Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất
Drey Wright (Kiến tạo: Nicky Clark)
5
Max Johnston (Thay: Shane Blaney)
27
Callum Slattery
32
Dean Cornelius
46
Dean Cornelius (Thay: Stephen O'Donnell)
46
James Furlong (Thay: Callum Slattery)
46
Melker Hallberg (Kiến tạo: Stevie May)
49
Stevie May
56
Stuart McKinstry
60
Stuart McKinstry (Thay: Riku Danzaki)
60
Sean Goss
61
Jonathan Obika (Thay: Kevin van Veen)
66
Connor McLennan (Thay: Stevie May)
70
Graham Carey
80
Graham Carey (Thay: Melker Hallberg)
80

Thống kê trận đấu Motherwell vs St. Johnstone

số liệu thống kê
Motherwell
Motherwell
St. Johnstone
St. Johnstone
57 Kiểm soát bóng 43
15 Phạm lỗi 10
26 Ném biên 42
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Motherwell vs St. Johnstone

Motherwell (4-3-3): Liam Kelly (1), Paul McGinn (16), Shane Blaney (20), Ricki Lamie (4), Stephen O'Donnell (2), Riku Danzaki (14), Callum Slattery (8), Sean Goss (27), Jack Aitchison (15), Kevin Van Veen (9), Oliver Crankshaw (12)

St. Johnstone (5-3-2): Remi Matthews (1), Drey Wright (14), Alex Mitchell (5), Liam Gordon (6), Andy Considine (4), Adam Montgomery (19), Daniel Phillips (34), Melker Hallberg (22), Cameron MacPherson (18), Stevie May (7), Nicky Clark (37)

Motherwell
Motherwell
4-3-3
1
Liam Kelly
16
Paul McGinn
20
Shane Blaney
4
Ricki Lamie
2
Stephen O'Donnell
14
Riku Danzaki
8
Callum Slattery
27
Sean Goss
15
Jack Aitchison
9
Kevin Van Veen
12
Oliver Crankshaw
37
Nicky Clark
7
Stevie May
18
Cameron MacPherson
22
Melker Hallberg
34
Daniel Phillips
19
Adam Montgomery
4
Andy Considine
6
Liam Gordon
5
Alex Mitchell
14
Drey Wright
1
Remi Matthews
St. Johnstone
St. Johnstone
5-3-2
Thay người
27’
Shane Blaney
Max Johnston
70’
Stevie May
Connor McLennan
46’
Stephen O'Donnell
Dean Cornelius
80’
Melker Hallberg
Graham Carey
46’
Callum Slattery
James Furlong
60’
Riku Danzaki
Stuart McKinstry
66’
Kevin van Veen
Jonathan Obika
Cầu thủ dự bị
Aston Oxborough
Jamie Murphy
Blair Spittal
Connor McLennan
Stuart McKinstry
Graham Carey
Dean Cornelius
Ali Crawford
Max Johnston
Theo Bair
James Furlong
Zak Rudden
Ross Tierney
David Wotherspoon
Logan Dunachie
James Brown
Jonathan Obika
Ross Sinclair

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
08/08 - 2021
18/12 - 2021
19/03 - 2022
06/08 - 2022
12/11 - 2022
02/02 - 2023
08/11 - 2023
09/12 - 2023
27/01 - 2024
31/08 - 2024
09/11 - 2024
Cúp quốc gia Scotland
18/01 - 2025
VĐQG Scotland
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Motherwell

VĐQG Scotland
25/01 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
18/01 - 2025
VĐQG Scotland
11/01 - 2025
09/01 - 2025
05/01 - 2025
02/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024

Thành tích gần đây St. Johnstone

VĐQG Scotland
25/01 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
18/01 - 2025
VĐQG Scotland
12/01 - 2025
05/01 - 2025
02/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
22/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic2319315360B T T T H
2RangersRangers2415542850H H T T T
3Dundee UnitedDundee United241077537T B B T B
4AberdeenAberdeen241059-435B B H B B
5MotherwellMotherwell249411-1031B T H B B
6HibernianHibernian24798-230T H H T H
7St. MirrenSt. Mirren249312-830B B B B T
8Dundee FCDundee FC237610-427T B T H H
9HeartsHearts247611-527H T T H T
10Ross CountyRoss County246810-1926H T T B H
11KilmarnockKilmarnock246711-1325B T B H B
12St. JohnstoneSt. Johnstone245316-2118B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X