Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Matthew Guillaumier 21 | |
![]() (og) Jakub Madrzyk 28 | |
![]() Bright Ede (Kiến tạo: Bartosz Wolski) 49 | |
![]() Jakub Labojko 60 | |
![]() Maciej Domanski (Thay: Matthew Guillaumier) 60 | |
![]() Serhij Krykun (Thay: Damian Kadzior) 60 | |
![]() Sergi Samper (Thay: Jakub Labojko) 62 | |
![]() Mbaye Ndiaye (Thay: Bradly van Hoeven) 62 | |
![]() Arkadiusz Najemski 67 | |
![]() Pawel Stolarski (Thay: Filip Wojcik) 70 | |
![]() Mathieu Scalet (Thay: Arkadiusz Najemski) 70 | |
![]() Bert Esselink (Thay: Marvin Senger) 70 | |
![]() Ivan Cavaleiro (Thay: Robert Dadok) 71 | |
![]() Antonio Sefer (Thay: Christopher Simon) 78 | |
![]() Samuel Mraz (Kiến tạo: Pawel Stolarski) 82 | |
![]() Lukasz Wolsztynski (Thay: Ravve Assayeg) 83 | |
![]() Serhij Krykun (Kiến tạo: Mateusz Matras) 87 | |
![]() Ivan Cavaleiro 90+8' |
Thống kê trận đấu Motor Lublin vs Stal Mielec


Diễn biến Motor Lublin vs Stal Mielec
Ivan Cavaleiro đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Mateusz Matras đã kiến tạo cho bàn thắng.
Ravve Assayeg rời sân và được thay thế bởi Lukasz Wolsztynski.

V À A A O O O - Serhij Krykun đã ghi bàn!
Pawel Stolarski đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Samuel Mraz đã ghi bàn!
Christopher Simon rời sân và được thay thế bởi Antonio Sefer.
Robert Dadok rời sân và được thay thế bởi Ivan Cavaleiro.
Marvin Senger rời sân và được thay thế bởi Bert Esselink.
Arkadiusz Najemski rời sân và được thay thế bởi Mathieu Scalet.
Filip Wojcik rời sân và được thay thế bởi Pawel Stolarski.

Thẻ vàng cho Arkadiusz Najemski.
Bradly van Hoeven rời sân và được thay thế bởi Mbaye Ndiaye.
Jakub Labojko rời sân và được thay thế bởi Sergi Samper.
Damian Kadzior rời sân và được thay thế bởi Serhij Krykun.
Matthew Guillaumier rời sân và được thay thế bởi Maciej Domanski.

V À A A O O O - Jakub Labojko đã ghi bàn!
Bartosz Wolski đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Bright Ede đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Motor Lublin vs Stal Mielec
Motor Lublin (4-1-4-1): Kacper Rosa (1), Filip Wojcik (17), Arkadiusz Najemski (18), Bright Ede (42), Filip Luberecki (24), Jakub Labojko (21), Michal Krol (26), Bartosz Wolski (68), Christopher Simon (22), Bradly Van Hoeven (19), Samuel Mraz (90)
Stal Mielec (3-4-3): Jakub Madrzyk (39), Marvin Senger (15), Mateusz Matras (21), Piotr Wlazlo (18), Alvis Jaunzems (27), Matthew Guillaumier (6), Pyry Petteri Hannola (26), Krzysztof Wolkowicz (11), Robert Dadok (96), Damian Kadzior (92), Ravve Assayag (9)


Thay người | |||
62’ | Jakub Labojko Sergi Samper | 60’ | Matthew Guillaumier Maciej Domanski |
62’ | Bradly van Hoeven Mbaye Ndiaye | 60’ | Damian Kadzior Sergiy Krykun |
70’ | Filip Wojcik Pawel Stolarski | 70’ | Marvin Senger Bert Esselink |
70’ | Arkadiusz Najemski Mathieu Scalet | 71’ | Robert Dadok Ivan Cavaleiro |
78’ | Christopher Simon Antonio Sefer | 83’ | Ravve Assayeg Lukasz Wolsztynski |
Cầu thủ dự bị | |||
Oskar Jez | Konrad Jalocha | ||
Pawel Stolarski | Maciej Domanski | ||
Krystian Palacz | Lukasz Wolsztynski | ||
Sergi Samper | Karol Knap | ||
Mathieu Scalet | Adrian Bukowski | ||
Antonio Sefer | Sergiy Krykun | ||
Kaan Caliskaner | Bert Esselink | ||
Mbaye Ndiaye | Ivan Cavaleiro | ||
Kacper Welniak | Fryderyk Gerbowski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Motor Lublin
Thành tích gần đây Stal Mielec
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 23 | 55 | T T T T T |
2 | ![]() | 26 | 15 | 6 | 5 | 16 | 51 | H T T T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 2 | 8 | 24 | 50 | T T T B B |
4 | ![]() | 26 | 13 | 5 | 8 | 13 | 44 | T B H T H |
5 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 13 | 41 | B T H B H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 7 | 41 | H T B B T |
7 | ![]() | 26 | 12 | 4 | 10 | 6 | 40 | B B T T B |
8 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -6 | 39 | T T H B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 3 | 36 | B B T B T |
10 | ![]() | 26 | 10 | 4 | 12 | -3 | 34 | T H T T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -2 | 33 | H T B B B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -9 | 33 | B H B T T |
13 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -9 | 33 | T T T H B |
14 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | T B B T B |
15 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -17 | 24 | B B B B T |
16 | ![]() | 26 | 6 | 5 | 15 | -15 | 23 | H B B B B |
17 | ![]() | 26 | 6 | 5 | 15 | -19 | 23 | B B B H B |
18 | ![]() | 26 | 4 | 9 | 13 | -12 | 21 | B B H T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại