![]() Kevin van Veen (Kiến tạo: Blair Spittal) 8 | |
![]() Max Johnston (Kiến tạo: Sean Goss) 19 | |
![]() Ryan Strain (Kiến tạo: Keanu Baccus) 24 | |
![]() Thierry Small (Thay: Scott Tanser) 31 | |
![]() Jonathan Obika 35 | |
![]() Greg Kiltie (Thay: Alexandros Gogic) 57 | |
![]() Greg Kiltie 62 | |
![]() Calum Butcher 69 | |
![]() Jack Aitchison (Thay: Kevin van Veen) 79 | |
![]() Ryan Flynn (Thay: Ryan Strain) 79 | |
![]() Lewis Jamieson (Thay: Tony Watt) 79 | |
![]() Callum Slattery (Thay: Blair Spittal) 84 | |
![]() Keanu Baccus 86 | |
![]() Declan Gallagher 90 | |
![]() Stephen O'Donnell (Thay: James Furlong) 90 | |
![]() Thierry Small 90+1' |
Thống kê trận đấu Motherwell vs St. Mirren
số liệu thống kê

Motherwell

St. Mirren
43 Kiểm soát bóng 57
7 Phạm lỗi 20
33 Ném biên 32
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Motherwell vs St. Mirren
Motherwell (3-4-1-2): Liam Kelly (1), Paul McGinn (16), Calum Butcher (66), Dan Casey (52), Max Johnston (22), James Furlong (24), Sean Goss (27), Dean Cornelius (18), Blair Spittal (7), Kevin Van Veen (9), Jonathan Obika (99)
St. Mirren (3-5-2): Trevor Carson (1), Marcus Fraser (22), Declan Gallagher (31), Richard Taylor (5), Ryan Strain (23), Scott Tanser (3), Keanu Baccus (17), Alexander Gogic (13), Mark O'Hara (6), Curtis Main (10), Tony Watt (9)

Motherwell
3-4-1-2
1
Liam Kelly
16
Paul McGinn
66
Calum Butcher
52
Dan Casey
22
Max Johnston
24
James Furlong
27
Sean Goss
18
Dean Cornelius
7
Blair Spittal
9
Kevin Van Veen
99
Jonathan Obika
9
Tony Watt
10
Curtis Main
6
Mark O'Hara
13
Alexander Gogic
17
Keanu Baccus
3
Scott Tanser
23
Ryan Strain
5
Richard Taylor
31
Declan Gallagher
22
Marcus Fraser
1
Trevor Carson

St. Mirren
3-5-2
Thay người | |||
79’ | Kevin van Veen Jack Aitchison | 31’ | Scott Tanser Thierry Small |
84’ | Blair Spittal Callum Slattery | 57’ | Alexandros Gogic Greg Kiltie |
90’ | James Furlong Stephen O'Donnell | 79’ | Ryan Strain Ryan Flynn |
79’ | Tony Watt Lewis Jamieson |
Cầu thủ dự bị | |||
Aston Oxborough | Peter Urminsky | ||
Stephen O'Donnell | Joe Shaughnessy | ||
Callum Slattery | Charles Dunne | ||
Oliver Crankshaw | Thierry Small | ||
Riku Danzaki | Ryan Flynn | ||
Jack Aitchison | Fraser Taylor | ||
Stuart McKinstry | Greg Kiltie | ||
Ross Tierney | Kieran Offord | ||
Logan Dunachie | Lewis Jamieson |
Nhận định Motherwell vs St. Mirren
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Motherwell
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Mirren
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại