Thứ Tư, 12/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Motor Lublin vs Legia Warszawa hôm nay 11-03-2025

Giải VĐQG Ba Lan - Th 3, 11/3

Kết thúc

Motor Lublin

Motor Lublin

3 : 3

Legia Warszawa

Legia Warszawa

Hiệp một: 1-1
T3, 01:00 11/03/2025
Vòng 24 - VĐQG Ba Lan
Arena Lublin
 
Marc Gual
11
Pawel Wszolek
26
Bradly van Hoeven (Kiến tạo: Filip Wojcik)
37
Radovan Pankov (Thay: Pawel Wszolek)
46
Jakub Labojko
47
Kacper Chodyna
55
Sergi Samper (Thay: Jakub Labojko)
61
Luquinhas (Thay: Kacper Chodyna)
62
Radovan Pankov
64
Samuel Mraz (Kiến tạo: Bartosz Wolski)
65
Ryoya Morishita (Kiến tạo: Rafal Augustyniak)
71
Bartosz Kapustka (Thay: Marc Gual)
74
Antonio Sefer (Thay: Kaan Caliskaner)
75
Michal Krol (Thay: Bradly van Hoeven)
75
Mbaye Ndiaye (Thay: Piotr Ceglarz)
75
Filip Wojcik
81
Mathieu Scalet (Thay: Filip Wojcik)
83
Patryk Kun (Thay: Ruben Vinagre)
89
Claude Goncalves (Thay: Juergen Elitim)
89
Rafal Augustyniak
90
Vladan Kovacevic
90+9'
(Pen) Samuel Mraz
90+11'
Samuel Mraz
90+11'

Thống kê trận đấu Motor Lublin vs Legia Warszawa

số liệu thống kê
Motor Lublin
Motor Lublin
Legia Warszawa
Legia Warszawa
47 Kiểm soát bóng 53
12 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Motor Lublin vs Legia Warszawa

Tất cả (31)
90+11' V À A A O O O - Samuel Mraz đã ghi bàn!

V À A A O O O - Samuel Mraz đã ghi bàn!

90+11'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+11' ANH ẤY BỎ LỠ - Samuel Mraz thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Samuel Mraz thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

90+9' Thẻ vàng cho Vladan Kovacevic.

Thẻ vàng cho Vladan Kovacevic.

90' Thẻ vàng cho Rafal Augustyniak.

Thẻ vàng cho Rafal Augustyniak.

89'

Juergen Elitim rời sân và được thay thế bởi Claude Goncalves.

89'

Ruben Vinagre rời sân và được thay thế bởi Patryk Kun.

83'

Filip Wojcik rời sân và được thay thế bởi Mathieu Scalet.

81' Thẻ vàng cho Filip Wojcik.

Thẻ vàng cho Filip Wojcik.

75'

Piotr Ceglarz rời sân và được thay thế bởi Mbaye Ndiaye.

75'

Bradly van Hoeven rời sân và được thay thế bởi Michal Krol.

75'

Kaan Caliskaner rời sân và được thay thế bởi Antonio Sefer.

74'

Marc Gual rời sân và được thay thế bởi Bartosz Kapustka.

71'

Rafal Augustyniak đã kiến tạo cho bàn thắng này.

71' V À A A O O O - Ryoya Morishita đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ryoya Morishita đã ghi bàn!

65'

Bartosz Wolski đã kiến tạo cho bàn thắng.

65' V À A A O O O - Samuel Mraz đã ghi bàn!

V À A A O O O - Samuel Mraz đã ghi bàn!

64' Thẻ vàng cho Radovan Pankov.

Thẻ vàng cho Radovan Pankov.

62'

Kacper Chodyna rời sân và được thay thế bởi Luquinhas.

61'

Jakub Labojko rời sân và được thay thế bởi Sergi Samper.

55' V À A A O O O - Kacper Chodyna đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kacper Chodyna đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Motor Lublin vs Legia Warszawa

Motor Lublin (4-1-4-1): Kacper Rosa (1), Filip Wojcik (17), Marek Bartos (39), Herve Matthys (3), Krystian Palacz (47), Jakub Labojko (21), Piotr Ceglarz (77), Kaan Caliskaner (11), Bartosz Wolski (68), Bradly Van Hoeven (19), Samuel Mraz (90)

Legia Warszawa (4-5-1): Vladan Kovacevic (77), Pawel Wszolek (13), Jan Ziolkowski (24), Steve Kapuadi (3), Ruben Vinagre (19), Kacper Chodyna (11), Rafal Augustyniak (8), Marc Gual (28), Juergen Elitim (22), Ryoya Morishita (25), Ilia Shkurin (17)

Motor Lublin
Motor Lublin
4-1-4-1
1
Kacper Rosa
17
Filip Wojcik
39
Marek Bartos
3
Herve Matthys
47
Krystian Palacz
21
Jakub Labojko
77
Piotr Ceglarz
11
Kaan Caliskaner
68
Bartosz Wolski
19
Bradly Van Hoeven
90
Samuel Mraz
17
Ilia Shkurin
25
Ryoya Morishita
22
Juergen Elitim
28
Marc Gual
8
Rafal Augustyniak
11
Kacper Chodyna
19
Ruben Vinagre
3
Steve Kapuadi
24
Jan Ziolkowski
13
Pawel Wszolek
77
Vladan Kovacevic
Legia Warszawa
Legia Warszawa
4-5-1
Thay người
61’
Jakub Labojko
Sergi Samper
46’
Pawel Wszolek
Radovan Pankov
75’
Kaan Caliskaner
Antonio Sefer
62’
Kacper Chodyna
Luquinhas
75’
Bradly van Hoeven
Michal Krol
74’
Marc Gual
Bartosz Kapustka
75’
Piotr Ceglarz
Mbaye Ndiaye
89’
Juergen Elitim
Claude Goncalves
83’
Filip Wojcik
Mathieu Scalet
89’
Ruben Vinagre
Patryk Kun
Cầu thủ dự bị
Oskar Jez
Kacper Tobiasz
Antonio Sefer
Bartosz Kapustka
Sergi Samper
Vahan Bichakhchyan
Michal Krol
Claude Goncalves
Mbaye Ndiaye
Luquinhas
Bright Ede
Maxi Oyedele
Mathieu Scalet
Patryk Kun
Filip Luberecki
Artur Jedrzejczyk
Pawel Stolarski
Radovan Pankov

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
01/09 - 2024
11/03 - 2025

Thành tích gần đây Motor Lublin

VĐQG Ba Lan
11/03 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
08/12 - 2024
03/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024

Thành tích gần đây Legia Warszawa

VĐQG Ba Lan
11/03 - 2025
Europa Conference League
07/03 - 2025
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
09/02 - 2025
02/02 - 2025
Europa Conference League
20/12 - 2024
13/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan2416262750B B T T T
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa2414732049B T T T T
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok2414641648B T H T T
4Legia WarszawaLegia Warszawa2411761440B T B T H
5Pogon SzczecinPogon Szczecin2412481040T T T B H
6CracoviaCracovia241086838H H H T B
7Gornik ZabrzeGornik Zabrze241149337B T B B T
8Motor LublinMotor Lublin241068-536B B T T H
9GKS KatowiceGKS Katowice24969333T H B B T
10Piast GliwicePiast Gliwice24897133T H H T B
11Korona KielceKorona Kielce24888-732T H T T T
12Radomiak RadomRadomiak Radom248412-628H B T H T
13Widzew LodzWidzew Lodz247611-1227H B B H B
14Stal MielecStal Mielec246513-923T B H B B
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin246414-1722T B B B B
16Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice245712-1222B B T B B
17Lechia GdanskLechia Gdansk245613-1721T T B B B
18Slask WroclawSlask Wroclaw242913-1715H T B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X