![]() Anthony Watt (Kiến tạo: Sean Goss) 48 | |
![]() (Pen) Anthony Watt 51 | |
![]() Kyle McAllister 71 | |
![]() Eamonn Brophy (Kiến tạo: Connor Ronan) 74 | |
![]() (Pen) Eamonn Brophy 77 | |
![]() (Pen) Eamonn Brophy 79 | |
![]() Eamonn Brophy 79 | |
![]() Sean Goss 90 |
Thống kê trận đấu Motherwell vs St. Mirren
số liệu thống kê

Motherwell

St. Mirren
38 Kiểm soát bóng 62
13 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 10
1 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Motherwell vs St. Mirren
Motherwell (4-3-3): Liam Kelly (1), Stephen O'Donnell (2), Sondre Solholm Johansen (21), Juhani Ojala (14), Nathan McGinley (19), Sean Goss (27), Liam Grimshaw (23), Callum Slattery (16), Kaiyne Woolery (7), Connor Shields (29), Anthony Watt (32)
St. Mirren (4-4-2): Jak Alnwick (1), Joe Shaughnessy (4), Conor McCarthy (5), Marcus Fraser (22), Scott Tanser (3), Kyle McAllister (17), Ryan Flynn (8), Alan Power (6), Connor Ronan (43), Curtis Main (10), Eamonn Brophy (9)

Motherwell
4-3-3
1
Liam Kelly
2
Stephen O'Donnell
21
Sondre Solholm Johansen
14
Juhani Ojala
19
Nathan McGinley
27
Sean Goss
23
Liam Grimshaw
16
Callum Slattery
7
Kaiyne Woolery
29
Connor Shields
32 2
Anthony Watt
9 2
Eamonn Brophy
10
Curtis Main
43
Connor Ronan
6
Alan Power
8
Ryan Flynn
17
Kyle McAllister
3
Scott Tanser
22
Marcus Fraser
5
Conor McCarthy
4
Joe Shaughnessy
1
Jak Alnwick

St. Mirren
4-4-2
Thay người | |||
27’ | Juhani Ojala Bevis Mugabi | 71’ | Ryan Flynn Greg Kiltie |
65’ | Kaiyne Woolery Mark O'Hara | 83’ | Curtis Main Kristian Dennis |
83’ | Callum Slattery Jake Carroll | 89’ | Kyle McAllister Richard Tait |
Cầu thủ dự bị | |||
Scott Fox | Matthew Millar | ||
Jordan Roberts | Charles Dunne | ||
Kevin van Veen | Richard Tait | ||
Barry Maguire | Dean Lyness | ||
Bevis Mugabi | Greg Kiltie | ||
Jake Carroll | Kristian Dennis | ||
Mark O'Hara | Lee Erwin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Motherwell
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Mirren
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại