![]() Eamonn Brophy 14 | |
![]() Sean Goss (Kiến tạo: Connor Shields) 20 | |
![]() Connor Shields (Kiến tạo: Kevin van Veen) 21 | |
![]() Conor McCarthy 38 | |
![]() Dean Cornelius (Kiến tạo: Joseph Efford) 45 | |
![]() Alex Greive (Thay: Ethan Erhahon) 72 | |
![]() Ross Tierney (Thay: Joseph Efford) 74 | |
![]() Liam Donnelly (Thay: Sean Goss) 75 | |
![]() (og) Richard Tait 76 | |
![]() Curtis Main (Thay: Richard Tait) 79 | |
![]() Alan Power 80 | |
![]() Liam Shaw (Thay: Kevin van Veen) 90 |
Thống kê trận đấu Motherwell vs St. Mirren
số liệu thống kê

Motherwell

St. Mirren
45 Kiểm soát bóng 55
12 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Motherwell vs St. Mirren
Motherwell (4-3-3): Liam Kelly (1), Bevis Mugabi (5), Sondre Solholm Johansen (21), Ricki Lamie (4), Stephen O'Donnell (2), Dean Cornelius (18), Callum Slattery (16), Sean Goss (27), Connor Shields (29), Kevin van Veen (9), Joseph Efford (20)
St. Mirren (4-3-3): Dean Lyness (26), Marcus Fraser (22), Conor McCarthy (5), Joe Shaughnessy (4), Richard Tait (2), Jay Henderson (12), Alan Power (6), Ethan Erhahon (16), Connor Ronan (43), Eamonn Brophy (9), Jordan Jones (7)

Motherwell
4-3-3
1
Liam Kelly
5
Bevis Mugabi
21
Sondre Solholm Johansen
4
Ricki Lamie
2
Stephen O'Donnell
18
Dean Cornelius
16
Callum Slattery
27
Sean Goss
29
Connor Shields
9
Kevin van Veen
20
Joseph Efford
7
Jordan Jones
9
Eamonn Brophy
43
Connor Ronan
16
Ethan Erhahon
6
Alan Power
12
Jay Henderson
2
Richard Tait
4
Joe Shaughnessy
5
Conor McCarthy
22
Marcus Fraser
26
Dean Lyness

St. Mirren
4-3-3
Thay người | |||
74’ | Joseph Efford Ross Tierney | 72’ | Ethan Erhahon Alex Greive |
75’ | Sean Goss Liam Donnelly | 79’ | Richard Tait Curtis Main |
90’ | Kevin van Veen Liam Shaw |
Cầu thủ dự bị | |||
Scott Fox | Alex Greive | ||
Juhani Ojala | Curtis Main | ||
Jake Carroll | Peter Urminsky | ||
Liam Grimshaw | Charles Dunne | ||
Kaiyne Woolery | Alexandros Gogic | ||
Ross Tierney | |||
Mark O'Hara | |||
Liam Shaw | |||
Liam Donnelly |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Motherwell
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Mirren
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại