![]() Ronan Hale 32 | |
![]() Ronan Hale (Kiến tạo: Noah Chilvers) 59 | |
![]() Luke Plange (Thay: Andrew Halliday) 63 | |
![]() Ewan Wilson (Thay: Dominic Thompson) 63 | |
![]() Jordan White (Thay: Kieran Phillips) 65 | |
![]() Kofi Balmer 68 | |
![]() Tawanda Maswanhise (Thay: Tom Sparrow) 71 | |
![]() George Robesten (Thay: Ronan Hale) 72 | |
![]() Zac Ashworth (Thay: George Harmon) 73 | |
![]() Noah Chilvers 77 | |
![]() Sam Nicholson (Thay: Callum Slattery) 78 | |
![]() Jonathan Tomkinson 83 | |
![]() Jack Grieves (Thay: Noah Chilvers) 85 | |
![]() Joshua Nisbet (Thay: Nohan Kenneh) 85 | |
![]() Zac Ashworth 88 | |
![]() Connor Randall (Kiến tạo: Joshua Nisbet) 89 |
Thống kê trận đấu Motherwell vs Ross County
số liệu thống kê

Motherwell

Ross County
69 Kiểm soát bóng 31
8 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
9 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Motherwell vs Ross County
Motherwell (3-5-2): Ellery Balcombe (88), Stephen O'Donnell (2), Liam Gordon (4), Kofi Balmer (5), Tom Sparrow (7), Callum Slattery (8), Andy Halliday (11), Lennon Miller (38), Dominic Thompson (56), Luke Armstrong (59), Tony Watt (52)
Ross County (3-5-2): Jordan Amissah (18), Jonathan Tomkinson (12), Kacper Łopata (20), Elijah Campbell (19), Akil Wright (4), Nohan Kenneh (42), Connor Randall (8), Noah Chilvers (10), George Harmon (16), Kieran Phillips (11), Ronan Hale (9)

Motherwell
3-5-2
88
Ellery Balcombe
2
Stephen O'Donnell
4
Liam Gordon
5
Kofi Balmer
7
Tom Sparrow
8
Callum Slattery
11
Andy Halliday
38
Lennon Miller
56
Dominic Thompson
59
Luke Armstrong
52
Tony Watt
9 2
Ronan Hale
11
Kieran Phillips
16
George Harmon
10
Noah Chilvers
8
Connor Randall
42
Nohan Kenneh
4
Akil Wright
19
Elijah Campbell
20
Kacper Łopata
12
Jonathan Tomkinson
18
Jordan Amissah

Ross County
3-5-2
Thay người | |||
63’ | Dominic Thompson Ewan Wilson | 65’ | Kieran Phillips Jordan White |
63’ | Andrew Halliday Luke Plange | 72’ | Ronan Hale George Robesten |
71’ | Tom Sparrow Tawanda Maswanhise | 73’ | George Harmon Zac Ashworth |
78’ | Callum Slattery Sam Nicholson | 85’ | Noah Chilvers Jack Grieves |
85’ | Nohan Kenneh Josh Nisbet |
Cầu thủ dự bị | |||
Calum Ward | Ross Laidlaw | ||
Davor Zdravkovski | Scott Allardice | ||
Harry Paton | Jack Grieves | ||
Dan Casey | Zac Ashworth | ||
Sam Nicholson | Josh Nisbet | ||
Ewan Wilson | Jordan White | ||
Kai Andrews | Dylan Smith | ||
Tawanda Maswanhise | Andrew MacLeod | ||
Luke Plange | George Robesten |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Motherwell
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Ross County
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại