![]() Scott Allardice 32 | |
![]() Viktor Loturi 33 | |
![]() Kyle Turner (Thay: Yan Dhanda) 46 | |
![]() Conor Wilkinson (Thay: Thelonius Bair) 61 | |
![]() Eamonn Brophy (Kiến tạo: Kyle Turner) 65 | |
![]() Brodie Spencer 70 | |
![]() Simon Murray (Kiến tạo: George Harmon) 73 | |
![]() Alex Samuel (Thay: Eamonn Brophy) 74 | |
![]() Jordan White (Thay: Simon Murray) 74 | |
![]() Scott High (Thay: Scott Allardice) 74 | |
![]() Mika Biereth (Thay: Stephen O'Donnell) 75 | |
![]() Georgie Gent (Thay: Brodie Spencer) 75 | |
![]() (Pen) Mika Biereth 79 | |
![]() Viktor Loturi 83 | |
![]() Callum Slattery 85 | |
![]() Luca Ross (Thay: Oliver Shaw) 87 | |
![]() Conor Wilkinson (Kiến tạo: Mika Biereth) 88 | |
![]() Dylan Smith (Thay: Connor Randall) 89 | |
![]() Max Ross (Kiến tạo: Dan Casey) 90+4' |
Thống kê trận đấu Motherwell vs Ross County
số liệu thống kê

Motherwell

Ross County
46 Kiểm soát bóng 54
10 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Motherwell vs Ross County
Motherwell (5-3-2): Liam Kelly (1), Stephen O'Donnell (2), Paul McGinn (16), Bevis Mugabi (5), Dan Casey (15), Brodie Spencer (22), Callum Slattery (8), Harry Paton (12), Blair Spittal (7), Oli Shaw (18), Theo Bair (14)
Ross County (4-3-1-2): Ross Laidlaw (1), James Brown (4), Jack Baldwin (5), Ryan Leak (42), George Harmon (16), Victor Loturi (14), Connor Randall (2), Scott Allardice (6), Yan Dhanda (10), Simon Murray (15), Eamonn Brophy (27)

Motherwell
5-3-2
1
Liam Kelly
2
Stephen O'Donnell
16
Paul McGinn
5
Bevis Mugabi
15
Dan Casey
22
Brodie Spencer
8
Callum Slattery
12
Harry Paton
7
Blair Spittal
18
Oli Shaw
14
Theo Bair
27
Eamonn Brophy
15
Simon Murray
10
Yan Dhanda
6
Scott Allardice
2
Connor Randall
14
Victor Loturi
16
George Harmon
42
Ryan Leak
5
Jack Baldwin
4
James Brown
1
Ross Laidlaw

Ross County
4-3-1-2
Thay người | |||
61’ | Thelonius Bair Conor Wilkinson | 46’ | Yan Dhanda Kyle Turner |
75’ | Stephen O'Donnell Mika Biereth | 74’ | Scott Allardice Scott High |
75’ | Brodie Spencer Georgie Gent | 74’ | Eamonn Brophy Alex Samuel |
87’ | Oliver Shaw Luca Ross | 74’ | Simon Murray Jordan White |
89’ | Connor Randall Dylan Smith |
Cầu thủ dự bị | |||
Mika Biereth | Dylan Smith | ||
Conor Wilkinson | Kyle Turner | ||
Luca Ross | Max Sheaf | ||
Max Ross | Scott High | ||
Calum Butcher | Ben Purrington | ||
Davor Zdravkovski | Ross Munro | ||
Shane Blaney | Alex Samuel | ||
Georgie Gent | Jordan White | ||
Aston Oxborough |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Motherwell
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Ross County
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại