Chủ Nhật, 16/03/2025 Mới nhất
Toyosi Olusanya
24
Marcus Fraser
32
Killian Phillips
33
Callum Slattery (Kiến tạo: Ellery Balcombe)
35
Tony Watt (Thay: Luke Plange)
57
Harry Paton (Thay: Kai Andrews)
58
Liam Gordon
61
Toyosi Olusanya
61
Alex Iacovitti
62
Richard Taylor (Thay: Alex Iacovitti)
68
Oisin Smyth (Thay: Caolan Boyd-Munce)
68
Callum Slattery (Kiến tạo: Tony Watt)
71
Kofi Balmer (Thay: Liam Gordon)
76
Oisin Smyth
80
Roland Idowu (Thay: Jonah Ayunga)
82
Greg Kiltie (Thay: Killian Phillips)
82
Toyosi Olusanya
84
Owen Oseni (Thay: Roland Idowu)
90
Scott Tanser (Thay: Declan John)
90
Moses Ebiye (Thay: Andrew Halliday)
90
Davor Zdravkovski (Thay: Callum Slattery)
90
Andrew Halliday
90+6'
Dan Casey
90+10'

Thống kê trận đấu Motherwell vs St. Mirren

số liệu thống kê
Motherwell
Motherwell
St. Mirren
St. Mirren
57 Kiểm soát bóng 43
2 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Motherwell vs St. Mirren

Tất cả (29)
90+11'

Callum Slattery rời sân và được thay thế bởi Davor Zdravkovski.

90+10' Thẻ vàng cho Dan Casey.

Thẻ vàng cho Dan Casey.

90+7'

Andrew Halliday rời sân và được thay thế bởi Moses Ebiye.

90+6' Thẻ vàng cho Andrew Halliday.

Thẻ vàng cho Andrew Halliday.

90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90'

Declan John rời sân và được thay thế bởi Scott Tanser.

90'

Roland Idowu rời sân và được thay thế bởi Owen Oseni.

84' THẺ ĐỎ! - Toyosi Olusanya nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Toyosi Olusanya nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

82'

Killian Phillips rời sân và được thay thế bởi Greg Kiltie.

82'

Jonah Ayunga rời sân và được thay thế bởi Roland Idowu.

80' Thẻ vàng cho Oisin Smyth.

Thẻ vàng cho Oisin Smyth.

76'

Liam Gordon rời sân và được thay thế bởi Kofi Balmer.

71'

Tony Watt đã kiến tạo cho bàn thắng.

71' V À A A O O O - Callum Slattery ghi bàn!

V À A A O O O - Callum Slattery ghi bàn!

68'

Caolan Boyd-Munce rời sân và được thay thế bởi Oisin Smyth.

68'

Alex Iacovitti rời sân và được thay thế bởi Richard Taylor.

62' Thẻ vàng cho Alex Iacovitti.

Thẻ vàng cho Alex Iacovitti.

61' Thẻ vàng cho Toyosi Olusanya.

Thẻ vàng cho Toyosi Olusanya.

61' Thẻ vàng cho Liam Gordon.

Thẻ vàng cho Liam Gordon.

58'

Kai Andrews rời sân và được thay thế bởi Harry Paton.

57'

Luke Plange rời sân và được thay thế bởi Tony Watt.

Đội hình xuất phát Motherwell vs St. Mirren

Motherwell (3-4-2-1): Ellery Balcombe (88), Stephen O'Donnell (2), Liam Gordon (4), Dan Casey (15), Tom Sparrow (7), Kai Andrews (54), Andy Halliday (11), Dominic Thompson (56), Callum Slattery (8), Lennon Miller (38), Luke Plange (57)

St. Mirren (3-5-2): Zach Hemming (1), Marcus Fraser (22), Alexander Gogic (13), Alex Iacovitti (4), Ryan Alebiosu (2), Killian Phillips (88), Caolan Boyd-Munce (15), Mark O'Hara (6), Declan John (24), Toyosi Olusanya (20), Jonah Ayunga (7)

Motherwell
Motherwell
3-4-2-1
88
Ellery Balcombe
2
Stephen O'Donnell
4
Liam Gordon
15
Dan Casey
7
Tom Sparrow
54
Kai Andrews
11
Andy Halliday
56
Dominic Thompson
8
Callum Slattery
38
Lennon Miller
57
Luke Plange
7
Jonah Ayunga
20
Toyosi Olusanya
24
Declan John
6
Mark O'Hara
15
Caolan Boyd-Munce
88
Killian Phillips
2
Ryan Alebiosu
4
Alex Iacovitti
13
Alexander Gogic
22
Marcus Fraser
1
Zach Hemming
St. Mirren
St. Mirren
3-5-2
Thay người
57’
Luke Plange
Tony Watt
68’
Alex Iacovitti
Richard Taylor
58’
Kai Andrews
Harry Paton
68’
Caolan Boyd-Munce
Oisin Smyth
76’
Liam Gordon
Kofi Balmer
82’
Killian Phillips
Greg Kiltie
90’
Callum Slattery
Davor Zdravkovski
82’
Owen Oseni
Roland Idowu
90’
Andrew Halliday
Moses Ebiye
90’
Declan John
Scott Tanser
90’
Roland Idowu
Owen Oseni
Cầu thủ dự bị
Aston Oxborough
Peter Urminsky
Kofi Balmer
Elvis Bwomono
Davor Zdravkovski
Richard Taylor
Harry Paton
Scott Tanser
Johnny Koutroumbis
Oisin Smyth
Ewan Wilson
Greg Kiltie
Moses Ebiye
Roland Idowu
Tony Watt
James Scott
Will Dickson
Owen Oseni

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
06/04 - 2013
14/09 - 2013
21/12 - 2013
05/04 - 2014
09/08 - 2014
20/12 - 2014
09/04 - 2015
28/10 - 2021
02/02 - 2022
02/04 - 2022
31/07 - 2022
28/01 - 2023
16/02 - 2023
16/09 - 2023
16/12 - 2023
30/03 - 2024
28/09 - 2024
07/12 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Motherwell

VĐQG Scotland
15/03 - 2025
01/03 - 2025
27/02 - 2025
15/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
18/01 - 2025
VĐQG Scotland
11/01 - 2025
09/01 - 2025

Thành tích gần đây St. Mirren

VĐQG Scotland
15/03 - 2025
02/03 - 2025
27/02 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
11/02 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
VĐQG Scotland
01/02 - 2025
25/01 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
18/01 - 2025
VĐQG Scotland
11/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic2924327075T T B T T
2RangersRangers2918563359T T B T B
3HibernianHibernian3011118444H T T T H
4AberdeenAberdeen3012711-843T T B H H
5Dundee UnitedDundee United2911810041B B T B H
6HeartsHearts3011613339B T T B T
7MotherwellMotherwell3011514-1438B B T T H
8St. MirrenSt. Mirren3010515-1235H T B B H
9Ross CountyRoss County309813-2035T T B T B
10KilmarnockKilmarnock308814-1432T B B B H
11Dundee FCDundee FC297715-2028B B B B H
12St. JohnstoneSt. Johnstone307518-2226B B T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X