Thứ Tư, 01/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Motherwell vs Rangers hôm nay 29-12-2024

Giải VĐQG Scotland - CN, 29/12

Kết thúc

Motherwell

Motherwell

2 : 2

Rangers

Rangers

Hiệp một: 2-0
CN, 22:00 29/12/2024
Vòng 20 - VĐQG Scotland
Fir Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Apostolos Stamatelopoulos (Kiến tạo: Tawanda Maswanhise)16
  • Tawanda Maswanhise (Kiến tạo: Lennon Miller)35
  • Tony Watt (Thay: Apostolos Stamatelopoulos)46
  • Lennon Miller53
  • Tom Sparrow (Thay: Lennon Miller)68
  • Sam Nicholson (Thay: Andrew Halliday)76
  • Davor Zdravkovski (Thay: Harry Paton)76
  • Moses Ebiye (Thay: Marvin Kaleta)81
  • Tom Sparrow90
  • Tony Watt90+9'
  • Sam Nicholson90+12'
  • Robin Propper14
  • Hamza Igamane (Thay: Cyriel Dessers)46
  • Vaclav Cerny (Thay: Kieran Dowell)46
  • Hamza Igamane50
  • Rabbi Matondo (Thay: Oscar Cortes)66
  • Hamza Igamane (Kiến tạo: Ridvan Yilmaz)68
  • Dujon Sterling87
  • Nedim Bajrami (Thay: Mohamed Diomande)90
  • Vaclav Cerny90+9'

Thống kê trận đấu Motherwell vs Rangers

số liệu thống kê
Motherwell
Motherwell
Rangers
Rangers
30 Kiểm soát bóng 70
12 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 9
2 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Motherwell vs Rangers

Motherwell (5-3-2): Aston Oxborough (13), Marvin Kaleta (21), Dan Casey (15), Liam Gordon (4), Shane Blaney (20), Ewan Wilson (23), Lennon Miller (38), Andy Halliday (11), Harry Paton (12), Apostolos Stamatelopoulos (14), Tawanda Maswanhise (55)

Rangers (4-1-3-2): Jack Butland (1), James Tavernier (2), Dujon Sterling (21), Robin Pröpper (4), Ridvan Yilmaz (3), Nicolas Raskin (43), Oscar Cortes (7), Mohammed Diomande (10), Kieran Dowell (20), Cyriel Dessers (9), Danilo (99)

Motherwell
Motherwell
5-3-2
13
Aston Oxborough
21
Marvin Kaleta
15
Dan Casey
4
Liam Gordon
20
Shane Blaney
23
Ewan Wilson
38
Lennon Miller
11
Andy Halliday
12
Harry Paton
14
Apostolos Stamatelopoulos
55
Tawanda Maswanhise
99
Danilo
9
Cyriel Dessers
20
Kieran Dowell
10
Mohammed Diomande
7
Oscar Cortes
43
Nicolas Raskin
3
Ridvan Yilmaz
4
Robin Pröpper
21
Dujon Sterling
2
James Tavernier
1
Jack Butland
Rangers
Rangers
4-1-3-2
Thay người
46’
Apostolos Stamatelopoulos
Tony Watt
46’
Kieran Dowell
Václav Černý
68’
Lennon Miller
Tom Sparrow
46’
Cyriel Dessers
Hamza Igamane
76’
Harry Paton
Davor Zdravkovski
66’
Oscar Cortes
Rabbi Matondo
76’
Andrew Halliday
Sam Nicholson
90’
Mohamed Diomande
Nedim Bajrami
81’
Marvin Kaleta
Moses Ebiye
Cầu thủ dự bị
Krisztián Hegyi
Liam Kelly
Stephen O'Donnell
Connor Barron
Kofi Balmer
Nedim Bajrami
Davor Zdravkovski
Rabbi Matondo
Tom Sparrow
Václav Černý
Paul McGinn
Jefte
Sam Nicholson
Hamza Igamane
Moses Ebiye
Leon King
Tony Watt
Ross McCausland

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
19/09 - 2021
31/10 - 2021
27/02 - 2022
16/10 - 2022
29/12 - 2022
18/03 - 2023
24/09 - 2023
24/12 - 2023
10/08 - 2024
Scotland League Cup
03/11 - 2024
VĐQG Scotland
29/12 - 2024

Thành tích gần đây Motherwell

VĐQG Scotland
29/12 - 2024
26/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
05/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
Scotland League Cup
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Rangers

VĐQG Scotland
29/12 - 2024
27/12 - 2024
21/12 - 2024
VĐQG Hong Kong
21/12 - 2024
Scotland League Cup
15/12 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Scotland
08/12 - 2024
Hạng 2 Chile
08/12 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Scotland
05/12 - 2024
Hạng 2 Chile
04/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic1816204850T T H T T
2RangersRangers1811341836T T T B H
3AberdeenAberdeen191045534B H B B B
4Dundee UnitedDundee United19874831H B H T T
5St. MirrenSt. Mirren20839-527B T T T B
6MotherwellMotherwell19838-827T T H B H
7HibernianHibernian20668-424B T T T T
8Dundee FCDundee FC19649-522T B B B T
9KilmarnockKilmarnock20569-1321H T H T B
10Ross CountyRoss County20479-1819B B B T H
11HeartsHearts204511-817T B T B H
12St. JohnstoneSt. Johnstone204214-1814H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X