- Andrew Halliday (Kiến tạo: Steve Seddon)25
- Kofi Balmer39
- Steve Seddon52
- Tom Sparrow (Thay: Steve Seddon)56
- Jair Tavares (Thay: Apostolos Stamatelopoulos)63
- Zach Robinson (Thay: Tawanda Maswanhise)63
- Shane Blaney (Thay: Marvin Kaleta)75
- Mohamed Diomande (Thay: Tom Lawrence)36
- Nedim Bajrami41
- Cyriel Dessers (Kiến tạo: Connor Barron)49
- Danilo (Thay: Cyriel Dessers)67
- Dujon Sterling (Thay: James Tavernier)67
- Neraysho Kasanwirjo (Thay: Leon Balogun)78
- Nedim Bajrami (Kiến tạo: Vaclav Cerny)81
- Mohamed Diomande89
- Vaclav Cerny90+5'
Thống kê trận đấu Motherwell vs Rangers
số liệu thống kê
Motherwell
Rangers
35 Kiểm soát bóng 65
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 10
3 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Motherwell vs Rangers
Motherwell (3-5-2): Aston Oxborough (13), Liam Gordon (4), Kofi Balmer (5), Dan Casey (15), Marvin Kaleta (21), Andy Halliday (11), Lennon Miller (38), Ewan Wilson (23), Steve Seddon (3), Apostolos Stamatelopoulos (14), Tawanda Maswanhise (55)
Rangers (4-2-3-1): Jack Butland (1), James Tavernier (2), John Souttar (5), Leon Balogun (27), Jefte (22), Connor Barron (8), Nicolas Raskin (43), Václav Černý (18), Tom Lawrence (11), Nedim Bajrami (14), Cyriel Dessers (9)
Motherwell
3-5-2
13
Aston Oxborough
4
Liam Gordon
5
Kofi Balmer
15
Dan Casey
21
Marvin Kaleta
11
Andy Halliday
38
Lennon Miller
23
Ewan Wilson
3
Steve Seddon
14
Apostolos Stamatelopoulos
55
Tawanda Maswanhise
9
Cyriel Dessers
14
Nedim Bajrami
11
Tom Lawrence
18
Václav Černý
43
Nicolas Raskin
8
Connor Barron
22
Jefte
27
Leon Balogun
5
John Souttar
2
James Tavernier
1
Jack Butland
Rangers
4-2-3-1
Thay người | |||
56’ | Steve Seddon Tom Sparrow | 36’ | Tom Lawrence Mohammed Diomande |
63’ | Apostolos Stamatelopoulos Jair Tavares | 67’ | Cyriel Dessers Danilo |
63’ | Tawanda Maswanhise Zach Robinson | 67’ | James Tavernier Dujon Sterling |
75’ | Marvin Kaleta Shane Blaney | 78’ | Leon Balogun Neraysho Kasanwirjo |
Cầu thủ dự bị | |||
Jair Tavares | Danilo | ||
Tony Watt | Ianis Hagi | ||
Moses Ebiye | Hamza Igamane | ||
Johnny Koutroumbis | Neraysho Kasanwirjo | ||
Shane Blaney | Dujon Sterling | ||
Zach Robinson | Kieran Dowell | ||
Tom Sparrow | Mohammed Diomande | ||
Davor Zdravkovski | Robin Pröpper | ||
Krisztián Hegyi | Liam Kelly |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Scotland League Cup
Thành tích gần đây Motherwell
VĐQG Scotland
Scotland League Cup
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Rangers
VĐQG Scotland
VĐQG Hong Kong
Scotland League Cup
Europa League
VĐQG Scotland
Hạng 2 Chile
VĐQG Scotland
Hạng 2 Chile
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng Scotland League Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aberdeen | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 | T T T T |
2 | Airdrieonians | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 9 | T T B T |
3 | Queen of South | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | B T T B |
4 | East Kilbride | 4 | 0 | 1 | 3 | -14 | 2 | H B B B |
5 | Dumbarton | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Falkirk | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 9 | T B T T |
2 | Dundee United | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
3 | Ayr United | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T B T T |
4 | Stenhousemuir | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | T B B B |
5 | Buckie Thistle | 4 | 0 | 0 | 4 | -12 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Hibernian | 4 | 3 | 0 | 1 | 12 | 9 | T T B T |
2 | Queen's Park | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 9 | T B T T |
3 | Peterhead | 4 | 2 | 0 | 2 | -6 | 6 | B T T B |
4 | Kelty Hearts | 4 | 1 | 1 | 2 | -6 | 4 | H T B B |
5 | Elgin City | 4 | 0 | 1 | 3 | -11 | 2 | B H B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Dundee FC | 4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 12 | T T T T |
2 | Annan Athletic | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T H T B |
3 | Arbroath | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 5 | B B H T |
4 | Inverness CT | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
5 | Bonnyrigg Rose Athletic | 4 | 0 | 1 | 3 | -10 | 2 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Spartans | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | |
2 | Livingston | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T T B |
3 | Forfar Athletic | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | B T B |
4 | Dunfermline Athletic | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | T B B B |
5 | Cove Rangers | 4 | 1 | 0 | 3 | -9 | 3 | B B T |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | St. Johnstone | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | T T B T |
2 | Alloa Athletic | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 8 | H T T B |
3 | East Fife | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T H T B |
4 | Greenock Morton | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | B T B T |
5 | Brechin City | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Motherwell | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 9 | T H T H |
2 | Partick Thistle | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 8 | T T B H |
3 | Montrose | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
4 | Clyde | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | T B T B |
5 | Edinburgh City | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Ross County | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 12 | T T T T |
2 | Raith Rovers | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 8 | T T B H |
3 | Hamilton Academical | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | H T B H |
4 | Stirling Albion | 4 | 0 | 2 | 2 | -6 | 4 | B H H B |
5 | Stranraer | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại