![]() Marcus Fraser 20 | |
![]() Richard Taylor 43 | |
![]() Charles Dunne (Thay: Richard Taylor) 46 | |
![]() Keanu Baccus (Thay: Caolan Boyd-Munce) 46 | |
![]() Scott Tanser (Kiến tạo: Ryan Strain) 55 | |
![]() Keanu Baccus 63 | |
![]() Ryan Strain 65 | |
![]() Toyosi Olusanya (Thay: Conor McMenamin) 68 | |
![]() Oliver Shaw (Thay: Thelonius Bair) 78 | |
![]() Zachary Hemming 82 | |
![]() James Bolton 83 | |
![]() James Bolton (Thay: Ryan Strain) 83 | |
![]() Alex Greive (Thay: Mikael Mandron) 83 | |
![]() Georgie Gent (Thay: Stephen O'Donnell) 83 | |
![]() Mark Ferrie (Thay: Shane Blaney) 90 |
Thống kê trận đấu Motherwell vs St. Mirren
số liệu thống kê

Motherwell

St. Mirren
56 Kiểm soát bóng 44
6 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
15 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Motherwell vs St. Mirren
Motherwell (3-4-3): Liam Kelly (1), Dan Casey (15), Bevis Mugabi (5), Shane Blaney (20), Stephen O'Donnell (2), Harry Paton (12), Lennon Miller (38), Brodie Spencer (22), Callum Slattery (8), Theo Bair (14), Blair Spittal (7)
St. Mirren (3-4-3): Zach Hemming (1), Marcus Fraser (22), Alexander Gogic (13), Richard Taylor (5), Ryan Strain (23), Caolan Boyd-Munce (15), Mark O'Hara (6), Scott Tanser (3), Conor McMenamin (10), Mikael Mandron (9), Greg Kiltie (11)

Motherwell
3-4-3
1
Liam Kelly
15
Dan Casey
5
Bevis Mugabi
20
Shane Blaney
2
Stephen O'Donnell
12
Harry Paton
38
Lennon Miller
22
Brodie Spencer
8
Callum Slattery
14
Theo Bair
7
Blair Spittal
11
Greg Kiltie
9
Mikael Mandron
10
Conor McMenamin
3
Scott Tanser
6
Mark O'Hara
15
Caolan Boyd-Munce
23
Ryan Strain
5
Richard Taylor
13
Alexander Gogic
22
Marcus Fraser
1
Zach Hemming

St. Mirren
3-4-3
Thay người | |||
78’ | Thelonius Bair Oli Shaw | 46’ | Caolan Boyd-Munce Keanu Baccus |
83’ | Stephen O'Donnell Georgie Gent | 46’ | Richard Taylor Charles Dunne |
90’ | Shane Blaney Mark Ferrie | 68’ | Conor McMenamin Toyosi Olusanya |
83’ | Mikael Mandron Alex Greive | ||
83’ | Ryan Strain James Bolton |
Cầu thủ dự bị | |||
Oli Shaw | Keanu Baccus | ||
Davor Zdravkovski | Toyosi Olusanya | ||
Georgie Gent | Lewis Jamieson | ||
Aston Oxborough | Alex Greive | ||
Nathan McGinley | Thierry Small | ||
Ewan Wilson | Charles Dunne | ||
Luca Ross | James Bolton | ||
Mark Ferrie | Peter Urminsky | ||
Max Ross | Stav Nachmani |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Motherwell
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Mirren
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại