![]() Blair Spittal (Kiến tạo: Thelonius Bair) 14 | |
![]() Thelonius Bair (Kiến tạo: Blair Spittal) 19 | |
![]() Scott Pittman (Kiến tạo: Christian Montano) 23 | |
![]() Thelonius Bair (Kiến tạo: Mika Biereth) 35 | |
![]() Michael Devlin 39 | |
![]() Jason Holt 43 | |
![]() Mika Biereth 45 | |
![]() Bevis Mugabi (Thay: Shane Blaney) 46 | |
![]() Callum Slattery (Thay: Oliver Shaw) 57 | |
![]() Jamie Brandon 58 | |
![]() Jamie Brandon (Thay: Joel Nouble) 58 | |
![]() Brodie Spencer 59 | |
![]() Bevis Mugabi 71 | |
![]() Mohammed Sangare (Thay: Christian Montano) 77 | |
![]() Andrew Shinnie (Thay: Jason Holt) 78 | |
![]() Bruce Anderson 83 | |
![]() Callum Slattery 84 | |
![]() Bruce Anderson 86 | |
![]() Harry Paton (Thay: Mika Biereth) 90 |
Thống kê trận đấu Motherwell vs Livingston
số liệu thống kê

Motherwell

Livingston
46 Kiểm soát bóng 54
12 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Motherwell vs Livingston
Motherwell (3-4-2-1): Liam Kelly (1), Stephen O'Donnell (2), Paul McGinn (16), Shane Blaney (20), Brodie Spencer (22), Georgie Gent (3), Davor Zdravkovski (17), Blair Spittal (7), Mika Biereth (24), Oli Shaw (18), Theo Bair (14)
Livingston (3-4-1-2): Shamal George (1), Michael Nottingham (21), Ayo Obileye (6), Michael Devlin (5), Cristian Montano (3), James Penrice (29), Scott Pittman (8), Jason Holt (18), Bruce Anderson (9), Jon Nouble (19), Kurtis Guthrie (28)

Motherwell
3-4-2-1
1
Liam Kelly
2
Stephen O'Donnell
16
Paul McGinn
20
Shane Blaney
22
Brodie Spencer
3
Georgie Gent
17
Davor Zdravkovski
7
Blair Spittal
24
Mika Biereth
18
Oli Shaw
14 2
Theo Bair
28
Kurtis Guthrie
19
Jon Nouble
9
Bruce Anderson
18
Jason Holt
8
Scott Pittman
29
James Penrice
3
Cristian Montano
5
Michael Devlin
6
Ayo Obileye
21
Michael Nottingham
1
Shamal George

Livingston
3-4-1-2
Thay người | |||
46’ | Shane Blaney Bevis Mugabi | 58’ | Joel Nouble Jamie Brandon |
57’ | Oliver Shaw Callum Slattery | 77’ | Christian Montano Mo Sangare |
90’ | Mika Biereth Harry Paton | 78’ | Jason Holt Andrew Shinnie |
Cầu thủ dự bị | |||
Aston Oxborough | Samson Lawal | ||
Conor Wilkinson | Calan Ledingham | ||
Calum Butcher | Luiyi De Lucas | ||
Max Ross | Andrew Shinnie | ||
Luca Ross | Mo Sangare | ||
Harry Paton | Steven Bradley | ||
Jonathan Obika | Jamie Brandon | ||
Callum Slattery | Tom Parkes | ||
Bevis Mugabi | Jack Hamilton |
Nhận định Motherwell vs Livingston
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Giao hữu
Thành tích gần đây Motherwell
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Livingston
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại