Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất
Melker Hallberg
12
Jamie Murphy (Kiến tạo: Thelonius Bair)
28
Andrew Considine
45
Joseph Efford (Thay: Josh Morris)
46
Dean Cornelius (Thay: Barry Maguire)
46
Ross Tierney (Thay: Blair Spittal)
68
Stevie May (Thay: Thelonius Bair)
69
Alistair Crawford (Thay: Jamie Murphy)
79
Robert Mahon (Thay: Connor Shields)
86
Paul McGinn
87
(og) Graham Carey
90+1'
Stevie May (Kiến tạo: Ryan McGowan)
90+4'
Stevie May
90+5'

Thống kê trận đấu Motherwell vs St. Johnstone

số liệu thống kê
Motherwell
Motherwell
St. Johnstone
St. Johnstone
56 Kiểm soát bóng 44
17 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Motherwell vs St. Johnstone

Motherwell (4-4-2): Liam Kelly (1), Paul McGinn (16), Bevis Mugabi (5), Sondre Johansen (15), Stephen O'Donnell (2), Blair Spittal (7), Barry Maguire (6), Josh Morris (23), Sean Goss (27), Kevin Van Veen (9), Connor Shields (29)

St. Johnstone (3-4-2-1): Remi Matthews (1), Ryan McGowan (13), Alex Mitchell (5), Andy Considine (4), Drey Wright (14), Adam Montgomery (19), Melker Hallberg (22), Cameron MacPherson (18), Graham Carey (23), Jamie Murphy (29), Theo Bair (17)

Motherwell
Motherwell
4-4-2
1
Liam Kelly
16
Paul McGinn
5
Bevis Mugabi
15
Sondre Johansen
2
Stephen O'Donnell
7
Blair Spittal
6
Barry Maguire
23
Josh Morris
27
Sean Goss
9
Kevin Van Veen
29
Connor Shields
17
Theo Bair
29
Jamie Murphy
23
Graham Carey
18
Cameron MacPherson
22
Melker Hallberg
19
Adam Montgomery
14
Drey Wright
4
Andy Considine
5
Alex Mitchell
13
Ryan McGowan
1
Remi Matthews
St. Johnstone
St. Johnstone
3-4-2-1
Thay người
46’
Barry Maguire
Dean Cornelius
69’
Thelonius Bair
Stevie May
46’
Josh Morris
Joseph Efford
79’
Jamie Murphy
Ali Crawford
68’
Blair Spittal
Ross Tierney
86’
Connor Shields
Robbie Mahon
Cầu thủ dự bị
Mark Ferrie
Liam Gordon
Kian Speirs
Ali Crawford
Juhani Ojala
Cammy Ballantyne
Dean Cornelius
Stevie May
Joseph Efford
Michael O'Halloran
Scott Fox
James Brown
Ross Tierney
John Mahon
Robbie Mahon
Maksym Kucheriavyi
Ewan Wilson
Elliot Parish

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
08/08 - 2021
18/12 - 2021
19/03 - 2022
06/08 - 2022
12/11 - 2022
02/02 - 2023
08/11 - 2023
09/12 - 2023
27/01 - 2024
31/08 - 2024
09/11 - 2024
Cúp quốc gia Scotland
18/01 - 2025
VĐQG Scotland
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Motherwell

VĐQG Scotland
25/01 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
18/01 - 2025
VĐQG Scotland
11/01 - 2025
09/01 - 2025
05/01 - 2025
02/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024

Thành tích gần đây St. Johnstone

VĐQG Scotland
25/01 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
18/01 - 2025
VĐQG Scotland
12/01 - 2025
05/01 - 2025
02/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
22/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic2319315360B T T T H
2RangersRangers2415542850H H T T T
3Dundee UnitedDundee United241077537T B B T B
4AberdeenAberdeen241059-435B B H B B
5MotherwellMotherwell249411-1031B T H B B
6HibernianHibernian24798-230T H H T H
7St. MirrenSt. Mirren249312-830B B B B T
8Dundee FCDundee FC237610-427T B T H H
9HeartsHearts247611-527H T T H T
10Ross CountyRoss County246810-1926H T T B H
11KilmarnockKilmarnock246711-1325B T B H B
12St. JohnstoneSt. Johnstone245316-2118B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X