![]() Andrew Halliday (Kiến tạo: Thelonius Bair) 8 | |
![]() Blair Spittal (Kiến tạo: Andrew Halliday) 21 | |
![]() George Harmon 32 | |
![]() (Pen) Thelonius Bair 38 | |
![]() Josh Reid (Thay: Cameron Borthwick-Jackson) 46 | |
![]() Lennon Miller (Thay: Andrew Halliday) 49 | |
![]() Max Sheaf (Thay: Eli King) 62 | |
![]() Michee Efete (Thay: Will Nightingale) 62 | |
![]() Calum Butcher 65 | |
![]() Josh Sims (Thay: George Harmon) 71 | |
![]() Brandon Khela (Thay: Jordan White) 71 | |
![]() Sam Nicholson (Thay: Stephen O'Donnell) 76 | |
![]() Adam Devine (Thay: Harry Paton) 76 | |
![]() Shane Blaney (Thay: Paul McGinn) 77 | |
![]() Lennon Miller 80 | |
![]() Jack Vale (Thay: Thelonius Bair) 81 | |
![]() Teddy Jenks 82 | |
![]() Blair Spittal (Kiến tạo: Georgie Gent) 87 | |
![]() Jack Vale (Kiến tạo: Blair Spittal) 90+1' |
Thống kê trận đấu Motherwell vs Ross County
số liệu thống kê

Motherwell

Ross County
41 Kiểm soát bóng 59
10 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Motherwell vs Ross County
Motherwell (3-4-2-1): Liam Kelly (1), Bevis Mugabi (5), Calum Butcher (66), Paul McGinn (16), Stephen O'Donnell (2), Georgie Gent (3), Davor Zdravkovski (17), Andy Halliday (11), Harry Paton (12), Blair Spittal (7), Theo Bair (14)
Ross County (3-4-1-2): George Wickens (40), Loick Ayina (28), William Nightingale (35), Cameron Borthwick-Jackson (3), James Brown (4), George Harmon (16), Teddy Jenks (21), Eli King (18), Yan Dhanda (10), Simon Murray (15), Jordan White (26)

Motherwell
3-4-2-1
1
Liam Kelly
5
Bevis Mugabi
66
Calum Butcher
16
Paul McGinn
2
Stephen O'Donnell
3
Georgie Gent
17
Davor Zdravkovski
11
Andy Halliday
12
Harry Paton
7 2
Blair Spittal
14
Theo Bair
26
Jordan White
15
Simon Murray
10
Yan Dhanda
18
Eli King
21
Teddy Jenks
16
George Harmon
4
James Brown
3
Cameron Borthwick-Jackson
35
William Nightingale
28
Loick Ayina
40
George Wickens

Ross County
3-4-1-2
Thay người | |||
49’ | Andrew Halliday Lennon Miller | 46’ | Cameron Borthwick-Jackson Josh Reid |
76’ | Harry Paton Adam Devine | 62’ | Will Nightingale Michee Efete |
76’ | Stephen O'Donnell Sam Nicholson | 62’ | Eli King Max Sheaf |
77’ | Paul McGinn Shane Blaney | 71’ | Jordan White Brandon Khela |
81’ | Thelonius Bair Jack Vale | 71’ | George Harmon Josh Sims |
Cầu thủ dự bị | |||
Lennon Miller | Josh Reid | ||
Mark Ferrie | Eamonn Brophy | ||
Jack Vale | Michee Efete | ||
Jili Buyabu | Brandon Khela | ||
Adam Devine | Jay Henderson | ||
Shane Blaney | Victor Loturi | ||
Sam Nicholson | Max Sheaf | ||
Dan Casey | Josh Sims | ||
Aston Oxborough | Logan Ross |
Nhận định Motherwell vs Ross County
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Motherwell
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Ross County
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại