![]() Kevin van Veen 22 | |
![]() Ilmari Niskanen 28 | |
![]() Calum Butcher 45+1' | |
![]() Ilmari Niskanen (Kiến tạo: Ian Harkes) 63 | |
![]() Rory MacLeod (Thay: Kieran Freeman) 66 | |
![]() Rory MacLeod (Thay: Kieran Freeman) 68 | |
![]() Liam Kelly 69 | |
![]() (Pen) Jamie McGrath 71 | |
![]() Jack Aitchison (Thay: Mikael Mandron) 71 | |
![]() Harry Paton (Thay: Dean Cornelius) 71 | |
![]() Dan Casey 84 | |
![]() Stuart McKinstry (Thay: James Furlong) 85 | |
![]() Loick Ayina 88 | |
![]() Steven Fletcher 90+7' | |
![]() Mark Romano Birighitti 90+8' |
Thống kê trận đấu Motherwell vs Dundee United
số liệu thống kê

Motherwell

Dundee United
45 Kiểm soát bóng 55
11 Phạm lỗi 9
19 Ném biên 18
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Motherwell vs Dundee United
Motherwell (3-4-1-2): Liam Kelly (1), Paul McGinn (16), Calum Butcher (66), Dan Casey (52), Max Johnston (22), James Furlong (24), Sean Goss (27), Dean Cornelius (18), Blair Spittal (7), Kevin Van Veen (9), Mikael Mandron (21)
Dundee United (4-1-4-1): Mark Birighitti (1), Kieran Freeman (22), Loick Ayina (27), Charlie Mulgrew (4), Scott McMann (3), Craig Sibbald (14), Ilmari Niskanen (7), Ian Harkes (23), Jamie McGrath (18), Aziz Behich (16), Steven Fletcher (9)

Motherwell
3-4-1-2
1
Liam Kelly
16
Paul McGinn
66
Calum Butcher
52
Dan Casey
22
Max Johnston
24
James Furlong
27
Sean Goss
18
Dean Cornelius
7
Blair Spittal
9
Kevin Van Veen
21
Mikael Mandron
9
Steven Fletcher
16
Aziz Behich
18
Jamie McGrath
23
Ian Harkes
7
Ilmari Niskanen
14
Craig Sibbald
3
Scott McMann
4
Charlie Mulgrew
27
Loick Ayina
22
Kieran Freeman
1
Mark Birighitti

Dundee United
4-1-4-1
Thay người | |||
71’ | Dean Cornelius Harry Paton | 66’ | Kieran Freeman Rory MacLeod |
71’ | Mikael Mandron Jack Aitchison | ||
85’ | James Furlong Stuart McKinstry |
Cầu thủ dự bị | |||
Harry Paton | Mathew Anim Cudjoe | ||
Shane Blaney | Kai Fotheringham | ||
Stuart McKinstry | Sadat Happy Anaku | ||
Jack Aitchison | Ryan Edwards | ||
Callum Slattery | Arnaud Gilles Sutchuin Djoum | ||
Bevis Mugabi | Miller Thomson | ||
Ricki Lamie | Jack Newman | ||
Stephen O'Donnell | Ross Graham | ||
Aston Oxborough | Rory MacLeod |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Scotland League Cup
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Motherwell
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Dundee United
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại