H T
3SudanSudan6330612T T T H H
4TogoTogo6042-34H H B H B
5South SudanSouth Sudan6033-83H H B B H
6MauritaniaMauritania6024-72H B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa6411513B H T T T
2RwandaRwanda622208T B T B H
3BeninBenin6222-18H T T H B
4NigeriaNigeria614117H H B T H
5LesothoLesotho6132-16H T B B H
6ZimbabweZimbabwe6042-44H B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde6411213T B T T T
2CameroonCameroon6330812H T H H T
3LibyaLibya6222-18H T B H B
4AngolaAngola614107H T H H B
5MauritiusMauritius6123-45H B T B H
6EswatiniEswatini6024-52B B B H H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc55001215T T T T T
2NigerNiger420226B T B
3TanzaniaTanzania4202-26T B T B
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà65101416T T H T T
2GabonGabon6501615T B T T T
3BurundiBurundi6312610B H T B T
4KenyaKenya613236T H H H B
5GambiaGambia6114-14B T B H B
6SeychellesSeychelles6006-280B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria65011015T B T T T
2MozambiqueMozambique6402-112B T T T B
3BotswanaBotswana630319T B T B T
4UgandaUganda6303-19T T B B T
5GuineaGuinea6213-17B T B H B
6SomaliaSomalia6015-81B B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia6510916T T H T T
2NamibiaNamibia6330612T H H T H
3LiberiaLiberia6312310B H T B T
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea6213-47B T T H
5MalawiMalawi6204-26B T B B B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe6006-120B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana65011015B T T T T
2ComorosComoros6402212T B T B T
3MadagascarMadagascar6312310T T H T B
4MaliMali623149H B H T H
5Central African RepublicCentral African Republic6123-55H T B B H
6ChadChad6006-140B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X