![]() Aidan Denholm (Thay: Jack Grieves) 62 | |
![]() Apostolos Stamatelopoulos (Thay: Zach Robinson) 67 | |
![]() Will Nightingale 71 | |
![]() Alex Samuel (Thay: Ronan Hale) 73 | |
![]() Ross Callachan (Thay: Lennon Miller) 73 | |
![]() Jordan White 84 | |
![]() Paul McGinn (Thay: Shane Blaney) 87 | |
![]() Dylan Wells (Thay: Moses Ebiye) 87 | |
![]() Noah Chilvers (Thay: Jordan White) 88 | |
![]() Michee Efete (Thay: James Brown) 88 |
Thống kê trận đấu Motherwell vs Ross County
số liệu thống kê

Motherwell

Ross County
52 Kiểm soát bóng 48
5 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Motherwell vs Ross County
Motherwell (3-4-1-2): Aston Oxborough (13), Dan Casey (15), Liam Gordon (4), Shane Blaney (20), Stephen O'Donnell (2), Ewan Wilson (23), Davor Zdravkovski (6), Andy Halliday (11), Lennon Miller (38), Zach Robinson (9), Moses Ebiye (24)
Ross County (3-5-2): Ross Laidlaw (1), Akil Wright (4), Will Nightingale (35), Ryan Leak (3), James Brown (2), Victor Loturi (7), Connor Randall (8), Jack Grieves (14), George Harmon (16), Jordan White (26), Ronan Hale (9)

Motherwell
3-4-1-2
13
Aston Oxborough
15
Dan Casey
4
Liam Gordon
20
Shane Blaney
2
Stephen O'Donnell
23
Ewan Wilson
6
Davor Zdravkovski
11
Andy Halliday
38
Lennon Miller
9
Zach Robinson
24
Moses Ebiye
9
Ronan Hale
26
Jordan White
16
George Harmon
14
Jack Grieves
8
Connor Randall
7
Victor Loturi
2
James Brown
3
Ryan Leak
35
Will Nightingale
4
Akil Wright
1
Ross Laidlaw

Ross County
3-5-2
Thay người | |||
67’ | Zach Robinson Apostolos Stamatelopoulos | 62’ | Jack Grieves Aidan Denholm |
73’ | Lennon Miller Ross Callachan | 73’ | Ronan Hale Alex Samuel |
87’ | Moses Ebiye Dylan Wells | 88’ | Jordan White Noah Chilvers |
87’ | Shane Blaney Paul McGinn | 88’ | James Brown Michee Efete |
Cầu thủ dự bị | |||
Marvin Kaleta | Jack Hamilton | ||
Dylan Wells | Noah Chilvers | ||
Paul McGinn | Aidan Denholm | ||
Krisztián Hegyi | Charlie Telfer | ||
Steve Seddon | Michee Efete | ||
Kofi Balmer | Alex Samuel | ||
Tom Sparrow | Eamonn Brophy | ||
Apostolos Stamatelopoulos | Josh Reid | ||
Ross Callachan | Andrew MacLeod |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Motherwell
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Ross County
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại