Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất
Tawanda Maswanhise (Kiến tạo: Marvin Kaleta)
20
Tom Sparrow (Kiến tạo: Tawanda Maswanhise)
34
Lewis Neilson (Thay: Jason Holt)
46
Andre Raymond (Thay: Matt Smith)
46
(Pen) Nicky Clark
58
Benjamin Mbunga Kimpioka (Thay: Adama Sidibeh)
66
Davor Zdravkovski (Thay: Andrew Halliday)
68
Tony Watt (Thay: Apostolos Stamatelopoulos)
68
Moses Ebiye (Thay: Tawanda Maswanhise)
76
Mackenzie Kirk (Thay: Nicky Clark)
76
Kofi Balmer
80
Harry Paton (Thay: Tom Sparrow)
82
Bozo Mikulic (Thay: Barry Douglas)
86

Thống kê trận đấu Motherwell vs St. Johnstone

số liệu thống kê
Motherwell
Motherwell
St. Johnstone
St. Johnstone
34 Kiểm soát bóng 66
14 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Motherwell vs St. Johnstone

Motherwell (3-5-2): Aston Oxborough (13), Dan Casey (15), Kofi Balmer (5), Steve Seddon (3), Marvin Kaleta (21), Tom Sparrow (7), Lennon Miller (38), Andy Halliday (11), Ewan Wilson (23), Tawanda Maswanhise (55), Apostolos Stamatelopoulos (14)

St. Johnstone (4-3-1-2): Joshua Rae (12), Drey Wright (14), Jack Sanders (5), Kyle Cameron (4), Barry Douglas (30), Graham Carey (11), Sven Sprangler (23), Matt Smith (22), Jason Holt (7), Adama Sidibeh (16), Nicky Clark (10)

Motherwell
Motherwell
3-5-2
13
Aston Oxborough
15
Dan Casey
5
Kofi Balmer
3
Steve Seddon
21
Marvin Kaleta
7
Tom Sparrow
38
Lennon Miller
11
Andy Halliday
23
Ewan Wilson
55
Tawanda Maswanhise
14
Apostolos Stamatelopoulos
10
Nicky Clark
16
Adama Sidibeh
7
Jason Holt
22
Matt Smith
23
Sven Sprangler
11
Graham Carey
30
Barry Douglas
4
Kyle Cameron
5
Jack Sanders
14
Drey Wright
12
Joshua Rae
St. Johnstone
St. Johnstone
4-3-1-2
Thay người
68’
Andrew Halliday
Davor Zdravkovski
46’
Matt Smith
Andre Raymond
68’
Apostolos Stamatelopoulos
Tony Watt
46’
Jason Holt
Lewis Neilson
76’
Tawanda Maswanhise
Moses Ebiye
66’
Adama Sidibeh
Benjamin Kimpioka
82’
Tom Sparrow
Harry Paton
76’
Nicky Clark
Mackenzie Kirk
86’
Barry Douglas
Bozo Mikulic
Cầu thủ dự bị
Krisztián Hegyi
Craig Hepburn
Davor Zdravkovski
Bozo Mikulic
Zach Robinson
Andre Raymond
Harry Paton
Lewis Neilson
Johnny Koutroumbis
Aaron Essel
Moses Ebiye
Mackenzie Kirk
Tony Watt
David Keltjens
Jair Tavares
Franciszek Franczak
Jon-Joe Friel
Benjamin Kimpioka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
08/08 - 2021
18/12 - 2021
19/03 - 2022
06/08 - 2022
12/11 - 2022
02/02 - 2023
08/11 - 2023
09/12 - 2023
27/01 - 2024
31/08 - 2024
09/11 - 2024
Cúp quốc gia Scotland
18/01 - 2025
VĐQG Scotland
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Motherwell

VĐQG Scotland
25/01 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
18/01 - 2025
VĐQG Scotland
11/01 - 2025
09/01 - 2025
05/01 - 2025
02/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024

Thành tích gần đây St. Johnstone

VĐQG Scotland
25/01 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
18/01 - 2025
VĐQG Scotland
12/01 - 2025
05/01 - 2025
02/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
22/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic2319315360B T T T H
2RangersRangers2415542850H H T T T
3Dundee UnitedDundee United241077537T B B T B
4AberdeenAberdeen241059-435B B H B B
5MotherwellMotherwell249411-1031B T H B B
6HibernianHibernian24798-230T H H T H
7St. MirrenSt. Mirren249312-830B B B B T
8Dundee FCDundee FC237610-427T B T H H
9HeartsHearts247611-527H T T H T
10Ross CountyRoss County246810-1926H T T B H
11KilmarnockKilmarnock246711-1325B T B H B
12St. JohnstoneSt. Johnstone245316-2118B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X