Thứ Ba, 07/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Motherwell vs Hearts hôm nay 25-08-2024

Giải VĐQG Scotland - CN, 25/8

Kết thúc

Motherwell

Motherwell

3 : 1

Hearts

Hearts

Hiệp một: 1-0
CN, 21:00 25/08/2024
Vòng 3 - VĐQG Scotland
Fir Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Paul McGinn (Kiến tạo: Lennon Miller)24
  • Andrew Halliday42
  • Tony Watt (Thay: Andrew Halliday)51
  • Stephen O'Donnell (Kiến tạo: Lennon Miller)59
  • Steve Seddon (Thay: Tawanda Maswanhise)74
  • Tom Sparrow (Thay: Zach Robinson)74
  • Tom Sparrow81
  • Frankie Kent45+1'
  • Kenneth Vargas (Thay: Yan Dhanda)54
  • Yutaro Oda (Thay: Alan Forrest)54
  • Cameron Devlin (Thay: Gerald Taylor)55
  • Cameron Devlin58
  • Andres Salazar62
  • Yutaro Oda (Kiến tạo: Lawrence Shankland)65
  • Barrie McKay (Thay: Blair Spittal)70
  • Stephen Kingsley76
  • Liam Boyce (Thay: Andres Salazar)87

Thống kê trận đấu Motherwell vs Hearts

số liệu thống kê
Motherwell
Motherwell
Hearts
Hearts
33 Kiểm soát bóng 67
9 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Motherwell vs Hearts

Motherwell (3-4-2-1): Aston Oxborough (13), Paul McGinn (16), Liam Gordon (4), Dan Casey (15), Stephen O'Donnell (2), Ewan Wilson (23), Davor Zdravkovski (6), Andy Halliday (11), Lennon Miller (38), Tawanda Maswanhise (55), Zach Robinson (9)

Hearts (3-4-2-1): Craig Gordon (1), Frankie Kent (2), Stephen Kingsley (3), Kye Rowles (15), Gerald Taylor (82), Andres Salazar Osorio (80), Malachi Boateng (18), Blair Spittal (16), Yan Dhanda (20), Alan Forrest (17), Lawrence Shankland (9)

Motherwell
Motherwell
3-4-2-1
13
Aston Oxborough
16
Paul McGinn
4
Liam Gordon
15
Dan Casey
2
Stephen O'Donnell
23
Ewan Wilson
6
Davor Zdravkovski
11
Andy Halliday
38
Lennon Miller
55
Tawanda Maswanhise
9
Zach Robinson
9
Lawrence Shankland
17
Alan Forrest
20
Yan Dhanda
16
Blair Spittal
18
Malachi Boateng
80
Andres Salazar Osorio
82
Gerald Taylor
15
Kye Rowles
3
Stephen Kingsley
2
Frankie Kent
1
Craig Gordon
Hearts
Hearts
3-4-2-1
Thay người
51’
Andrew Halliday
Tony Watt
54’
Alan Forrest
Yutaro Oda
74’
Tawanda Maswanhise
Steve Seddon
54’
Yan Dhanda
Kenneth Vargas
74’
Zach Robinson
Tom Sparrow
55’
Gerald Taylor
Cameron Devlin
70’
Blair Spittal
Barrie McKay
87’
Andres Salazar
Liam Boyce
Cầu thủ dự bị
Krisztián Hegyi
Zander Clark
Steve Seddon
Craig Halkett
Kofi Balmer
Daniel Oyegoke
Tom Sparrow
Jorge Grant
Marvin Kaleta
Barrie McKay
Moses Ebiye
Yutaro Oda
Dylan Wells
Cameron Devlin
Mark Ferrie
Liam Boyce
Tony Watt
Kenneth Vargas

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
02/10 - 2021
20/11 - 2021
29/01 - 2022
18/09 - 2022
06/11 - 2022
19/02 - 2023
03/09 - 2023
11/11 - 2023
17/02 - 2024
25/08 - 2024
02/01 - 2025

Thành tích gần đây Motherwell

VĐQG Scotland
05/01 - 2025
02/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
05/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024

Thành tích gần đây Hearts

VĐQG Scotland
05/01 - 2025
02/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
22/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
VĐQG Scotland
15/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Scotland
07/12 - 2024
01/12 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic2017214853H T T B T
2RangersRangers2012442140T B H T H
3Dundee UnitedDundee United21975834H T T T B
4AberdeenAberdeen211047234B B B B B
5MotherwellMotherwell21939-730H B H B T
6St. MirrenSt. Mirren228311-1027T T B B B
7HibernianHibernian22688-426T T T H H
8Dundee FCDundee FC217410-425B B T B T
9Ross CountyRoss County22679-1625B T H T T
10KilmarnockKilmarnock226610-1224H T B T B
11HeartsHearts226511-623T B H T T
12St. JohnstoneSt. Johnstone224315-2015B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X