Jakub Labojko 23 | |
Antonio Sefer (Thay: Christopher Simon) 59 | |
Mathieu Scalet (Thay: Jakub Labojko) 59 | |
Filip Wojcik (Thay: Pawel Stolarski) 75 | |
Michal Krol (Thay: Mbaye Ndiaye) 76 | |
Bartosz Wolski (Kiến tạo: Filip Wojcik) 78 | |
Louis D'Arrigo (Thay: Anton Tsarenko) 81 | |
Kacper Sezonienko (Thay: Maksym Khlan) 81 | |
Michal Glogowski (Thay: Bogdan Vyunnyk) 82 | |
(Pen) Camilo Mena 86 | |
Kacper Welniak (Thay: Samuel Mraz) 90 | |
Tomasz Wojtowicz (Thay: Camilo Mena) 90 | |
Kalle Wendt (Thay: Tomasz Neugebauer) 90 | |
Kacper Sezonienko 90+6' | |
Filip Luberecki 90+9' |
Thống kê trận đấu Motor Lublin vs Lechia Gdansk
số liệu thống kê
Motor Lublin
Lechia Gdansk
63 Kiểm soát bóng 37
12 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Motor Lublin vs Lechia Gdansk
Motor Lublin (4-1-2-3): Kacper Rosa (1), Pawel Stolarski (28), Marek Kristian Bartos (39), Arkadiusz Najemski (18), Filip Luberecki (24), Jakub Labojko (21), Bartosz Wolski (68), Christopher Simon (22), Mbaye Ndiaye (30), Samuel Mraz (90), Piotr Ceglarz (77)
Lechia Gdansk (4-2-3-1): Szymon Weirauch (1), Dominik Pila (11), Bujar Pllana (44), Elias Olsson (3), Milosz Kalahur (23), Tomasz Neugebauer (99), Anton Tsarenko (17), Camilo Mena (7), Bogdan V'Yunnik (9), Maksym Khlan (30), Tomas Bobcek (89)
Motor Lublin
4-1-2-3
1
Kacper Rosa
28
Pawel Stolarski
39
Marek Kristian Bartos
18
Arkadiusz Najemski
24
Filip Luberecki
21
Jakub Labojko
68
Bartosz Wolski
22
Christopher Simon
30
Mbaye Ndiaye
90
Samuel Mraz
77
Piotr Ceglarz
89
Tomas Bobcek
30
Maksym Khlan
9
Bogdan V'Yunnik
7
Camilo Mena
17
Anton Tsarenko
99
Tomasz Neugebauer
23
Milosz Kalahur
3
Elias Olsson
44
Bujar Pllana
11
Dominik Pila
1
Szymon Weirauch
Lechia Gdansk
4-2-3-1
Thay người | |||
59’ | Jakub Labojko Mathieu Scalet | 81’ | Anton Tsarenko Louis D'Arrigo |
59’ | Christopher Simon Antonio Sefer | 81’ | Maksym Khlan Kacper Sezonienko |
75’ | Pawel Stolarski Filip Wojcik | 82’ | Bogdan Vyunnyk Michal Glogowski |
76’ | Mbaye Ndiaye Michal Krol | 90’ | Tomasz Neugebauer Kalle Wendt |
90’ | Samuel Mraz Kacper Welniak | 90’ | Camilo Mena Tomasz Wojtowicz |
Cầu thủ dự bị | |||
Oskar Jez | Kacper Gutowski | ||
Herve Matthys | Loup Diwan Gueho | ||
Filip Wojcik | Andrei Chindris | ||
Mathieu Scalet | Kalle Wendt | ||
Antonio Sefer | Louis D'Arrigo | ||
Michal Krol | Tomasz Wojtowicz | ||
Bradly Van Hoeven | Adam Kardas | ||
Kacper Welniak | Kacper Sezonienko | ||
Bright Ede | Michal Glogowski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Motor Lublin
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Thành tích gần đây Lechia Gdansk
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 19 | 13 | 2 | 4 | 22 | 41 | T T H B T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 19 | 11 | 5 | 3 | 12 | 38 | H H H H T |
3 | Rakow Czestochowa | 19 | 10 | 7 | 2 | 14 | 37 | H H T H H |
4 | Legia Warszawa | 19 | 9 | 6 | 4 | 13 | 33 | B T H T H |
5 | Cracovia | 19 | 9 | 5 | 5 | 8 | 32 | B B H H H |
6 | Gornik Zabrze | 19 | 9 | 4 | 6 | 6 | 31 | T T T T H |
7 | Pogon Szczecin | 19 | 9 | 3 | 7 | 5 | 30 | B T H H T |
8 | Motor Lublin | 19 | 8 | 5 | 6 | -3 | 29 | T T T H H |
9 | GKS Katowice | 19 | 7 | 5 | 7 | 3 | 26 | T B T H T |
10 | Widzew Lodz | 19 | 7 | 4 | 8 | -4 | 25 | T B B T B |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 0 | 22 | H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 19 | 6 | 2 | 11 | -8 | 20 | B B H T B |
13 | Stal Mielec | 19 | 5 | 4 | 10 | -6 | 19 | T T H B B |
14 | Puszcza Niepolomice | 19 | 4 | 7 | 8 | -9 | 19 | B T T H H |
15 | Zaglebie Lubin | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | B B H B B |
16 | Korona Kielce | 19 | 4 | 7 | 8 | -12 | 19 | H H B H H |
17 | Lechia Gdansk | 19 | 3 | 6 | 10 | -15 | 15 | H B B T H |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | -14 | 10 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại