- Jonathan Obika (Kiến tạo: Sean Goss)40
- Blair Spittal46
- James Furlong71
- Callum Slattery (Thay: Dean Cornelius)80
- Stephen O'Donnell (Thay: Sean Goss)83
- Bevis Mugabi (Thay: Calum Butcher)89
- Riku Danzaki (Thay: Blair Spittal)89
- Jorge Grant (Thay: Cameron Devlin)46
- Alan Forrest (Thay: Michael Smith)59
- Nathaniel Atkinson (Thay: James Hill)60
- Garang Kuol (Thay: Stephen Humphrys)60
- Yutaro Oda (Thay: Alexander William Cochrane)78
- Nathaniel Atkinson85
Thống kê trận đấu Motherwell vs Hearts
số liệu thống kê
Motherwell
Hearts
33 Kiểm soát bóng 67
14 Phạm lỗi 8
20 Ném biên 23
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Motherwell vs Hearts
Motherwell (3-4-1-2): Liam Kelly (1), Paul McGinn (16), Calum Butcher (66), Dan Casey (52), Max Johnston (22), James Furlong (24), Sean Goss (27), Dean Cornelius (18), Blair Spittal (7), Jonathan Obika (99), Kevin Van Veen (9)
Hearts (3-4-2-1): Zander Clark (28), James Hill (72), Toby Sibbick (21), Alexander William Cochrane (19), Michael Smith (2), Stephen Kingsley (3), Cameron Devlin (14), Robert Snodgrass (77), Stephen Humphrys (29), Barrie McKay (18), Lawrence Shankland (9)
Motherwell
3-4-1-2
1
Liam Kelly
16
Paul McGinn
66
Calum Butcher
52
Dan Casey
22
Max Johnston
24
James Furlong
27
Sean Goss
18
Dean Cornelius
7
Blair Spittal
99
Jonathan Obika
9
Kevin Van Veen
9
Lawrence Shankland
18
Barrie McKay
29
Stephen Humphrys
77
Robert Snodgrass
14
Cameron Devlin
3
Stephen Kingsley
2
Michael Smith
19
Alexander William Cochrane
21
Toby Sibbick
72
James Hill
28
Zander Clark
Hearts
3-4-2-1
Thay người | |||
80’ | Dean Cornelius Callum Slattery | 46’ | Cameron Devlin Jorge Grant |
83’ | Sean Goss Stephen O'Donnell | 59’ | Michael Smith Alan Forrest |
89’ | Calum Butcher Bevis Mugabi | 60’ | James Hill Nathaniel Atkinson |
89’ | Blair Spittal Riku Danzaki | 60’ | Stephen Humphrys Garang Kuol |
78’ | Alexander William Cochrane Yutaro Oda |
Cầu thủ dự bị | |||
Aston Oxborough | Ross Stewart | ||
Stephen O'Donnell | Jorge Grant | ||
Bevis Mugabi | Orestis Kiomourtzoglou | ||
Callum Slattery | Nathaniel Atkinson | ||
Oliver Crankshaw | Kye Rowles | ||
Riku Danzaki | Andy Halliday | ||
Jack Aitchison | Alan Forrest | ||
Stuart McKinstry | Garang Kuol | ||
Ross Tierney | Yutaro Oda |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Motherwell
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hearts
VĐQG Scotland
Europa Conference League
VĐQG Scotland
Europa Conference League
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 20 | 17 | 2 | 1 | 48 | 53 | H T T B T |
2 | Rangers | 20 | 12 | 4 | 4 | 21 | 40 | T B H T H |
3 | Dundee United | 21 | 9 | 7 | 5 | 8 | 34 | H T T T B |
4 | Aberdeen | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | B B B B B |
5 | Motherwell | 21 | 9 | 3 | 9 | -7 | 30 | H B H B T |
6 | St. Mirren | 22 | 8 | 3 | 11 | -10 | 27 | T T B B B |
7 | Hibernian | 22 | 6 | 8 | 8 | -4 | 26 | T T T H H |
8 | Dundee FC | 21 | 7 | 4 | 10 | -4 | 25 | B B T B T |
9 | Ross County | 22 | 6 | 7 | 9 | -16 | 25 | B T H T T |
10 | Kilmarnock | 22 | 6 | 6 | 10 | -12 | 24 | H T B T B |
11 | Hearts | 22 | 6 | 5 | 11 | -6 | 23 | T B H T T |
12 | St. Johnstone | 22 | 4 | 3 | 15 | -20 | 15 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại