![]() Jamie McGrath 2 | |
![]() (Pen) Kevin van Veen 34 | |
![]() Callum Slattery 55 | |
![]() Glenn Middleton (Thay: Tony Watt) 61 | |
![]() Paul McGinn 69 | |
![]() Rolando Aarons (Thay: Ross Tierney) 73 | |
![]() Stuart McKinstry (Thay: Joseph Efford) 73 | |
![]() Craig Sibbald (Thay: Dylan Levitt) 74 | |
![]() Connor Shields (Thay: Blair Spittal) 85 |
Thống kê trận đấu Motherwell vs Dundee United
số liệu thống kê

Motherwell

Dundee United
66 Kiểm soát bóng 34
16 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Motherwell vs Dundee United
Motherwell (4-3-3): Liam Kelly (1), Paul McGinn (16), Sondre Johansen (15), Ricki Lamie (4), Matthew Penney (24), Sean Goss (27), Callum Slattery (8), Ross Tierney (26), Blair Spittal (7), Joseph Efford (11), Kevin Van Veen (9)
Dundee United (5-3-2): Carl-Johan Eriksson (13), Liam Smith (2), Ross Graham (6), Ryan Edwards (12), Charlie Mulgrew (4), Aziz Behich (16), Jamie McGrath (18), Dylan Levitt (19), Ian Harkes (23), Tony Watt (32), Steven Fletcher (9)

Motherwell
4-3-3
1
Liam Kelly
16
Paul McGinn
15
Sondre Johansen
4
Ricki Lamie
24
Matthew Penney
27
Sean Goss
8
Callum Slattery
26
Ross Tierney
7
Blair Spittal
11
Joseph Efford
9
Kevin Van Veen
9
Steven Fletcher
32
Tony Watt
23
Ian Harkes
19
Dylan Levitt
18
Jamie McGrath
16
Aziz Behich
4
Charlie Mulgrew
12
Ryan Edwards
6
Ross Graham
2
Liam Smith
13
Carl-Johan Eriksson

Dundee United
5-3-2
Thay người | |||
73’ | Joseph Efford Stuart McKinstry | 61’ | Tony Watt Glenn Middleton |
73’ | Ross Tierney Rolando Aarons | 74’ | Dylan Levitt Craig Sibbald |
85’ | Blair Spittal Connor Shields |
Cầu thủ dự bị | |||
Stuart McKinstry | Glenn Middleton | ||
Aston Oxborough | Archie Meekison | ||
Stephen O'Donnell | Craig Sibbald | ||
Bevis Mugabi | Sadat Happy Anaku | ||
Barry Maguire | Kieran Freeman | ||
Dean Cornelius | Mathew Anim Cudjoe | ||
Rolando Aarons | Ilmari Niskanen | ||
Connor Shields | Scott McMann | ||
Luca Ross | Jack Newman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Scotland League Cup
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Motherwell
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Dundee United
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại