Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Motherwell vs Kilmarnock hôm nay 21-12-2024

Giải VĐQG Scotland - Th 7, 21/12

Kết thúc

Motherwell

Motherwell

1 : 1

Kilmarnock

Kilmarnock

Hiệp một: 1-0
T7, 02:45 21/12/2024
Vòng 18 - VĐQG Scotland
Fir Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Liam Gordon17
  • Ewan Wilson (Thay: Steve Seddon)38
  • Harry Paton56
  • Tom Sparrow (Thay: Harry Paton)69
  • Davor Zdravkovski (Thay: Andrew Halliday)69
  • Dan Casey77
  • Tawanda Maswanhise (Thay: Tony Watt)84
  • Moses Ebiye (Thay: Apostolos Stamatelopoulos)85
  • David Watson45
  • Bobby Wales (Thay: Marley Watkins)51
  • Danny Armstrong (Thay: Bruce Anderson)71
  • Kyle Magennis (Thay: David Watson)71
  • Liam Polworth (Kiến tạo: Brad Lyons)74
  • Danny Armstrong78
  • Joe Wright85
  • Rory McKenzie (Thay: Liam Polworth)90
  • Kyle Magennis90+3'

Thống kê trận đấu Motherwell vs Kilmarnock

số liệu thống kê
Motherwell
Motherwell
Kilmarnock
Kilmarnock
35 Kiểm soát bóng 65
14 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Motherwell vs Kilmarnock

Motherwell (3-1-4-2): Aston Oxborough (13), Dan Casey (15), Liam Gordon (4), Shane Blaney (20), Harry Paton (12), Marvin Kaleta (21), Lennon Miller (38), Andy Halliday (11), Steve Seddon (3), Apostolos Stamatelopoulos (14), Tony Watt (52)

Kilmarnock (3-4-1-2): Kieran O'Hara (1), Lewis Mayo (5), Joe Wright (4), Corrie Ndaba (3), Bradley Lyons (8), Fraser Murray (15), David Watson (12), Liam Polworth (31), Bruce Anderson (19), Marley Watkins (23), Kyle Vassell (9)

Motherwell
Motherwell
3-1-4-2
13
Aston Oxborough
15
Dan Casey
4
Liam Gordon
20
Shane Blaney
12
Harry Paton
21
Marvin Kaleta
38
Lennon Miller
11
Andy Halliday
3
Steve Seddon
14
Apostolos Stamatelopoulos
52
Tony Watt
9
Kyle Vassell
23
Marley Watkins
19
Bruce Anderson
31
Liam Polworth
12
David Watson
15
Fraser Murray
8
Bradley Lyons
3
Corrie Ndaba
4
Joe Wright
5
Lewis Mayo
1
Kieran O'Hara
Kilmarnock
Kilmarnock
3-4-1-2
Thay người
38’
Steve Seddon
Ewan Wilson
51’
Marley Watkins
Bobby Wales
69’
Andrew Halliday
Davor Zdravkovski
71’
Bruce Anderson
Daniel Armstrong
69’
Harry Paton
Tom Sparrow
71’
David Watson
Kyle Magennis
84’
Tony Watt
Tawanda Maswanhise
90’
Liam Polworth
Rory McKenzie
85’
Apostolos Stamatelopoulos
Moses Ebiye
Cầu thủ dự bị
Krisztián Hegyi
Robby McCrorie
Stephen O'Donnell
Jack Burroughs
Kofi Balmer
Rory McKenzie
Davor Zdravkovski
Daniel Armstrong
Tom Sparrow
Gary Mackay-Steven
Ewan Wilson
Kyle Magennis
Moses Ebiye
Innes Cameron
Tawanda Maswanhise
Bobby Wales
Jair Tavares
Oliver Bainbridge

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
18/08 - 2012
29/12 - 2012
09/02 - 2013
31/08 - 2013
23/11 - 2013
29/03 - 2014
23/08 - 2014
04/04 - 2015
29/08 - 2015
13/02 - 2016
31/10 - 2016
27/08 - 2022
24/12 - 2022
25/02 - 2023
26/08 - 2023
04/11 - 2023
03/02 - 2024
Scotland League Cup
18/08 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Scotland
21/12 - 2024

Thành tích gần đây Motherwell

VĐQG Scotland
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
05/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
Scotland League Cup
03/11 - 2024
VĐQG Scotland
31/10 - 2024
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Kilmarnock

VĐQG Scotland
21/12 - 2024
15/12 - 2024
07/12 - 2024
05/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
31/10 - 2024
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic1614204044T T T T H
2RangersRangers1611231935H T T T T
3AberdeenAberdeen1710431034H H B H B
4MotherwellMotherwell17827-426B B T T H
5Dundee UnitedDundee United17674625H T H B H
6St. MirrenSt. Mirren18738-524T B B T T
7Dundee FCDundee FC17548-319T H T B B
8HibernianHibernian18468-618H T B T T
9KilmarnockKilmarnock18468-1618H B H T H
10HeartsHearts184410-716B H T B T
11Ross CountyRoss County18369-2115T B B B B
12St. JohnstoneSt. Johnstone184212-1314T B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X